Quân đội Mỹ sẽ cần bao lâu để bắt kịp “cuộc cách mạng UAV” toàn cầu, khi mà những đối thủ tiềm năng như Nga, Trung Quốc đã tiến rất xa?
Cuộc cách mạng mới trong huấn luyện điều khiển UAV của Mỹ
Quân đội Mỹ đang tìm cách cải tổ toàn diện chương trình huấn luyện phi công điều khiển máy bay không người lái (UAV), đồng thời hướng tới mục tiêu phát triển các loại UAV thông minh hơn, tự hành hơn.

Theo trang Defense One, Lục quân Mỹ dự kiến ra mắt chương trình đào tạo mới dành cho các binh sĩ vận hành hệ thống máy bay không người lái, với một chuyên ngành quân sự mới kết hợp giữa người điều khiển UAV và kỹ thuật viên bảo dưỡng. Ngoài ra, quân đội sẽ triển khai một khóa học tiêu chuẩn hóa mới, giúp các đơn vị có thể vận hành UAV hiệu quả hơn trong môi trường chiến đấu hiện đại.
Tư tưởng chủ đạo của chương trình là rút gọn nhân lực và tăng mức độ tự động hóa, giúp một đội nhỏ có thể điều khiển nhiều UAV hoặc để UAV tự hoạt động theo mệnh lệnh được lập trình sẵn.
Tại hội nghị thường niên của Hiệp hội Lục quân Mỹ (AUSA), Thiếu tướng Clair Gill nhấn mạnh rằng “thời kỳ người điều khiển UAV phải giữ tay trên cần điều khiển mọi lúc đã kết thúc.”
Theo ông, các mô hình ngôn ngữ và thuật toán trí tuệ nhân tạo đang mở ra khả năng cho UAV tự thực hiện các nhiệm vụ mà trước đây cần người can thiệp liên tục.
“Về cơ bản, chúng tôi lập trình, giao nhiệm vụ, và sau đó các thuật toán sẽ thực hiện một cách chính xác, có kỷ luật,” tướng Gill nói.
Điều này có nghĩa là trong tương lai, người lính sẽ không còn là “phi công” của UAV theo nghĩa truyền thống nữa. Thay vào đó, họ ra lệnh ở cấp chiến thuật, còn máy bay tự đảm nhận toàn bộ quá trình tác chiến, từ trinh sát đến tấn công.
Tư tưởng “tự hành tối đa” này nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ Sư đoàn Dù 101 (101st Airborne Division) – một trong những đơn vị tinh nhuệ nhất của Lục quân Mỹ.

Theo đơn vị này, việc dùng bốn người để điều khiển một UAV nhỏ là quá lãng phí, đặc biệt khi công nghệ AI hiện nay đã cho phép UAV hoạt động dựa trên lệnh chỉ huy thay vì điều khiển trực tiếp.
Lục quân Mỹ muốn phát triển phần mềm thống nhất có thể ra lệnh cho UAV tự tiến hành nhiệm vụ – ví dụ như tấn công mục tiêu bằng cách thả vũ khí – mà không cần người vận hành can thiệp vào từng chi tiết.
Song song đó, họ cũng đang xây dựng giao diện điều khiển hợp nhất, cho phép tất cả các loại UAV – từ trinh sát đến tấn công – được quản lý trong cùng một hệ thống.
Tham vọng lớn, bước tiến nhỏ
Những kế hoạch trên thể hiện một bước tiến chiến lược đầy tham vọng của Lục quân Mỹ: thống nhất, tiêu chuẩn hóa, và cắt giảm nhân sự vận hành UAV.
Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy sự chậm chạp đáng ngạc nhiên của quân đội Mỹ trong việc áp dụng các công nghệ mà nhiều quốc gia khác đã sử dụng thành thục.
Ví dụ điển hình: Lục quân Mỹ gần đây ca ngợi việc lần đầu tiên UAV thả lựu đạn thành công như một “bước ngoặt mang tính cách mạng”. Tuy nhiên, đây là kết quả của nhiều năm nghiên cứu và một dự án riêng biệt, trong khi quân đội Ukraine đã sử dụng UAV thả bom và lựu đạn trong chiến đấu từ nhiều năm trước – thậm chí ở quy mô lớn và rất linh hoạt.

Điều này đặt ra câu hỏi: Quân đội Mỹ sẽ cần bao lâu để bắt kịp “cuộc cách mạng UAV” toàn cầu, khi mà những đối thủ tiềm năng như Nga, Trung Quốc hay Iran đang không ngừng đẩy mạnh nghiên cứu UAV tự hành, cảm biến đa nhiệm và khả năng phối hợp bầy đàn?
Từ chiến trường Ukraine, các lực lượng trên thế giới đã học được tốc độ thích ứng là yếu tố sống còn. Khi một công nghệ UAV mới xuất hiện, các đơn vị Ukraine triển khai ngay trong vài tuần, chứ không phải vài năm.
Họ tự chế tạo, thử nghiệm, và đưa vào sử dụng ngay trên chiến tuyến, tạo nên một môi trường sáng tạo nhanh chóng và linh hoạt – điều mà mô hình quân sự truyền thống, vốn nặng nề về thủ tục, khó có thể sánh kịp.
Trong khi đó, quân đội Mỹ, với quy mô khổng lồ và quy trình phức tạp, thường mất hàng năm để tích hợp một công nghệ mới, như trường hợp của chương trình UAV thả bom vừa qua. Điều này khiến Mỹ tuy có tiềm lực vượt trội, nhưng lại thiếu tính linh hoạt trong các tình huống chiến trường hiện đại, nơi công nghệ thay đổi từng ngày.

Giới phân tích cho rằng để đạt được “mức tự động hóa thật sự”, Lục quân Mỹ phải rút ngắn quy trình phát triển và triển khai công nghệ mới. Các nền tảng UAV thông minh, thuật toán định vị mục tiêu tự động, hay hệ thống phối hợp bầy đàn cần được thử nghiệm và đưa vào thực chiến trong vài tháng, thay vì phải chờ các chu kỳ ngân sách và thẩm định kéo dài.
Theo Defense One, chiến lược UAS (Unmanned Aerial System) mới của Lục quân Mỹ đang được triển khai dần dần – với mục tiêu cuối cùng là một hệ sinh thái UAV thống nhất, có thể hoạt động trên mọi mặt trận, từ trinh sát đến tấn công.
Tương lai UAV Mỹ sẽ thế nào?
Để biến tầm nhìn này thành hiện thực, quân đội Mỹ sẽ phải thay đổi cả cách đào tạo, tổ chức, và ra quyết định. Không chỉ là việc tạo ra UAV thông minh, mà còn là xây dựng tư duy tác chiến phù hợp với kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo – nơi con người chỉ đóng vai trò định hướng, còn máy móc đảm nhận phần lớn hành động chiến thuật.
Tuy nhiên, bài học từ các dự án trước đó – như chương trình UAV thả bom – cho thấy khoảng cách giữa “ý tưởng” và “triển khai thực tế” vẫn còn rất lớn. Để bắt kịp tốc độ thay đổi của chiến tranh hiện đại, Lục quân Mỹ phải học cách làm nhanh, thử nhanh, sai nhanh và sửa nhanh, giống như cách các lực lượng Ukraine đã và đang làm.
Nếu kế hoạch này thành công, trong vài năm tới, một binh sĩ Mỹ có thể điều khiển cùng lúc nhiều UAV chỉ bằng lệnh thoại hoặc giao diện điều khiển thông minh, trong khi các UAV tự phối hợp để trinh sát, tấn công, và bảo vệ lẫn nhau.
Đó sẽ là bước nhảy vọt trong chiến tranh hiện đại, nơi AI và con người hợp tác chặt chẽ, và nơi mỗi UAV nhỏ có thể trở thành một chiến binh độc lập trên bầu trời.
Tuy nhiên, cho đến lúc đó, Lục quân Mỹ vẫn còn một chặng đường dài – từ “biết thả bom bằng drone” đến “để drone tự quyết định khi nào thả bom”. Và tốc độ của chặng đường đó sẽ quyết định liệu Mỹ có thể giữ vững vị thế dẫn đầu trong cuộc đua UAV toàn cầu hay không.
Tham vọng UAV tự hành của quân đội Mỹ là bước đi đúng đắn và tất yếu trong kỷ nguyên chiến tranh công nghệ cao. Nhưng để biến ý tưởng thành sức mạnh thật sự, họ phải vượt qua chính những rào cản về tổ chức, tốc độ và tư duy – những điều mà đối thủ đã và đang tận dụng rất tốt. Cuộc chiến UAV không còn là câu chuyện của “ai mạnh hơn”, mà là ai thích nghi nhanh hơn.