Australia chuẩn bị triển khai cơ chế bảo vệ hành khách hàng không mới, nhằm chuẩn hóa quyền lợi khi chuyến bay bị hoãn hoặc hủy.
Ngành hàng không Austrlia sắp có một thay đổi quan trọng khi chính phủ liên bang khởi động tham vấn công chúng về cơ chế bảo vệ hành khách, một nỗ lực nhằm chuẩn hóa quyền lợi khi chuyến bay bị hủy hoặc hoãn.
Động thái này được đánh giá là tích cực, nhưng cũng vấp phải những tranh luận gay gắt, đặc biệt khi so sánh với các mô hình bảo vệ hành khách đã thành công ở châu Âu và Mỹ.
Theo đề xuất, các hãng hàng không sẽ phải tuân thủ mức hỗ trợ tối thiểu cho hành khách bị ảnh hưởng như hoàn tiền, cung cấp suất ăn, chỗ ở hoặc đặt lại chuyến bay thay thế trong thời gian ngắn. Bộ trưởng Giao thông Catherine King nhấn mạnh rằng đề án không nhằm trừng phạt hãng bay, mà là “nâng chuẩn dịch vụ trên toàn hệ thống, với thiết kế phù hợp điều kiện Australia”.
Tuy nhiên, khác với châu Âu, hành khách Australia khó có cơ hội nhận bồi thường tiền mặt cho sự bất tiện.
Ở châu Âu, quy mô hành khách và số lượng hãng hàng không lớn hơn nhiều, chi phí bồi thường được phân bổ rộng. Ở Australia, thị trường tập trung hơn, chúng tôi cần một cách tiếp cận khác.
Bộ trưởng Giao thông Australia Catherine King
Nếu được ban hành, cơ chế bảo vệ hành khách mới có thể trở thành “bộ lọc” tự nhiên cho năng lực cạnh tranh của các hãng hàng không nội địa Australia.
Với Qantas, hãng hàng không quốc gia đang chịu nhiều chỉ trích vì dịch vụ xuống cấp sau đại dịch, việc tuân thủ các chuẩn mực mới sẽ là cơ hội lấy lại lòng tin khách hàng, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức về chi phí vận hành.
Virgin Australia, vốn theo đuổi chiến lược “giá trị gia tăng với chi phí hợp lý”, có thể tận dụng đề án này như một công cụ quảng bá sự minh bạch và thân thiện với khách hàng để mở rộng thị phần.
Trong khi đó, Rex, hãng nhỏ hơn tập trung vào thị trường khu vực sẽ đối diện nhiều áp lực hơn cả: nguồn lực hạn chế khiến việc đáp ứng chuẩn dịch vụ thống nhất có thể làm gia tăng chi phí cố định, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì giá vé cạnh tranh.
Về lâu dài, cơ chế này có thể khiến thị trường Australia phân hóa rõ rệt hơn. Các hãng lớn có đủ tiềm lực để tuân thủ quy định và thậm chí biến chúng thành lợi thế thương hiệu, trong khi các hãng nhỏ có nguy cơ bị thu hẹp phạm vi hoạt động nếu không có chính sách hỗ trợ bổ sung từ chính phủ. Điều này đồng thời cũng mở ra khả năng tái cấu trúc thị trường, khi hành khách ngày càng đặt tiêu chí bảo vệ quyền lợi lên hàng đầu trong quyết định lựa chọn hãng bay.
Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở cơ chế bồi thường. Liên minh châu Âu (EU) từ lâu đã áp dụng Quy định EC 261/2004, cho phép hành khách nhận tiền bồi thường khi chuyến bay bị hoãn, hủy hoặc từ chối vận chuyển, tùy vào thời gian trễ và khoảng cách bay. Mức chi trả có thể lên tới hàng trăm euro, buộc các hãng phải chủ động giảm thiểu trễ nải không cần thiết.
Trong khi đó, Mỹ lại chọn hướng đi khác là tập trung vào minh bạch thông tin và hoàn tiền bắt buộc. Bộ Giao thông Mỹ (DOT) yêu cầu các hãng hoàn lại chi phí vé khi chuyến bay bị hủy hoặc thay đổi lớn, đồng thời duy trì công cụ trực tuyến để hành khách theo dõi chính sách từng hãng. Tuy nhiên, Mỹ cũng không có một cơ chế bồi thường tiền mặt toàn diện như châu Âu.
Với đề án này, có thể thấy Canberra đang chọn một mô hình “lai” là thiết lập chuẩn mực hỗ trợ cơ bản, giống Mỹ, nhưng tránh áp lực tài chính lớn từ chi trả bồi thường như ở châu Âu.
Tổ chức bảo vệ người tiêu dùng Choice cho rằng chính phủ vẫn đi quá chậm. Giám đốc chiến dịch Rosie Thomas khẳng định: “Bồi thường bằng tiền mặt đã chứng minh hiệu quả ở châu Âu, khuyến khích hãng giảm trễ và mang lại lợi ích rõ ràng cho hành khách. Người Australia cũng xứng đáng được hưởng điều đó.”
Ở chiều ngược lại, các sân bay nhỏ tại Australia tỏ ra lo ngại. Simon Westaway, Giám đốc điều hành Hiệp hội Sân bay Australia cảnh báo rằng việc áp dụng đồng loạt có thể đặt gánh nặng tài chính lên các sân bay khu vực vốn đang thiếu nguồn lực. Ông đề xuất một ngưỡng tối thiểu 1 triệu khách/năm để đảm bảo sự cân bằng.
Nếu được thông qua, Australia sẽ lần đầu tiên có một cơ chế bảo vệ hành khách thống nhất trên toàn quốc. Chính phủ cũng dự kiến thành lập một cơ quan thanh tra độc lập để giải quyết khiếu nại khi hành khách không đạt thỏa thuận với hãng bay, một điểm được đánh giá là tiến bộ.
Tuy vậy, khi đặt cạnh những mô hình mạnh mẽ hơn ở châu Âu, đề án của Australia vẫn còn khoảng cách đáng kể. Nó giống như một bước đi thận trọng hơn là một “cách mạng” trong bảo vệ quyền lợi hành khách.
Trong bối cảnh thị trường hàng không Australia đang phục hồi sau đại dịch, câu hỏi đặt ra là liệu một chính sách “dung hòa” như vậy có đủ để vừa bảo vệ hành khách, vừa duy trì sức cạnh tranh của các hãng bay? Đây sẽ là phép thử lớn cho chiến lược hàng không quốc gia trong những năm tới.