Ba hãng hàng không lớn của Mỹ ra quyết định đình chỉ công tác nhiều nhân viên do phát ngôn gây tranh cãi trên mạng xã hội liên quan đến vụ ám sát Charlie Kirk.
Hãng hàng không lớn nhất nước Mỹ Delta Air Lines, American Airlines và United Airlines đồng loạt thông báo đình chỉ hoặc sa thải nhân viên liên quan đến những phát ngôn gây tranh cãi trên mạng xã hội về vụ ám sát nhân vật chính trị Charlie Kirk.
Giám đốc điều hành Delta, ông Ed Bastian, nhấn mạnh: “Những bài đăng trên mạng xã hội này hoàn toàn trái ngược với các giá trị và chính sách của hãng. Các nhân viên liên quan đã bị đình chỉ công tác trong khi chờ điều tra.
American Airlines đi xa hơn khi xác nhận đã cho thôi việc ngay lập tức những người đăng tải nội dung bị cho là “cổ vũ bạo lực”. United Airlines cũng có động thái tương tự, đồng thời phát đi thông báo toàn hệ thống để nhắc nhở nhân viên tuân thủ quy định khi sử dụng mạng xã hội.
Đây không chỉ là biện pháp kỷ luật nội bộ, mà còn là thông điệp công khai gửi đến công chúng rằng các hãng hàng không Mỹ quyết tâm bảo vệ hình ảnh trung lập, chuyên nghiệp và an toàn của mình. Chính quyền Tổng thống Donald Trump đã nhiều lần kêu gọi xử lý nghiêm những cá nhân có phát ngôn “ăn mừng vụ ám sát”.
Bộ trưởng Giao thông Mỹ Sean Duffy viết trên mạng xã hội X: “Hành vi này thật kinh khủng và họ nên bị sa thải. Bất kỳ công ty nào chịu trách nhiệm về sự an toàn của hành khách đều không thể dung thứ cho hành vi đó.”
Lập trường cứng rắn của chính quyền đã tạo ra áp lực trực tiếp đối với các tập đoàn lớn, vốn luôn là đối tượng chịu giám sát chặt chẽ trong môi trường chính trị Mỹ.
Đối với các hãng hàng không, nơi sự an toàn và tin cậy là yếu tố sống còn, việc giữ im lặng hoặc phản ứng chậm trễ có thể bị diễn giải là đồng lõa hoặc thiếu trách nhiệm. Một số nhà quan sát nhận định, động thái kỷ luật nhanh chóng không chỉ nhằm đáp ứng yêu cầu chính trị, mà còn để bảo vệ vị thế thương hiệu trước dư luận toàn cầu.
Cuộc khủng hoảng niềm tin
Đây không phải lần đầu tiên ngành hàng không Mỹ phải đối mặt với khủng hoảng liên quan đến hành vi của nhân viên. Năm 2017, United Airlines hứng chịu làn sóng tẩy chay toàn cầu sau khi một hành khách gốc Việt bị kéo lê ra khỏi máy bay. Vụ việc đã buộc hãng phải thay đổi chính sách phục vụ hành khách.
Thời kỳ đại dịch COVID-19, các hãng phải đối diện với tranh cãi về quy định đeo khẩu trang, khiến nhiều nhân viên bị đe dọa và một số bị kỷ luật vì phát ngôn phản đối chính sách y tế công cộng.
Gần đây, các vụ bê bối an toàn của Boeing cũng khiến niềm tin công chúng đối với ngành hàng không Mỹ bị thử thách nghiêm trọng. Trong bối cảnh đó, bất kỳ sự cố nào liên quan đến thái độ hoặc hành vi của nhân viên đều có nguy cơ “thêm dầu vào lửa”, gây tổn hại uy tín vốn đã mong manh.
Giới quan sát quốc tế nhìn vụ việc như một minh chứng cho tình trạng phân cực sâu sắc trong xã hội Mỹ và cách nó tác động đến những lĩnh vực tưởng chừng phi chính trị.
Học giả Richard Whitman (Đại học Kent, Anh) nhận định: “Hàng không vốn được coi là biểu tượng của sự kết nối và niềm tin toàn cầu. Khi các hãng phải sa thải nhân viên vì phát ngôn chính trị cực đoan, điều đó cho thấy sự chia rẽ của nước Mỹ đã thấm vào cả những ngành nghề vốn đòi hỏi tính trung lập cao nhất”.
Truyền thông châu Âu thì nhấn mạnh rằng các tập đoàn Mỹ ngày càng phải hành xử như những “tác nhân chính trị”, chứ không đơn thuần là doanh nghiệp. Việc xử lý nhân viên không chỉ là quyết định nhân sự, mà còn là thông điệp chính trị nhằm duy trì vị thế trong mắt công chúng toàn cầu.
Theo phân tích của chuyên gia truyền thông Claire Wardle, Đại học Brown, trong kỷ nguyên số, doanh nghiệp không thể đứng ngoài các cuộc tranh cãi chính trị - xã hội. Họ buộc phải hành động để bảo vệ thương hiệu, và vô hình trung trở thành “người gác cổng” của dư luận công cộng.
Điều này đặt ra một thách thức khi quyền tự do ngôn luận ngày càng bị chi phối bởi các quy định nội bộ doanh nghiệp, ranh giới giữa quyền cá nhân và quyền tổ chức sẽ tiếp tục là đề tài tranh luận gay gắt.
Sau vụ việc, các hãng hàng không nhiều khả năng sẽ siết chặt hơn nữa quy định về sử dụng mạng xã hội, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo nhằm nhấn mạnh trách nhiệm của nhân viên trong việc duy trì hình ảnh công ty. Trong dài hạn, vụ việc cho thấy một thực tế ngành hàng không không chỉ đối diện với thách thức an toàn kỹ thuật, mà còn phải quản lý rủi ro đến từ hành vi và phát ngôn của chính con người.
Như chuyên gia an ninh hàng không Matthew Harrington nhận định: “Máy bay có thể được kiểm tra kỹ thuật hàng ngày, nhưng niềm tin của công chúng thì mong manh hơn nhiều. Chỉ cần một dòng trạng thái sai lầm, mọi nỗ lực xây dựng uy tín có thể bị phá hỏng.”
Ngày 13/9, theo báo The Hill, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth đã cảnh báo các nhân viên dân sự và quân sự của chính phủ về việc đang "theo dõi" các bình luận liên quan đến cái chết của ông Charlie Kirk.
"Chúng tôi đang theo dõi sát sao mọi bình luận và sẽ đưa ra phương án giải quyết ngay lập tức. Những hành vi chế giễu là không thể chấp nhận được", ông Hegseth cho biết. Trước đó, phát ngôn viên Lầu Năm Góc Sean Parnell cũng khẳng định, cơ quan này sẽ không "khoan nhượng" với những nhân viên đưa ra bình luận ác ý về vụ ám sát.
Ngày 14/9, Thống đốc bang Utah Spencer Cox cho biết, Tyler Robinson, 22 tuổi, nghi phạm trong vụ ám sát nhà hoạt động bảo thủ Mỹ Charlie Kirk, đã phủ nhận mọi cáo buộc và từ chối hợp tác với nhà chức trách. Theo Thống đốc Cox, mặc dù Robinson không hợp tác, nhưng những người thân cận của anh ta đang hỗ trợ tích cực cho quá trình điều tra.
Trước đó ngày 10/9, ông Charlie Kirk (32 tuổi), nhân vật truyền thông có ảnh hưởng tại Mỹ và là đồng minh thân cận của Tổng thống Donald Trump đã thiệt mạng sau khi bị bắn trong một buổi tranh luận chính sách tại Đại học Utah Valley, bang Utah. Thống đốc Spencer Cox gọi đây là một “vụ ám sát chính trị”.