Bảng xếp hạng 2025 cho thấy sự dịch chuyển trọng tâm với Thượng Hải vươn lên dẫn đầu.
Ngày 15/9, Viện Nghiên cứu Kinh tế & Phát triển Hàng không (Đại học Hàng không Dân dụng Trung Quốc) chính thức công bố “Bảng xếp hạng các tỉnh, thành phố, quận và sân bay hàng không dân dụng mạnh 2025”.
Kết quả bảng xếp hạng được công bố trong bối cảnh hàng không Trung Quốc ghi nhận bước phục hồi ngoạn mục. Năm 2024, số hành khách vận chuyển đạt kỷ lục hơn 700 triệu lượt, vượt xa mức 620 triệu của năm 2023.
Trong đó, thị trường nội địa chiếm phần lớn với 640 triệu lượt khách, cao hơn 14% so với năm 2019 thời điểm trước đại dịch. Thị trường quốc tế cũng chứng kiến sự bứt phá khi đạt hơn 60 triệu lượt khách, tăng tới 130% chỉ trong vòng một năm.
Sự tăng trưởng mạnh mẽ này không chỉ cho thấy sức cầu khổng lồ của thị trường Trung Quốc, mà còn phản ánh định hướng chiến lược “xây dựng cường quốc hàng không dân dụng” vào năm 2035 mà Bắc Kinh đã đặt ra. Trong bức tranh ấy, vai trò của từng thành phố, từng sân bay càng được nhìn nhận rõ hơn qua bảng xếp hạng năm 2025.
Thượng Hải dẫn đầu, Thành Đô bứt phá
Theo công bố, Thượng Hải giữ ngôi đầu trong bảng xếp hạng thành phố hàng không mạnh, tiếp đến là Bắc Kinh, trong khi Thành Đô và Trùng Khánh nổi lên mạnh mẽ ở khu vực Tây Nam.
Top 10 thành phố năm 2025 đã phác họa diện mạo mới của bản đồ hàng không Trung Quốc, với sự góp mặt của nhiều trung tâm truyền thống và cả những đô thị mới nổi.
Thượng Hải tiếp tục dẫn đầu nhờ sức mạnh kinh tế 53,9 nghìn tỷ nhân dân tệ ( ~7,55 nghìn tỷ USD) và hệ thống sân bay song song Phố Đông - Hồng Kiều. Bắc Kinh giữ vị trí thứ hai với cụm sân bay Thủ Đô - Đại Hưng, gắn liền với GDP 49,8 nghìn tỷ nhân dân tệ ( ~6,98 nghìn tỷ USD) và vai trò trung tâm vùng Kinh-Tân-Ký.
Ở phía Tây Nam, Thành Đô ghi dấu ấn với hai sân bay quốc tế Thiên Phủ - Song Lưu, đạt 87,3 triệu khách năm 2023, lần đầu tiên vượt Quảng Châu để đứng thứ ba toàn quốc. Trùng Khánh cũng khẳng định vị thế với các dự án hạ tầng mới, trong đó có kế hoạch xây dựng thêm sân bay quốc tế.
Tại vùng duyên hải Nam Trung Quốc, Quảng Châu duy trì sức nặng nhờ sân bay Bạch Vân đang hướng tới công suất 120 triệu khách/năm, trong khi Thâm Quyến tăng trưởng nhanh với GDP 36,8 nghìn tỷ nhân dân tệ (~5,15 nghìn tỷ USD) và sân bay Bảo An phục vụ hơn 52 triệu khách.
Đặc khu Hồng Kông cũng quay lại mạnh mẽ sau đại dịch, GDP tăng 6,8% trong năm 2024, còn Ma Cao lần đầu lọt bảng xếp hạng nhờ động lực từ du lịch và dịch vụ.
Ngoài nhóm dẫn đầu, một số thành phố hạng trung như Nam Thông (Giang Tô) và Tuyền Châu (Phúc Kiến) gây chú ý nhờ tận dụng vị trí logistics chiến lược. Phật Sơn (Quảng Đông), dù là thành phố nhỏ, vẫn vươn lên nhờ nền kinh tế năng động và vị trí nằm giữa Quảng Châu - Thâm Quyến.
Sự đa dạng trong cơ cấu bảng xếp hạng cho thấy ngành hàng không Trung Quốc đang dịch chuyển theo hướng đa cực, không còn tập trung tuyệt đối vào vài đô thị truyền thống.
Tiêu chí xếp hạng
Khái niệm “thành phố hàng không mạnh” được định nghĩa trên hai trục chính: một là quy mô vận chuyển hàng không lớn, hai là khả năng đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế vùng.
Nói cách khác, một đô thị hàng không mạnh không chỉ sở hữu sân bay nhộn nhịp mà còn biết cách chuyển hóa “dòng chảy hàng không” thành “động lực kinh tế” cho địa phương. Để lượng hóa hai yếu tố này, nghiên cứu đưa ra bộ tiêu chí xếp hạng cụ thể.
Thứ nhất, phân loại sân bay theo quy mô: các sân bay lớn phục vụ trên 10 triệu khách/năm hoặc vận chuyển hơn 0,8 triệu tấn hàng hóa, thư tín/năm; sân bay trung bình từ 2 đến 10 triệu khách; sân bay nhỏ dưới 2 triệu khách. Các chỉ số so sánh gồm lưu lượng hành khách, hàng hóa - bưu kiện, cùng số lượt cất/hạ cánh.
Thứ hai, phân loại đô thị hàng không: một thành phố được xếp loại lớn, trung bình hay nhỏ tùy thuộc loại sân bay chủ lực mà nó sở hữu. Bên cạnh yếu tố lưu lượng, quy mô GDP của thành phố năm 2024 được sử dụng làm thước đo quan trọng để phản ánh sức mạnh kinh tế mà hàng không tạo ra hoặc gắn liền.
Trên cơ sở đó, nhóm nghiên cứu tiến hành xếp hạng ở bốn cấp độ: tỉnh, thành phố, quận/huyện và cảng hàng không. Chẳng hạn, chỉ số cấp tỉnh được tính bằng tổng GDP của tất cả các thành phố có sân bay trong phạm vi tỉnh, qua đó phản ánh quy mô kinh tế hàng không toàn diện.
Cách tiếp cận này bảo đảm việc đánh giá không chỉ dựa trên quy mô vận chuyển, mà còn trên hiệu quả kinh tế lan tỏa. Nghiên cứu nhấn mạnh: biến lợi thế lưu lượng hàng không thành tăng trưởng kinh tế chính là “điểm xuất phát và đích đến” trong quá trình xây dựng các đô thị, tỉnh và cảng hàng không mạnh của Trung Quốc.
Bảng xếp hạng 2025 đã cho thấy sự dịch chuyển trọng tâm rõ rệt: từ thế độc tôn của vùng duyên hải truyền thống, ngành hàng không Trung Quốc đang hình thành bốn cực chính Bắc Kinh, Thượng Hải - Dương Tử, vùng Vịnh Lớn và Tây Nam.
Sự nổi lên của Thành Đô, Trùng Khánh cùng những bước tiến của Thâm Quyến, Hồng Kông cho thấy mạng lưới hàng không Trung Quốc ngày càng đa cực, cân bằng và năng động.
Nếu duy trì tốc độ tăng trưởng và tối ưu hóa hệ thống đa sân bay, Trung Quốc hoàn toàn có thể hiện thực hóa mục tiêu đến năm 2035 trở thành cường quốc hàng không.