Một hợp đồng gần 900 triệu Euro trang bị khoảng 12.000 vũ khí bay tự sát biến drone tự sát có AI phối hợp thành một lực lượng phòng thủ, tấn công phân tán.
Giữa bối cảnh căng thẳng địa chính trị gia tăng ở gần biên giới NATO, một hợp đồng quy mô lớn của Quân đội Đức đang khiến giới quan sát chú ý, gần 900 triệu Euro để trang bị hàng nghìn hệ thống vũ khí bay tự sát cho Lữ đoàn Thiết giáp 45 đóng tại Litva.
Ba mẫu nổi bật là Virtus (Stark/Quantum Systems), HX-2 (Helsing) và FV-104 (Rheinmetall) được mô tả không chỉ là “quả bom bay” mà còn là những thực thể có khả năng học hỏi, phối hợp và hoạt động giống như một bộ óc tập thể.

Hợp đồng đặt trọng tâm vào vũ khí bay tự sát - UAV bay lượn tìm mục tiêu trước khi tự hủy, một xu hướng đã được “thử lửa” ở các khu vực xung đột gần đây. Với hàng nghìn đơn vị được đặt mua, Đức không chỉ nâng cao năng lực tác chiến độc lập mà còn khẳng định tham vọng công nghiệp, chính trị của châu Âu trong cuộc đua drone kamikaze vốn đang diễn ra giữa nhiều bên trên bản đồ an ninh quốc tế.
Virtus của Stark, hợp tác với Quantum Systems, nổi bật ở tính đa năng và khả năng tái sử dụng. Thiết kế cánh chữ X dài khoảng 2 mét, khả năng cất hạ cánh theo phương thẳng đứng (VTOL) và thời gian triển khai nhanh khiến mẫu này phù hợp cho các lực lượng cơ động.

Nhà sản xuất công bố tốc độ hành trình ổn định khoảng 120 km/h, lao đột kích có thể đạt tới 250 km/h, tải trọng tối đa khoảng 5 kg, phạm vi hoạt động đến 100 km và thời gian bay xấp xỉ 60 phút. Đặc tính tái sử dụng, quay về nếu không tìm thấy mục tiêu là điểm khác biệt được nhấn mạnh để tăng hiệu quả logistics và giảm lãng phí đạn dược.
HX-2 của Helsing được giới thiệu là giải pháp “hàng loạt” với trọng tâm chống nhiễu điện tử, một bài học đắt giá từ chiến trường Ukraine. Mẫu nhẹ, dễ mang theo, có tốc độ tối đa khoảng 220 km/h và phạm vi được cho là lên đến 100 km. Điểm đáng chú ý nằm ở AI onboard: khả năng tự động chống jamming, nhận diện mục tiêu trong môi trường nhiễu loạn và phối hợp swarm để áp đảo hệ thống phòng thủ.
Helsing cũng dẫn bằng thực tế triển khai, khi các tiền nhiệm đã được sử dụng hàng loạt ở Ukraine, làm tăng độ tin cậy của nền tảng này trong điều kiện tác chiến khắc nghiệt.
FV-104 của Rheinmetall thể hiện sức mạnh công nghiệp: thiết kế để hoạt động theo nhóm (swarm operations), triển khai nhanh từ container vận chuyển và tập trung vào sản xuất quy mô lớn. Với tải trọng đầu đạn HEDP khoảng 5 kg, FV-104 hướng tới nhiệm vụ chống phương tiện bọc thép và công trình kiên cố.
Công nghệ swarm giúp tối ưu hóa quỹ đạo tấn công, tránh va chạm và đồng bộ hoá đợt tấn công, trong khi vật liệu composite và thiết kế khí động học giúp giảm diện mạo radar ở mức độ nhất định.

Ba mẫu này phản ánh xu hướng hội tụ AI tự chủ, động cơ điện và thiết kế module cho phép nâng cấp nhanh. Khi được triển khai theo qui mô lớn, hợp đồng dự kiến cung cấp tổng cộng khoảng 12.000 đơn vị, chúng sẽ tạo ra một mạng lưới phòng thủ phân tán, biến từng chiếc drone thành một mắt xích trong hệ thống phòng thủ biên giới, tăng cường răn đe tại khu vực Baltic.
Tuy nhiên, cuộc chuyển đổi này đặt ra nhiều câu hỏi chiến lược và đạo đức. Khả năng tự hành cao và hoạt động giám sát làm dấy lên lo ngại về kiểm soát, xác nhận mục tiêu và nguy cơ leo thang sai sót trong môi trường dân cư đông đúc.
Việc trang bị số lượng lớn vũ khí bay tự sát cũng có thể dẫn tới thay đổi nhanh về học thuyết tác chiến, từ phòng thủ chủ động sang khả năng tấn công phân tán, linh hoạt, buộc đối thủ phải điều chỉnh đối sách tương ứng.
Về mặt công nghiệp, hợp đồng là cú huých cho các startup và nhà sản xuất lớn của Đức, mở rộng chuỗi cung ứng nội địa và nâng cao vị thế châu Âu trên thị trường vũ khí không người lái. Đồng thời, nó đặt dấu hỏi về sự lan tỏa công nghệ: một khi được triển khai ở châu Âu, các hệ thống tương tự nhiều khả năng sẽ xuất hiện ở các khu vực khác, làm thay đổi nhanh chóng cán cân lực lượng trong các cuộc xung đột tương lai.
Với những gì đã được trình bày, Virtus, HX-2 và FV-104 không đơn thuần là vũ khí; chúng là biểu tượng của kỷ nguyên tác chiến có sự tham gia sâu rộng của AI, nơi tốc độ ra quyết định, tính chính xác và khả năng phối hợp tự chủ có thể quyết định kết quả trên chiến trường. Câu hỏi còn lại nằm ở cách cộng đồng quốc tế, các quân đội và các nhà hoạch định chính sách quản trị, kiểm soát và thích ứng với công nghệ này sao cho hiệu quả, minh bạch và an toàn.