Bộ Quốc phòng Ba Lan tuyên bố khởi động một chương trình hiện đại hóa quân sự quy mô lớn – với UAV là trung tâm với việc in 3D, tự lắp ráp và triển khai UAV chiến đấu.
Ba Lan đang có bước ngoặt chiến lược. Trong bối cảnh an ninh châu Âu thay đổi nhanh chóng và xung đột công nghệ leo thang tại Đông Âu, Bộ Quốc phòng nước này đã tuyên bố khởi động một chương trình hiện đại hóa quân sự quy mô lớn – với UAV (máy bay không người lái) là trung tâm.
Hơn 200 triệu zloty (tương đương 55 triệu USD) sẽ được phân bổ trong năm 2025 cho giai đoạn đầu của cuộc “cách mạng UAV”.
“Chúng ta đang bước vào một cuộc cách mạng máy bay không người lái. Lực lượng Vũ trang Ba Lan đang bước vào một kỷ nguyên mới, nơi triển khai hàng loạt hệ thống không người lái sẽ là trụ cột chính của quốc phòng”, Bộ trưởng Quốc phòng Cezary Tomczyk phát biểu.
Phát biểu này không phải tuyên bố đơn lẻ – mà là đòn mở màn cho một chiến lược dài hạn, mang tính tích hợp: từ điều chỉnh luật, đầu tư công nghệ, nội địa hóa sản xuất đến triển khai chiến thuật UAV sát sườn các đơn vị tiền tuyến.
Khác với mô hình “nhập khẩu vũ khí và sử dụng”, chiến lược UAV của Ba Lan đang thể hiện rõ tư duy chủ động, nội địa hóa và chuyển giao tri thức. Gói đầu tư 55 triệu USD không nhằm mua UAV sẵn có từ nước ngoài, mà là để xây dựng nền tảng hạ tầng – bao gồm đào tạo, thử nghiệm, sản xuất và triển khai UAV có khả năng chiến đấu thực sự.
Ba trọng tâm lớn đang được đẩy mạnh đồng thời:
Trước hết, đơn giản hóa luật mua sắm quốc phòng: Ba Lan đang trình một dự luật lên quốc hội, cho phép quân đội được mua các UAV đã thử nghiệm mà không phải tuân theo đầy đủ quy trình mua sắm công tiêu chuẩn.
Điều này giúp rút ngắn chu trình từ nghiên cứu đến sử dụng thực chiến – vốn là điểm yếu trong hệ thống quốc phòng châu Âu hiện nay.
Thứ hai, tăng ngân sách theo năng lực nội địa. Bộ trưởng Tomczyk cam kết ngân sách dành cho UAV sẽ tăng gấp đôi, nếu ngành công nghiệp quốc phòng trong nước có thể đáp ứng nhu cầu. Đây là tín hiệu mạnh mẽ cho thấy Warsaw muốn dùng chương trình UAV như đòn bẩy công nghiệp – vừa tái vũ trang, vừa thúc đẩy đổi mới công nghệ và tạo việc làm chất lượng cao.
Thứ ba, đẩy nhanh tiến độ triển khai thực tế: Thay vì thử nghiệm kéo dài nhiều năm, các mẫu UAV nội địa đang được xét duyệt và dự kiến giao cho binh sĩ vào cuối tháng 9 hoặc đầu tháng 10/2025 – một tốc độ hiếm gặp trong các chương trình quốc phòng EU.
Để đảm bảo UAV được phát triển bền vững, Ba Lan đã khởi động việc xây dựng Trung tâm UAV Quốc gia tại Học viện Công nghệ Không quân – một đầu mối tích hợp giữa nghiên cứu học thuật, ứng dụng quân sự và thử nghiệm thực địa.
Trung tâm này sẽ giám sát việc phát triển các UAV đa dạng – từ UAV mini tấn công đến UAV trinh sát hoặc hỗ trợ tác chiến điện tử. Đây không chỉ là nơi thử nghiệm, mà là nơi hình thành học thuyết vận hành UAV hiện đại, với sự phối hợp giữa người điều khiển, hệ thống AI, mạng dữ liệu chiến thuật và hậu cần thông minh.
Đáng chú ý, các phòng lab UAV tại cấp đơn vị chiến đấu cũng đang được thiết lập, được trang bị công nghệ in 3D để lắp ráp, sửa đổi và bảo trì UAV ngay tại chỗ. Mô hình “chiến đấu – sửa chữa – cải tiến tại chỗ” này sẽ giúp Ba Lan hình thành một lực lượng UAV có khả năng tái tạo liên tục, phù hợp với đặc điểm chiến tranh cường độ cao, nơi UAV bị tổn thất nhanh nhưng phải phục hồi ngay lập tức.
Tất cả những động thái trên đều nằm trong chiến lược dài hạn “Lá chắn phía Đông” – chương trình phòng thủ tổng thể của Ba Lan nhằm bảo vệ biên giới phía Đông trước các mối đe dọa đến từ Belarus và xa hơn là ảnh hưởng từ Nga.
Đầu năm nay, chính phủ đã mời cộng đồng công nghệ trong nước gửi đề xuất giải pháp để hỗ trợ chương trình này. Kết quả thu được 455 đề xuất, trong đó có hơn 100 liên quan đến UAV và vũ khí không người lái, phản ánh rõ sự quan tâm và tiềm năng nội địa trong lĩnh vực này.
Sau khi đánh giá, 41 đơn vị phát triển UAV đã được chọn để thử nghiệm các hệ thống có thể hoạt động trên bộ, trên không và cả trên biển. Đây là những UAV thế hệ mới có khả năng tích hợp vào mạng lưới chiến thuật đa miền, tương thích với các hệ thống cảnh báo sớm và chỉ huy tự động hóa của NATO.
Việc thử nghiệm diễn ra trên 9 đơn vị quân đội cụ thể, nhằm đảm bảo UAV được kiểm chứng trong điều kiện thực tế, địa hình khác nhau và yêu cầu chiến thuật riêng biệt.
Một xu hướng then chốt trong chiến lược của Ba Lan là chuyển đổi tư duy sử dụng UAV: từ vai trò hỗ trợ (như trinh sát, dẫn đường, quan sát) sang trực tiếp tham gia tấn công và phòng thủ, thậm chí đóng vai trò trung tâm trong các chiến dịch nhỏ.
Bằng cách tích hợp hệ thống AI, thị giác máy tính, cảm biến quang học và điều khiển tự động, UAV Ba Lan đang được thiết kế để:
Phát hiện và bám sát mục tiêu mà không cần liên tục điều khiển
Tấn công chính xác với rủi ro thấp cho binh sĩ
Tham gia vào các “đòn phủ đầu mềm” như làm nhiễu hệ thống radar, phá hủy hạ tầng hậu cần
Vận hành theo mô hình bầy đàn hoặc theo cụm chiến thuật nhỏ
Trong tương lai gần, UAV của Ba Lan có thể hoạt động độc lập ở cự ly xa, hỗ trợ lực lượng pháo binh và tăng – thiết giáp từ khoảng cách an toàn, hoặc tạo ra các hành lang hành lang phá thủng phòng tuyến đối phương bằng đòn đánh phủ đầu thông minh.
Ba Lan rõ ràng đã quan sát kỹ các chiến trường lân cận. Ukraine là ví dụ rõ ràng nhất cho thấy UAV giá rẻ, nếu được tích hợp AI và điều phối bài bản, có thể phá hủy cả xe tăng, radar, trung tâm chỉ huy với chi phí chỉ bằng một phần nhỏ. Các quốc gia NATO khác như Mỹ, Đức, Anh cũng đang tăng tốc với UAV – cả về số lượng lẫn khả năng tự động hóa.
Thay vì đứng ngoài cuộc chơi, Ba Lan đang cố gắng trở thành quốc gia NATO đầu tiên ở Đông Âu có hệ thống UAV tích hợp từ sản xuất đến vận hành, mang đặc trưng riêng – phù hợp với địa hình quốc gia, khả năng công nghiệp và mục tiêu phòng thủ cục bộ.
Với cách tiếp cận đồng bộ – từ chính sách, công nghệ đến tổ chức – Ba Lan đang định hình lại cách nhìn về UAV: không còn là khí tài phụ trợ, mà là lớp năng lực chiến đấu chủ lực, vừa cơ động, vừa thông minh, vừa nội địa hóa.
Trong bối cảnh châu Âu đối mặt với rủi ro địa chính trị kéo dài, một lực lượng UAV được tổ chức tốt sẽ không chỉ bảo vệ lãnh thổ, mà còn giúp Ba Lan đóng vai trò chủ động hơn trong hệ thống an ninh NATO – không bằng lời nói, mà bằng công nghệ.