Nhật Bản lần đầu xuất khẩu tên lửa Patriot PAC-3 sang Mỹ, đánh dấu bước ngoặt chính sách quốc phòng và tăng cường năng lực phòng thủ tên lửa khu vực.
Nhật Bản vừa hoàn tất lô tên lửa đánh chặn đất đối không Patriot PAC-3 đầu tiên chuyển giao cho Mỹ, theo yêu cầu của Washington, mở ra bước ngoặt quan trọng trong chính sách xuất khẩu quốc phòng sau khi Tokyo nới lỏng các quy định về vũ khí.
Lô tên lửa này thuộc biên chế Lực lượng Phòng vệ Trên không Nhật Bản và được bàn giao trong bối cảnh Mỹ cần bổ sung kho dự trữ đang giảm do liên tục viện trợ khí tài phòng không cho Ukraine và các đồng minh khác.
Thế mạnh là công nghệ và khả năng chiến đấu
Tên lửa PAC-3 do Mitsubishi Heavy Industries sản xuất theo giấy phép của Lockheed Martin, sử dụng cơ chế đánh chặn “hit-to-kill” kết hợp đầu dò radar chủ động băng tần Ka, cho phép tiêu diệt mục tiêu bằng động năng thay vì sử dụng đầu nổ phân mảnh như PAC-2. Đây là một cải tiến quan trọng, tăng độ chính xác và hiệu suất chống các tên lửa đạn đạo tầm ngắn và tầm trung.

Đặc biệt, biến thể PAC-3 MSE được nâng cấp với động cơ hai xung, cánh đuôi lớn hơn và bộ truyền động cải tiến, cho phép tăng gần gấp đôi tầm đánh chặn, nâng trần tiêu diệt lên khoảng 20 km và tầm bắn vượt 60 km.
Đây là lớp đánh chặn cuối cùng trong hệ thống phòng thủ tên lửa đa tầng của Mỹ, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ các khu vực chiến lược.
Một ưu điểm khác của PAC-3 là tỷ lệ tải đạn vượt trội: một bệ phóng Patriot tiêu chuẩn có thể mang tới 16 tên lửa PAC-3, so với 4 quả PAC-2 trước đây, tạo mật độ hỏa lực cao để đối phó với các đòn tấn công tên lửa hỗn hợp, bao gồm tên lửa hành trình và đạn đạo. Mitsubishi hiện sản xuất khoảng 30 quả PAC-3 mỗi năm, và có thể nâng lên 60 quả/năm khi các nút thắt về linh kiện, đặc biệt là đầu dò do Boeing chế tạo, được giải tỏa.

Tầm quan trọng chiến lược của việc Nhật Bản xuất khẩu Patriot PAC-3
Việc Nhật Bản xuất khẩu PAC-3 đánh dấu lần đầu Tokyo cung cấp vũ khí hoàn chỉnh sang Mỹ. Trước đây, Tokyo chỉ cho phép xuất khẩu linh kiện quốc phòng sản xuất theo giấy phép Mỹ. Quy định mới từ năm 2023 cho phép xuất khẩu sản phẩm hoàn chỉnh nếu có yêu cầu từ quốc gia sở hữu giấy phép.
Bộ Quốc phòng Nhật Bản khẳng định các tên lửa này chỉ được sử dụng bởi quân đội Mỹ và không được chuyển giao cho bên thứ ba.

Động thái này được giới phân tích khu vực chú ý, đặc biệt Trung Quốc, gọi là “tín hiệu cực kỳ nguy hiểm”. Chuyên gia Zhang Xuefeng nhận định Tokyo có thể dùng tiền lệ này để mở rộng xuất khẩu vũ khí sát thương, tiềm ẩn nguy cơ kích hoạt phản ứng dây chuyền an ninh trong khu vực, đặc biệt khi quan hệ Tokyo - Bắc Kinh đang căng thẳng liên quan đến Đài Loan.
Chuyên gia Song Zhongping đánh giá, Tokyo cũng có mục tiêu thúc đẩy ngành công nghiệp quốc phòng trong nước, tiếp cận và cải tiến công nghệ Mỹ, tạo cơ sở cho việc nới lỏng các giới hạn xuất khẩu vũ khí, hướng tới các nước đồng minh khác như Philippines và Australia.
Trong khi đó, chuyên gia chiến lược Nhật Bản Ryo Saeki cho rằng việc xuất khẩu PAC-3 giúp Tokyo thử nghiệm khả năng hợp tác quân sự sâu hơn với Mỹ, đồng thời gửi thông điệp răn đe tới các quốc gia cạnh tranh trong khu vực.
Xuất khẩu PAC-3 và ảnh hưởng đến mạng lưới phòng không thế giới
Trong khi Nhật Bản cung cấp PAC-3 cho Mỹ, Washington đang triển khai gói nâng cấp 105 triệu USD cho hệ thống Patriot của Ukraine, bao gồm bảo trì, hiện đại hóa bệ phóng M901 lên M903 để sử dụng tên lửa PAC-3 MSE, phiên bản đánh chặn tiên tiến nhất.
Các chuyên gia như Justin Bronk (RUSI) nhận định việc chuẩn hóa bệ phóng giúp Ukraine tăng tính linh hoạt, chuẩn hóa hệ thống phòng thủ và dễ dàng tiếp nhận hỗ trợ quốc tế.
Còn Mark Gunzinger chuyên gia Mỹ cho rằng PAC-3 do Nhật Bản sản xuất sẽ giúp Mỹ bổ sung nhanh kho dự trữ, giảm rủi ro gián đoạn hậu cần, đồng thời mở ra khả năng triển khai hệ thống phòng thủ ở nhiều khu vực chiến lược khác nhau.

Sự kết hợp giữa việc Nhật Bản xuất khẩu PAC-3 và Mỹ hiện đại hóa Patriot ở Ukraine thể hiện chiến lược dài hạn trong phòng thủ tên lửa: tăng cường khả năng đánh chặn, mở rộng tầm hoạt động và chuẩn bị cho các mối đe dọa tầm xa trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Đồng thời, động thái này đặt nền móng cho những thay đổi lâu dài trong chính sách quốc phòng của Tokyo, bao gồm nâng chi tiêu quốc phòng lên 2% GDP và sửa đổi nguyên tắc xuất khẩu vũ khí để tăng ảnh hưởng chiến lược khu vực.