Hàng không toàn cầu 2025 cho thấy khả năng chống chịu trước bất ổn, song vẫn đối mặt thách thức dài hạn về thiếu máy bay, phân bổ vốn và chuyển đổi năng lượng.

Ngành hàng không toàn cầu đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng trong giai đoạn 2025 - 2026. Báo cáo bán niên mới nhất cho thấy, mặc dù môi trường kinh tế - thương mại đầy biến động, ngành vẫn thể hiện khả năng chống chịu đáng kể, duy trì vai trò trụ cột trong thương mại và kết nối kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, sự ổn định ngắn hạn này che giấu những thách thức cấu trúc kéo dài, từ thiếu hụt máy bay, chi phí cao, đến quá trình chuyển đổi năng lượng còn chậm chạp.
Bức tranh tổng thể: Chống chịu trong bất định
Bất chấp sự quay trở lại của các chính sách bảo hộ thương mại, căng thẳng địa chính trị và áp lực chi phí gia tăng, hàng không vẫn chứng minh vai trò thiết yếu trong dòng chảy kinh tế toàn cầu. Thương mại không suy yếu mạnh như lo ngại ban đầu nhờ khả năng thích ứng nhanh của doanh nghiệp và tính linh hoạt của chuỗi cung ứng.
Vận tải hàng không, với tốc độ và độ tin cậy cao, đã trở thành “phao cứu sinh” cho nền kinh tế toàn cầu, giúp các quốc gia duy trì sự kết nối thương mại trong bối cảnh chính sách bất định.

Khả năng chống chịu của ngành không chỉ thể hiện ở lưu lượng vận chuyển và doanh thu, mà còn ở sự linh hoạt trong chiến lược khai thác đội bay, tối ưu hóa các tuyến bay và nhanh chóng chuyển hướng sang các thị trường thay thế khi gặp xung đột thương mại hoặc hạn chế nhập khẩu. Điều này cho thấy, dù đối mặt với cú sốc kinh tế, hàng không vẫn đóng vai trò như công cụ chiến lược giúp nền kinh tế toàn cầu xoay trục.
Vận tải hàng không vẫn là trụ đỡ thương mại
Năm 2025 chứng kiến hiện tượng “frontloading” - đẩy mạnh nhập khẩu trước các mốc áp thuế mới, diễn ra đặc biệt tại Mỹ. Vận tải hàng không trở thành phương thức trung tâm để bảo đảm hàng hóa đến đúng hạn, với các tuyến bay liên lục địa tăng tần suất, mở rộng đội bay thuê mượn, và tối ưu hóa khả năng vận chuyển hàng hóa giá trị cao.
Giá trị thương mại vận chuyển bằng đường hàng không tăng vọt, vượt xa mức tăng chung của thương mại toàn cầu, phản ánh ưu thế vượt trội về tốc độ và độ tin cậy so với đường biển hay đường bộ.
Trong bối cảnh này, Trung Quốc nhanh chóng chuyển hướng xuất khẩu sang các thị trường thay thế để bù đắp phần sụt giảm sang Mỹ, chứng tỏ khả năng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu diễn ra nhanh hơn dự kiến. Tuy nhiên, hiệu ứng một lần từ frontloading sẽ khó lặp lại trong năm 2026, dù nhu cầu vận tải hàng không đối với hàng hóa giá trị cao, nhạy cảm về thời gian, và thương mại điện tử vẫn duy trì đà tăng ổn định.
AI: Động lực mới của thương mại
Trí tuệ nhân tạo (AI) nổi lên như một động lực quan trọng, thúc đẩy thương mại toàn cầu và tăng trưởng các mặt hàng công nghệ cao. Các mặt hàng liên quan đến AI từ chất bán dẫn, máy chủ đến thiết bị viễn thông, ghi nhận mức tăng trưởng hai con số, đóng góp trực tiếp vào GDP toàn cầu năm 2025.
Nhu cầu vận tải hàng không đối với các sản phẩm AI tăng cao, đặc biệt là các lô hàng có giá trị lớn và yêu cầu giao nhanh, giúp vận tải hàng không trở thành mắt xích chiến lược trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Tuy nhiên, AI cũng tạo ra tác động kép. Nhu cầu điện năng khổng lồ từ các trung tâm dữ liệu đang cạnh tranh gay gắt với năng lượng tái tạo vốn đã hạn chế. Điều này làm gia tăng chi phí sản xuất nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) và khiến việc đảm bảo nguồn cung ổn định trở nên khó khăn.
Sự mất cân đối trong phân bổ vốn toàn cầu, khi AI thu hút lượng đầu tư khổng lồ, còn năng lượng tái tạo và SAF thiếu hụt đặt ra rủi ro dài hạn cho quá trình khử carbon của ngành. Nếu không có phối hợp chính sách trên quy mô toàn cầu, tiến trình giảm phát thải khí nhà kính trong hàng không có nguy cơ bị trì hoãn nhiều năm.
Lưu lượng hành khách: Tăng trưởng chậm lại
Sau ba thập kỷ tăng nhanh hơn GDP, nhu cầu đi lại bằng đường hàng không bước vào giai đoạn điều chỉnh. Trong giai đoạn 2024 - 2026, tăng trưởng lưu lượng hành khách (RPK) dự báo tiệm cận với tốc độ tăng trưởng kinh tế, chủ yếu do hạn chế về năng lực khai thác và tình trạng thiếu phi công.
Châu Á - Thái Bình Dương tiếp tục dẫn đầu, được hỗ trợ bởi sự phục hồi mạnh của Trung Quốc, Ấn Độ và Việt Nam. Ngược lại, Bắc Mỹ rơi vào trạng thái chững lại, khi thị trường nội địa Mỹ suy yếu, làm chậm động lực phục hồi của khu vực.

Hệ số sử dụng ghế toàn cầu liên tục lập kỷ lục, phản ánh sự kết hợp giữa nhu cầu ổn định và nguồn cung hạn chế. Điều này giúp các hãng duy trì lợi suất và bảo toàn lợi nhuận trong bối cảnh chi phí vận hành gia tăng, đồng thời chứng tỏ khả năng tối ưu hóa mạng lưới và chiến lược khai thác của các hãng hàng không.
Vận tải hàng hóa - Trụ cột giữa chu kỳ biến động
Giống thời kỳ đại dịch, vận tải hàng hóa bằng đường hàng không tiếp tục đóng vai trò ổn định trong chu kỳ kinh tế. Dù tăng trưởng dự kiến chậm lại năm 2026, ngành vẫn giảm tốc ít hơn thương mại toàn cầu nói chung.
Thiếu hụt đội bay chở hàng, chậm bàn giao máy bay mới, và hạn chế chuyển đổi máy bay chở khách sang hàng hóa tiếp tục siết chặt nguồn cung, nâng đỡ giá cước và đảm bảo độ tin cậy cho các mặt hàng nhạy cảm về thời gian.

Sự kết hợp giữa nhu cầu cao đối với hàng hóa công nghệ và thực phẩm, cùng khả năng vận chuyển linh hoạt, khiến vận tải hàng không trở thành trụ cột chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh bất định thương mại và rủi ro địa chính trị gia tăng.
Ngành hàng không dự kiến đạt mức lợi nhuận ròng kỷ lục trong năm 2026, nhờ hệ số sử dụng ghế cao, mức khai thác đội bay tối đa, cùng nguồn thu phụ trợ mở rộng.
Tuy nhiên, biên lợi nhuận vẫn thấp so với mặt bằng chung nền kinh tế, phản ánh thách thức cấu trúc: tỷ trọng chi phí cố định cao, phụ thuộc lớn vào đòn bẩy tài chính, và khoảng cách dai dẳng giữa ROIC và WACC. Điều này cho thấy lợi nhuận hiện tại chủ yếu đến từ hiệu quả vận hành ngắn hạn, chứ chưa giải quyết được các vấn đề cơ bản về cấu trúc vốn.

Thiếu máy bay toàn cầu không còn là cú sốc ngắn hạn, mà trở thành vấn đề cấu trúc kéo dài sang thập kỷ tới. Chậm trễ trong sản xuất, thiếu động cơ, gián đoạn chuỗi cung ứng và quy trình chứng nhận kéo dài làm tăng sổ đơn hàng tồn đọng, buộc các hãng kéo dài vòng đời khai thác máy bay cũ.
Hệ quả là chi phí bảo dưỡng tăng, hiệu quả nhiên liệu thấp, và quá trình khử carbon bị trì hoãn. Khôi phục nhịp độ sản xuất bền vững, bảo đảm môi trường thương mại mở, và tăng cường năng lực chuỗi cung ứng trở thành điều kiện tiên quyết cho tăng trưởng dài hạn.
Khu vực Bắc Mỹ và châu Âu đang đánh mất vị thế?
Bắc Mỹ dự báo mất vị thế khu vực sinh lợi cao nhất về giá trị tuyệt đối, với lợi nhuận ròng 10,8 tỷ USD năm 2025 và 11,3 tỷ USD năm 2026, trong khi châu Âu vươn lên dẫn đầu. Biên lợi nhuận ròng Bắc Mỹ duy trì ổn định quanh 3,3 - 3,4%, nhưng thị trường nội địa Mỹ suy yếu, tăng trưởng RPK chững lại.

Các khó khăn bao gồm bất định chính sách thuế quan, hạn chế nhập cư, thiếu kiểm soát viên không lưu do đợt đóng cửa chính phủ kéo dài, cùng chi phí lao động tăng cao, tiếp tục kìm hãm khả năng mở rộng.
Các hãng hàng không giá rẻ chịu áp lực lớn, khi phụ thuộc vào phân khúc nội địa thu hẹp và đội bay một chủng loại thiếu linh hoạt trước biến động chuỗi cung ứng.
Tuy nhiên, giá vé ổn định và chi phí nhiên liệu giảm giúp bảo vệ biên lợi nhuận. Năm 2026 dự báo nhiều tín hiệu lạc quan hơn khi các khó khăn vận hành dần được tháo gỡ và nhu cầu phục hồi từng bước.
Giai đoạn 2025 - 2026 đặt ngành hàng không trước ngã rẽ chiến lược. Ngành đã chứng minh khả năng chống chịu và thích ứng trong ngắn hạn, nhưng những thách thức cấu trúc, từ thiếu hụt máy bay, phân bổ vốn lệch pha, đến chuyển đổi năng lượng chậm chạp, vẫn đòi hỏi giải pháp dài hạn.
Trong bối cảnh bất định toàn cầu, hàng không tiếp tục là trụ cột không thể thay thế của thương mại và kết nối kinh tế. Để tăng trưởng bền vững, ngành cần nhiều hơn sự linh hoạt ngắn hạn: đó là khuôn khổ chính sách toàn cầu nhất quán, đầu tư dài hạn cho chuỗi cung ứng, nâng cao năng lực sản xuất, và cam kết thực chất với chuyển đổi năng lượng.
Chỉ khi đó, ngành hàng không mới có thể vừa duy trì vai trò kinh tế chiến lược, vừa đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe về tài chính và môi trường trong thập kỷ tới.