Hạ tầng được xem là động lực tăng trưởng, nhưng thiếu vật liệu đang trở thành “điểm nghẽn cổ chai”, đòi hỏi một chiến lược bền vững và dài hạn cho nguồn cung xây dựng quốc gia.
Áp lực vật liệu trong giai đoạn đầu tư hạ tầng mạnh
Theo báo cáo của Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Đồng Nai, các tuyến cao tốc Biên Hòa - Vũng Tàu và Vành đai 3 TP.HCM đang thiếu khoảng 486.000 m³ đá xây dựng, trong khi hai dự án cao tốc Bến Lức - Long Thành và TP.HCM - Long Thành - Dầu Giây (mở rộng) thiếu thêm khoảng 228.000 m³.
Riêng sân bay Long Thành giai đoạn 1 cần khoảng 4,9 triệu m³ đá các loại. Đến nay, các nhà thầu đã ký hợp đồng cung cấp được 3,7 triệu m³ (khoảng 75% nhu cầu), nhưng lượng đá đã vận chuyển đến công trường mới đạt 60%.
Tổng khối lượng còn thiếu khoảng 760.000 m³, trong đó 460.000 m³ chưa xác định được nguồn cung.
Phần còn lại tuy đã xác định được nguồn nhưng các mỏ chưa thể khai thác do vướng thủ tục pháp lý hoặc chưa đủ điều kiện kỹ thuật.
Nhiều mỏ đá đã được cấp phép song vẫn gặp vướng mắc trong khâu hoàn thiện hồ sơ đầu tư, đất đai, hoặc điều chỉnh công suất theo cơ chế đặc thù.
Để tháo gỡ, Đồng Nai đã đề xuất ba hướng giải pháp: Điều chuyển đá từ các mỏ hiện còn dư thừa (khoảng 195.000 m³); tăng công suất mỏ Tân Cang 1 (khoảng 300.000 m³) và mỏ Thiện Tân 9 (khoảng 250.000 m³); đồng thời huy động thêm từ Hợp tác xã Bình Thạch (khoảng 69.000 m³).
Công trường sân bay Long Thành hiện không chỉ đối mặt với áp lực tiến độ, mà còn gặp khó trong việc bảo đảm nguồn cung vật liệu, đặc biệt là đá xây dựng.
Vấn đề này cho thấy những "điểm nghẽn" trong chuỗi cung ứng vật liệu, khi Việt Nam bước vào giai đoạn tăng tốc đầu tư hạ tầng quy mô lớn.
Tình trạng thiếu đá không chỉ xảy ra cục bộ. Việt Nam đang triển khai nhiều công trình hạ tầng lớn, từ cao tốc, sân bay đến đường sắt tốc độ cao, khiến nhu cầu về đá, cát, xi măng, thép tăng mạnh.
Theo Nghị quyết Đại hội XIII, phát triển hạ tầng giao thông được xác định là một trong ba đột phá chiến lược giai đoạn 2021 - 2030, với mục tiêu đến năm 2030 có ít nhất 5.000 km đường cao tốc, tăng hơn 3.000 km so với hiện nay. Bộ Xây dựng dự kiến trong năm 2025 sẽ có 19 dự án giao thông lớn được khởi công.
Trong khi đó, mạng lưới mỏ vật liệu và công tác cấp phép khai thác tại nhiều địa phương vẫn chưa hoàn thiện. Hệ thống logistics, bao gồm đường bộ, đường thủy và đường sắt còn thiếu tính kết nối, làm tăng chi phí vận chuyển và ảnh hưởng đến tiến độ thi công các công trình.
Thị trường thép thêm nhân tố mới
Tập đoàn Vingroup mới đây công bố thành lập Công ty CP Sản xuất và Kinh doanh VinMetal, chính thức tham gia lĩnh vực luyện kim với vốn đầu tư ban đầu 10.000 tỷ đồng và công suất giai đoạn 1 khoảng 5 triệu tấn/năm, tập trung vào thép cho xây dựng, xe điện và hạ tầng tốc độ cao.
Theo công bố, VinMetal đặt mục tiêu trở thành đơn vị dẫn đầu trong sản xuất thép xanh trên thị trường nội địa, ứng dụng công nghệ giảm phát thải carbon và tái sử dụng năng lượng từ các nguồn tái tạo.
Điều này góp phần thúc đẩy ngành công nghiệp luyện kim nói riêng và công nghiệp nặng tại Việt Nam phát triển.
Ông Nguyễn Quang Huy, chuyên gia Khoa Tài chính - Ngân hàng, Đại học Nguyễn Trãi nhận định: Việc Vingroup thành lập doanh nghiệp thép là một bước đi có ý nghĩa chiến lược đối với cơ cấu công nghiệp quốc gia.
Hiện, Việt Nam vẫn phải nhập khẩu khoảng một nửa lượng thép xây dựng, nên sự tham gia của một tập đoàn có năng lực vốn, công nghệ và hệ sinh thái lớn có thể góp phần chủ động hơn trong sản xuất vật liệu nền tảng.
Theo ông Huy, sự xuất hiện của VinMetal có thể mang lại ba tác động chính.
Thứ nhất, tăng tính tự chủ trong chuỗi giá trị vật liệu cho các ngành mũi nhọn như hạ tầng, ô tô và bất động sản công nghiệp.
Thứ hai, nâng chuẩn công nghệ và chất lượng sản phẩm, nhất là với phân khúc thép kỹ thuật cao- lĩnh vực Việt Nam còn phụ thuộc nhập khẩu.
Thứ ba, tạo hiệu ứng đầu tư lan tỏa, khuyến khích các doanh nghiệp hiện hữu đổi mới công nghệ, nâng cao hiệu suất và giảm phát thải.
Tuy nhiên, ông Huy cũng cho rằng, cần thời gian để VinMetal khẳng định năng lực cạnh tranh, bởi thị trường thép Việt Nam hiện thiếu không chỉ về khối lượng mà cả về đa dạng chủng loại, đặc biệt là thép cán nóng và thép hợp kim đặc biệt.
Cần một “bản đồ vật liệu quốc gia”
Theo các chuyên gia, để đáp ứng nhu cầu vật liệu trong giai đoạn đầu tư hạ tầng quy mô lớn, Việt Nam cần xây dựng “bản đồ vật liệu quốc gia”: Một kế hoạch tổng thể xác định rõ khối lượng, tiến độ và chủng loại vật liệu cho từng dự án trọng điểm, làm cơ sở cấp phép khai thác và điều phối sản xuất.
Cùng với đó, nên thiết lập cơ chế hợp đồng dài hạn giữa các chủ đầu tư hạ tầng và doanh nghiệp sản xuất thép, giúp doanh nghiệp chủ động đầu tư mở rộng công suất, ứng dụng công nghệ xanh và ổn định giá.
Ông Nguyễn Quang Huy đề xuất Chính phủ hỗ trợ đầu tư dây chuyền thép công nghệ sạch, ưu đãi thuế cho dự án sử dụng năng lượng tái tạo, đồng thời xây dựng kho dự trữ vật liệu chiến lược để bình ổn giá khi thị trường biến động. Phát triển thị trường phế liệu, tái chế và hạ tầng logistics cũng là hướng cần được chú trọng, nhằm giảm chi phí lưu thông và bảo đảm nguồn cung ổn định.
Ngoài ra, việc hoàn thiện tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia cho thép xây dựng và thiết lập cơ chế điều phối vùng nguyên liệu sẽ giúp hạn chế tình trạng khan hiếm cục bộ và chồng chéo đầu tư. Việt Nam cũng có thể tận dụng các hiệp định thương mại tự do như: ASEAN và RCEP để đa dạng hóa nguồn nguyên liệu, thu hút đầu tư công nghệ luyện kim tiên tiến.
Từ sân bay Long Thành, hệ thống cao tốc, đến các tuyến đường sắt tốc độ cao, Việt Nam đang bước vào giai đoạn đầu tư hạ tầng quy mô lớn chưa từng có. Nhu cầu nguyên vật liệu, đặc biệt là đá, cát, xi măng, thép, đã trở thành vấn đề chiến lược quốc gia.
Ông Nguyễn Quang Huy phân tích, để các siêu dự án không bị chậm vì thiếu vật liệu, việc hoàn thiện khung pháp lý, thiết lập cơ chế hợp tác dài hạn và xây dựng bản đồ vật liệu đến năm 2030 là những nhiệm vụ cấp thiết.
“Việt Nam cần chính sách tổng thể về vật liệu hạ tầng quốc gia, phối hợp giữa nhà nước và doanh nghiệp, nhằm bảo đảm nguồn cung, giá thành và tiến độ cho các siêu dự án đến năm 2030”, ông Huy thông tin.