Giữa rừng rậm Espiritu Santo, hành trình tìm lại hai phi công Mỹ mất tích từ Thế chiến II được khởi động sau 80 năm, kết nối công nghệ hiện đại với ký ức lịch sử và tinh thần nhân đạo.
Tháng 9/2025, giữa rừng xanh Espiritu Santo của quần đảo Vanuatu, tiếng cánh quạt của chiếc drone cất lên từ khu bảo tồn Unity Park mở đầu cho một hành trình đặc biệt. Đó không phải chuyến khảo sát địa chất hay thám hiểm sinh học, mà là nỗ lực tìm lại hai con người, hai phi công Thủy quân Lục chiến Mỹ mất tích từ năm 1943.
Dự án do Bảo tàng Chiến tranh Thế giới II Nam Thái Bình Dương phối hợp cùng Tổ chức Lawrence Gordon Foundation (LGF) thực hiện, một quỹ phi lợi nhuận của Mỹ chuyên tìm kiếm và xác định danh tính binh sĩ mất tích.
Mục tiêu của họ là xác định nơi rơi và vị trí chôn cất của Trung úy Walter A. Eck và Binh nhất Irvin P. Korotki, hai phi công trẻ thuộc Phi đội ném bom trinh sát 132.
Trên đảo Santo, nơi từng là căn cứ quân sự lớn nhất của Mỹ tại Nam Thái Bình Dương, chiến tranh đã lùi xa tám thập kỷ.
Nhưng giữa những tán cây, ký ức ấy vẫn còn vang vọng. Với nhóm tìm kiếm, đây không chỉ là một nhiệm vụ kỹ thuật mà là một lời hứa thiêng liêng với quá khứ đưa người đã ngã xuống trở về nhà.
Ngày 21/1/1943, chiếc Douglas SBD-4 Dauntless, loại máy bay huyền thoại từng góp phần vào chiến thắng ở Trận Midway cất cánh từ căn cứ Espiritu Santo. Trong buồng lái là Trung úy Walter A. Eck, 23 tuổi, phi công kỳ cựu đã thực hiện 44 phi vụ, và xạ thủ Irvin P. Korotki, 20 tuổi, người vừa rời ghế trung học Cudahy, Wisconsin.
Nhiệm vụ hôm ấy chỉ là huấn luyện ném bom bổ nhào, một bài tập tưởng chừng đơn giản. Nhưng chiếc máy bay đã không bao giờ trở về. Theo hồ sơ quân sự Mỹ, Dauntless gặp trục trặc trong khi bổ nhào và rơi vào vùng rừng rậm phía đông bắc Santo.
Vài tháng sau, một đội cứu hộ tìm được xác máy bay và chôn cất hai phi công tại chỗ, do địa hình hiểm trở. Năm 1947, một nhóm khác quay lại nhưng không thể xác định vị trí.
Tên tuổi của những phi công này từ đó chỉ còn xuất hiện trên bia tưởng niệm của nghĩa trang quốc gia Honolulu. Còn khu rừng ấy – nơi từng chứng kiến ngọn lửa bốc lên từ thân máy bay – chìm vào tĩnh lặng suốt tám mươi năm.
Tháng 4/2015, Robert Litkowiec, em cùng mẹ khác cha của Korotki, gửi một lá thư đến Lawrence Gordon Foundation. Trong thư, ông viết: “Tôi không biết ai còn nhớ đến anh tôi, nhưng tôi muốn biết liệu có cách nào đưa anh ấy về nhà?”
Lá thư ngắn ngủi ấy đã khởi đầu cho hành trình của năm 2025. Sau nhiều năm rà soát hồ sơ, tổ chức LGF liên hệ với Bảo tàng Chiến tranh Thế giới II Nam Thái Bình Dương tại Luganville để triển khai dự án. Người dẫn đầu là Jed Henry, Chủ tịch LGF, từng tham gia tìm kiếm binh sĩ Mỹ mất tích ở Normandy và Ardennes (Pháp).
“Chúng tôi không chỉ đi tìm hài cốt”, ông nói. “Chúng tôi đang giữ một cam kết rằng sẽ không ai bị bỏ lại phía sau”.
Nếu như các đội cứu hộ năm 1947 phải lần theo vệt khói mờ và địa hình dốc đứng, thì nhóm năm 2025 có một “vũ khí” mới LiDAR – công nghệ quét laser có thể “nhìn xuyên” qua tán rừng và tái tạo bản đồ địa hình ba chiều.
Những chiếc drone được gắn thiết bị LiDAR sẽ bay theo lưới GPS, quét từng dải rừng. Mỗi xung laser phản xạ lại cung cấp hàng triệu điểm dữ liệu, dựng nên bức tranh chi tiết đến từng tán cây, từng gò đất. Những khu vực có dị vật kim loại, mặt đất lõm hoặc bị xáo trộn có thể là nơi máy bay rơi.
“Khi nhìn vào bản đồ LiDAR, bạn thấy lịch sử ẩn trong từng mét đất”, kỹ sư Tom Biddle của bảo tàng nói. “Một hình cong nhẹ có thể là cánh máy bay. Một vùng phẳng giữa rừng rậm có thể là dấu tích của con người.”
Song song đó, nhóm còn phỏng vấn các trưởng làng người Ni-Vanuatu. Một số cụ già kể lại, cha ông họ từng nhắc đến “tiếng nổ lớn” vang lên giữa rừng vào năm 1943.
Những ký ức truyền miệng ấy, cộng với hồ sơ bay được giải mật của Hải quân Mỹ, giúp nhóm thu hẹp khu vực tìm kiếm xuống phạm vi vài kilômét vuông.
Đó là sự kết hợp hiếm có giữa trí nhớ con người và trí tuệ công nghệ. một dạng “khảo cổ học ký ức” đúng nghĩa.
Eck và Korotki đều sinh ra tại Wisconsin bang miền Bắc nước Mỹ nổi tiếng với hồ lớn và mùa đông tuyết phủ. Hai chàng trai trẻ rời nhà với lý tưởng phục vụ tổ quốc, mang trong tim ước mơ chấm dứt chiến tranh.
Trung úy Walter A. Eck, người từng được đồng đội gọi là “Đại bàng đến từ Milwaukee” đã thực hiện 44 phi vụ và được truy tặng Huân chương chữ thập bay dũng cảm.
Binh nhất Irvin P. Korotki, tốt nghiệp trường Trung học Cudahy, nhập ngũ ở tuổi 18. Trong lá thư cuối gửi mẹ, anh viết: “Con tin rằng mình đang làm điều đúng. Nếu con không trở lại, xin hãy nhớ rằng con đã bay vì hòa bình".
Giờ đây, những lá thư ấy, cùng bức ảnh cũ chụp họ trước mũi máy bay Dauntless, đang được trưng bày tại Phòng lưu niệm Walter & Irvin trong bảo tàng Luganville.
“Chiến tranh, xét cho cùng, không chỉ là chuyện của chiến lược và vũ khí”, ông Jimmy Carter, phụ trách truyền thông bảo tàng, nói. “Đó là câu chuyện của những con người của tuổi trẻ, của mất mát, và của ký ức chưa bao giờ tắt”.
Ít ai biết rằng trong Thế chiến II, Espiritu Santo từng là căn cứ quân sự lớn nhất của Mỹ tại Nam Thái Bình Dương. Hơn 100.000 binh sĩ từng đóng quân ở đây. Những đường băng dã chiến, bệnh viện dã chiến và kho nhiên liệu trải dài từ bờ biển đến rừng sâu.
Sau năm 1945, phần lớn cơ sở bị tháo dỡ hoặc rơi vào quên lãng. Nhưng với người dân địa phương, những di tích còn sót lại, mảnh vỏ đạn, thân máy bay gỉ, vết hằn hố bom vẫn là ký ức không thể xóa.
Ngày nay, Bảo tàng Chiến tranh Thế giới II Nam Thái Bình Dương ở Unity Park, Luganville, trở thành trung tâm giáo dục và văn hóa, nơi du khách, học sinh, cựu binh cùng nhau kể lại câu chuyện của quá khứ. “Chúng tôi không chỉ lưu giữ hiện vật”, ông Carter nói. “Chúng tôi giữ gìn sự thật và truyền lại lòng biết ơn.”
Chiến dịch tìm kiếm tại Santo dự kiến kéo dài đến cuối năm 2025. Dù kết quả ra sao, các thành viên đều hiểu giá trị lớn nhất không nằm ở phát hiện vật lý, mà ở tinh thần mà họ đang duy trì tinh thần Không ai bị bỏ lại phía sau.
“Có thể chúng tôi sẽ không tìm thấy gì”, Jed Henry thừa nhận. “Nhưng mỗi bước đi trong khu rừng ấy đều là lời cam kết với những người đã khuất rằng họ vẫn được nhớ đến.”
Tại Wisconsin, các gia đình của hai phi công vẫn theo dõi từng bản tin từ Vanuatu. Với họ, chỉ riêng việc biết có người đang tìm kiếm cũng đã là một sự an ủi. “Anh tôi đã không bị lãng quên,” ông Litkowiec nói. “Điều đó khiến tôi thấy như anh ấy đang trở về.”
Khi tia laser LiDAR quét qua những tán cây rậm rạp, ánh sáng ấy không chỉ phản chiếu từ mặt đất mà còn từ ký ức, từ lòng nhân hậu của con người.
Dưới lớp đất ẩm nơi máy bay có thể đã rơi, hai người lính trẻ đang ngủ yên. Nhưng câu chuyện của họ vẫn tiếp tục, qua những con người không quen biết đang tìm kiếm, qua bảo tàng nhỏ ở Nam Thái Bình Dương, và qua ánh sáng khoa học soi rọi lịch sử. Như dòng chữ khắc trong gian tưởng niệm bảo tàng: