Taxi bay Trung Quốc với công nghệ tự phát triển, đang trở thành mảnh ghép quan trọng trong nền kinh tế tầm thấp đầy tiềm năng của nước này.
Khi một chiếc taxi bay điện EHang lướt lên bầu trời Kigali (Rwanda) đầu tháng 9, đây không chỉ là màn trình diễn công nghệ mà còn là tín hiệu cho thấy Trung Quốc đang dần xuất khẩu một biểu tượng của kỷ nguyên giao thông mới: máy bay cất và hạ cánh thẳng đứng chạy điện, hay còn gọi là eVTOL.
Trong bối cảnh các hoạt động kinh tế mở rộng khai thác không gian tầm thấp, taxi bay nổi lên như một mảnh ghép quan trọng, minh chứng cho khả năng tự chủ công nghệ và định hướng thương mại hóa của quốc gia này.
Kỷ nguyên giao thông mới
Trung Quốc đang bước vào kỷ nguyên mới của giao thông trên không với khái niệm taxi bay eVTOL, có thể vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa ở khu vực không gian tầm thấp (dưới 1.000 m). Nhờ chính sách tương đối linh hoạt và thúc đẩy từ phía chính phủ, ngành taxi bay ở Trung Quốc đã có bước tiến nhanh vượt bậc so với các đối thủ phương Tây.
Công ty EHang ra đời vào năm 2014, là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực, đã nhận được chứng nhận type certificate cho mẫu eVTOL không người lái EH216-S từ Cục Hàng không dân dụng Trung Quốc (CAAC), trở thành chiếc đầu tiên đạt được chứng nhận này.
Type certificate là giấy tờ của cơ quan hàng không có thẩm quyền xác nhận một thiết kế máy bay, động cơ hoặc cánh quạt tuân thủ tất cả các yêu cầu về khả năng bay hiện hành, cho phép sản xuất loại sản phẩm đó hàng loạt.
Các phiên bản thử nghiệm của EH216-S thậm chí đã thực hiện các chuyến bay chạy thử bằng pin thể rắn, kéo dài tới gần 60 phút bay liên tục, thể hiện tiềm năng công nghệ vượt trội.
Đơn vị vận hành liên quan của EHang đã nhận chứng chỉ air operator certificates (AOC) đầu tiên cho các chuyến bay hành khách bằng EH216-S, mở đường cho các chuyến bay thương mại giới hạn như tour du lịch. Những cột mốc này biến EHang thành doanh nghiệp đầu tiên trên thế giới nhận được đầy đủ giấy tờ pháp lý cho dạng eVTOL không người lái.
Không chỉ EHang, nhiều công ty Trung Quốc cũng lao vào taxi bay, biến lĩnh vực này thành cuộc đua mới của “giấc mơ hàng không tầm thấp”.
Công ty công nghệ AutoFlight, có trụ sở tại Thượng Hải, chọn đường đi liên thành phố thay vì bó hẹp trong biên giới đô thị. Công ty nhận được chứng nhận airworthiness đầu tiên trên thế giới cho dòng eVTOL hơn 1 tấn, mốc cho phép tiếp cận các nhiệm vụ liên thành phố, vận chuyển hàng hóa lẫn hành khách.
Tháng 2/2024, mẫu eVTOL Prosperity của AutoFlight bay liên tục 250 km chỉ bằng một pin và đã thực hiện chuyến bay liên tỉnh, vượt biển dài 50 km. Công ty nhận được lượng đơn đặt hàng đáng kể và đang hướng tới cả thị trường xuất khẩu, khiến AutoFlight được nhìn nhận như ứng viên có khả năng thương mại hóa sớm trong ngành.
Điểm mạnh của AutoFlight nằm ở thiết kế hai hệ thống động cơ riêng biệt cho các giai đoạn bay khác nhau: rotor nâng riêng biệt cho cất/hạ cánh thẳng đứng và cánh quạt cố định (hoặc hệ thống đẩy khác) để di chuyển theo chiều ngang. Thiết kế này cho phép phạm vi máy bay hoạt động lớn hơn so với nhiều mẫu thuần khu vực thành phố.
XPeng, hãng ô tô điện có vị thế trên thị trường Trung Quốc, mở ra mảng AeroHT để tận dụng chuỗi cung ứng ôtô, phần mềm lái tự động và nguồn vốn thương hiệu. Sản phẩm kỳ vọng của AeroHT là Land Aircraft Carrier, dòng xe đường bộ mang theo mô-đun bay có thể gắn rời.
AeroHT giới thiệu ý tưởng tại CES 2025, tuyên bố nhận được nhiều đơn đặt hàng và tiến trình xin chứng nhận thiết kế đang trong giai đoạn xem xét/đệ trình tại CAAC. Ưu thế của XPeng là năng lực sản xuất xe điện, mạng lưới phân phối và kinh nghiệm với phần mềm điều khiển; điểm hạn chế là rào cản chứng nhận cho sản phẩm lai phức tạp hơn nhiều so với eVTOL thuần túy.
Ngoài ba tên lớn nói trên, một loạt doanh nghiệp nhỏ và nhà cung cấp linh kiện (Volant Aerotech, TCab Tech, các nhà sản xuất mô-đun pin, cảm biến, và hệ thống điều khiển) tạo thành nền tảng kỹ thuật cần thiết. Vai trò của họ thường là “chôn thật” rủi ro kỹ thuật và thúc đẩy giảm chi phí thông qua sản xuất hàng loạt, song nhiều công ty vẫn ở giai đoạn prototype và chưa rõ ai sẽ sống sót trong một thị trường cạnh tranh khốc liệt.
Hiện máy bay tầm thấp của Trung Quốc cũng đang bắt đầu vươn ra nước ngoài. Vào tháng 7, một công ty Thái Lan đã đồng ý mua 500 máy bay eVTOL của Trung Quốc với giá trị hợp đồng 1,75 tỷ USD. Cùng tháng đó, một khách hàng tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đã ký hợp đồng mua 350 máy bay do Shanghai TCab Technology sản xuất, trị giá 1 tỷ USD.
Mảnh ghép trong bức tranh kinh tế tầm thấp
Taxi bay không hoạt động độc lập, chúng là một phần của nền kinh tế tầm thấp, khái niệm chỉ hoạt động kinh tế sử dụng không gian bay thấp, từ vài chục tới dưới 1.000 m, bao gồm cả UAV giao hàng, drone nông nghiệp, logistics nhanh, vận tải y tế khẩn cấp và dịch vụ du lịch trên không.
Chính phủ Trung Quốc đặt mục tiêu đưa quy mô nền kinh tế này đạt 1.500 tỷ NDT năm 2025, và lên tới 2.000 - 3.500 tỷ NDT vào giữa những năm 2030. Con số bao hàm cả giá trị chuỗi cung ứng (sản xuất máy, pin, cảm biến), dịch vụ vận hành, bảo hiểm và các dịch vụ giá trị gia tăng.
Ngày càng nhiều taxi bay eVTOL dần đi vào hoạt động thử nghiệm trong giai đoạn 2026 - 2028, các kịch bản ứng dụng cho nền kinh tế tầm thấp của Trung Quốc sẽ mở rộng trong giai đoạn 2030 - 2035.
Taxi bay có khả năng kích hoạt một chuỗi giá trị kinh tế, từ R&D và sản xuất (khung carbon, động cơ điện, pin), tới hạ tầng (điểm cất hạ cánh, trạm sạc), vận hành, bảo hiểm, cho tới các ứng dụng cuối (du lịch, logistics, y tế khẩn cấp).
Sự đa dạng này là điểm mạnh khi nền kinh tế tầm thấp không phụ thuộc duy nhất vào việc "bán vé thu tiền", mà kéo theo cả chuỗi giá trị công nghiệp. Cụ thể, công ty sản xuất có thể bán phương tiện hoặc cung cấp “dịch vụ vận hành trọn gói”; doanh nghiệp logistics có thể thuê taxi bay cho tuyến giao hàng nhanh liên vùng; bảo hiểm phát triển gói dịch vụ mới cho rủi ro hàng không thấp.
Thách thức về công nghệ và thương mại hóa
Mặc dù taxi bay đã thể hiện tiềm năng công nghệ vượt trội, con đường thương mại hóa vẫn còn dài và đầy thử thách. Hiện tại, giá một chiếc eVTOL vẫn ở mức hàng trăm nghìn USD, trong khi chi phí vận hành ban đầu cũng khá cao, khiến giá vé dịch vụ khó có thể tiếp cận số đông khách hàng.
Việc hạ giá thành chỉ khả thi khi đạt được sản xuất hàng loạt, tiêu chuẩn hóa an toàn và xây dựng được mô hình khai thác hiệu quả, tương tự như quá trình phát triển của hàng không thương mại. Đây là lộ trình đòi hỏi thời gian và không thể hoàn thành trong ngắn hạn.
Về mặt công nghệ, vấn đề năng lượng vẫn là rào cản chính. Pin thể rắn, với mật độ năng lượng cao và khả năng sạc nhanh, hứa hẹn kéo dài thời gian bay, nhưng các bài thử nghiệm an toàn và khả năng sản xuất quy mô công nghiệp vẫn là những thách thức không nhỏ.
Bên cạnh đó, phần mềm quản lý đội bay và hệ thống phát hiện - tránh va chạm phải đạt độ tin cậy tuyệt đối. Một lỗi nhỏ trong tự động hóa hay trong giao tiếp với các máy bay khác có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Thêm vào đó, mức độ tự động hóa cao có thể giúp giảm chi phí nhân lực, nhưng lại đặt ra yêu cầu mới về quản trị rủi ro an ninh mạng và chuẩn hóa an toàn bay.
Cuối cùng là các yếu tố xã hội. Taxi bay có khả năng giảm thời gian di chuyển giữa các cụm đô thị và ngoại ô, hỗ trợ y tế khẩn cấp và tạo dịch vụ du lịch trải nghiệm mới. Tuy nhiên, nếu giá vé ban đầu ở mức cao, lợi ích có thể tập trung cho nhóm giàu, tạo ra bất bình đẳng tiếp cận công nghệ.
Các nghiên cứu cũng cho thấy tiếng ồn hàng không làm tăng nguy cơ lo âu, bệnh tim mạch, giảm chất lượng sống, đặc biệt tại những nơi thiếu điều kiện bảo vệ môi trường. Máy bay điện tuy êm hơn trực thăng, nhưng hàng nghìn chuyến bay mỗi ngày sẽ khiến tiếng ồn trở thành vấn đề không thể xem nhẹ.