Tên lửa Freedom Eagle-1: ‘Sát thủ’ hạ UAV tự sát giá rẻ
Trong bối cảnh UAV tấn công tự sát ngày càng phổ biến trên nhiều mặt trận, từ Ukraine đến Trung Đông, tên lửa Freedom Eagle-1 nổi lên là vũ khí hiệu quả tác chiến và chi phí.
Quân đội Mỹ vừa lựa chọn tên lửa đánh chặn Freedom Eagle-1 (FE-1) do AeroVironment phát triển làm hệ thống đối phó UAV thế hệ mới.

Quyết định này được đưa ra trong bối cảnh mối đe dọa từ các máy bay không người lái tấn công một chiều tầm xa, điển hình như các biến thể Shahed, ngày càng gia tăng trên nhiều chiến trường. FE-1 được định vị là một lớp phòng thủ chi phí thấp nhưng có khả năng mở rộng, nhằm giảm tải cho các hệ thống phòng không đắt tiền và khan hiếm hơn.
Trong thông cáo công bố mới đây, AeroVironment xác nhận FE-1 đã được chọn làm thiết kế thắng thầu cho chương trình mang tên Next-Generation Counter-UAS Missile (NGCM) của Lục quân Mỹ. Công ty cũng vừa ký hợp đồng trị giá 95,9 triệu USD dưới dự án Long-Range Kinetic Interceptor (LRKI) để bắt đầu cung cấp các tên lửa này cho quân đội.
Quyết định chọn FE-1 đồng nghĩa với việc thiết kế của AeroVironment vượt qua đề xuất của Raytheon, đơn vị từng đưa ra phiên bản nâng cấp của tên lửa Coyote — vũ khí chống UAV đã có mặt trong hệ thống LIDS của Lục quân.
Thiết kế và năng lực mục tiêu
FE-1 không phải là sản phẩm xuất phát từ con số không. Phát triển ban đầu bắt đầu từ năm 2023 bởi BlueHalo, công tác phát triển được theo đuổi mạnh hơn sau khi AeroVironment thông báo mua lại BlueHalo vào tháng 11/2024 và hoàn tất thương vụ vào tháng 5 năm nay.
Theo AeroVironment, những tiến triển thử nghiệm của FE-1 đã đạt được một số mốc quan trọng, trong đó có phóng thử động cơ tên lửa hai giai đoạn, các lần phóng thử nghiệm có điều khiển và thử nghiệm đầu nổ.
Freedom Eagle-1 có kích thước tương đối nhỏ gọn: chiều dài vào khoảng 1,5–1,8 mét và đường kính thân khoảng 15 cm. Tên lửa sử dụng động cơ nhiên liệu rắn hai giai đoạn, cung cấp lực đẩy mạnh và thời gian rời nòng nhanh hơn so với các hệ thống dùng động cơ phản lực nhỏ.

FE-1 mang theo đầu nổ kiểu blast-fragmentation nặng khoảng 9kg, chọn phương án gây sát thương bằng mảnh nổ thay vì cơ chế “hit-to-kill” dựa trên va chạm trực tiếp. Lựa chọn này phản ánh cân nhắc về chi phí và hiệu quả: việc trang bị đầu nổ mảnh cho phép giảm chi phí cảm biến và hệ dẫn so với những thiết kế đòi hỏi độ chính xác cực cao.
Theo đánh giá của nhà sản xuất, FE-1 được thiết kế để đối phó chủ yếu với các loại UAS thuộc nhóm 2 và 3 theo phân loại của Bộ Quốc phòng Mỹ — bao gồm những UAV cỡ trung và lớn có tầm hoạt động và độ cao đủ để đe dọa các mục tiêu chiến lược. Đặc biệt, các mẫu UAV tự sát tầm xa như Shahed-136, vốn đã trở nên nổi tiếng sau việc ứng dụng rộng rãi tại Ukraine, là mục tiêu chính mà FE-1 nhắm tới.
Tuy vậy, tên lửa này cũng duy trì khả năng đối phó với UAV nhỏ hơn thuộc nhóm 1 cùng các mục tiêu cánh bằng hoặc trực thăng trong một số điều kiện nhất định, và thậm chí có thể can dự vào việc đánh chặn tên lửa hành trình dưới vượt âm khi cần thiết.
Một trong những điểm nhấn khiến FE-1 được quan tâm mạnh mẽ là chi phí đơn vị mục tiêu. AeroVironment công bố mục tiêu chi phí mỗi quả tên lửa vào khoảng 150.000–200.000 USD. Mức giá này được nhận định là hợp lý trong so sánh với các đầu đạn phòng không tầm trung và tầm cao khác, vốn có giá trị hàng trăm nghìn đến vài triệu USD mỗi quả.

Trong khi đó, các UAV tấn công giống Shahed có đơn giá chỉ ở mức vài chục nghìn USD, việc phát triển một giải pháp tấn công có giá vài trăm nghìn USD là để tránh việc “dùng tên lửa triệu USD” để đánh chặn mục tiêu giá rẻ một cách không kinh tế.
FE-1 vì thế được kỳ vọng sẽ trở thành lớp đánh chặn “trung cấp” trong chiến lược phòng không nhiều tầng của quân đội Mỹ, giảm áp lực cho các hệ thống đắt tiền như Patriot hay các tên lửa AIM-9X được dùng trong một số cấu hình tạm thời của chương trình Enduring Shield.
Cơ chế điều khiển và tính linh hoạt cảm biến
Trong hoạt động, FE-1 nhận dẫn đường ban đầu từ radar mặt đất và sau đó chuyển sang đầu dò dựa trên tần số vô tuyến (RF seeker) để khoá mục tiêu trong giai đoạn cuối.
Điểm quan trọng là thiết kế của tên lửa được tối ưu để hoạt động với nhiều loại radar khác nhau, không phụ thuộc hoàn toàn vào các hệ thống radar đắt tiền như KuRFS.
Điều này giúp FE-1 có thể tích hợp với các radar phổ thông hiện có trên chiến trường, từ AN/MPQ-64 Sentinel tới AN/TPQ-53, và vận hành như một thành phần của kiến trúc chỉ huy-phòng thủ mở hơn, trong đó IBCS (Integrated Battle Command System) đóng vai trò điều phối.
AeroVironment nhấn mạnh rằng NGCM là một giải pháp “radar-agnostic” — tức là không bị bó buộc bởi yêu cầu cảm biến đắt đỏ. Thiết kế kích thước và năng lực của FE-1 được cân chỉnh sao cho có thể đạt hiệu năng mong muốn ngay cả khi được dẫn bởi những radar có năng lực hạn chế hơn, điều này đặc biệt có ý nghĩa khi triển khai ở những khu vực tiền tuyến hoặc nơi hạ tầng phức tạp không cho phép sử dụng các hệ thống radar cao cấp.
FE-1 được định hướng tích hợp vào hệ thống LIDS (Low, Slow, Unmanned Aircraft Integrated Defeat System) hiện nay của Lục quân, vốn có hai biến thể: di động và cố định. LIDS hiện đang sử dụng tên lửa Coyote làm cơ chế tác chiến chính, song việc bổ sung FE-1 sẽ gia tăng dải mục tiêu có thể đối phó đồng thời, làm tăng mật độ bắn và tính sẵn sàng của lực lượng phòng không.
Ngoài ra, AeroVironment cho biết đã có những trao đổi ban đầu về khả năng mở rộng sử dụng FE-1 lên các nền tảng khác, bao gồm triển khai trên tàu chiến lớp Arleigh Burke hoặc khả năng phóng từ trên không, dù hiện nay ưu tiên vẫn là phiên bản phóng mặt đất.

Khả năng tích hợp với IBCS và FAAD C2 (Forward Area Air Defense Command and Control) cũng khiến FE-1 trở thành một mảnh ghép quan trọng trong nỗ lực của quân đội Mỹ nhằm xây dựng một mạng phòng không linh hoạt, có thể chia sẻ thông tin giữa nhiều cảm biến và hiệu ứng khác nhau, từ đó có thể sử dụng vũ khí phù hợp nhất cho từng mối đe dọa.
Ý nghĩa chiến lược
Freedom Eagle-1 xuất hiện không phải như một cuộc cách mạng về công nghệ phòng không, mà nhiều hơn như một bước điều chỉnh chiến lược thiết thực: ứng phó với xu hướng vũ khí giá rẻ gây ra hậu quả đắt đỏ bằng một giải pháp vừa đủ mạnh nhưng có chi phí thấp hơn, dễ sản xuất và triển khai hàng loạt.
Trong bối cảnh UAV tấn công tự sát ngày càng phổ biến trên nhiều mặt trận, từ Ukraine đến Trung Đông, việc tạo ra và triển khai một lớp đánh chặn trung cấp như FE-1 giúp Lục quân Mỹ cân bằng giữa hiệu quả tác chiến và chi phí, đồng thời giảm tải cho các hệ thống phòng không tầm cao vốn có chi phí và khả năng sản xuất hạn chế.
Dù còn nhiều chi tiết kỹ thuật và thông số tác chiến vẫn được giữ ở mức hạn chế, sự lựa chọn FE-1 ghi nhận xu hướng rõ rệt: ưu tiên các giải pháp phòng không nhiều tầng, linh hoạt về cảm biến và hiệu ứng, và phù hợp với môi trường chiến tranh tiêu hao hiện đại. Freedom Eagle-1 không nhất thiết là loại tên lửa mạnh nhất, nhưng nó được thiết kế để trở thành vũ khí phù hợp nhất trong bối cảnh mà số lượng và đa dạng của mối đe dọa đang thay đổi nhanh chóng.
