Atlas Space Control không chỉ là bước tiến công nghệ, mà còn là biểu tượng cho kỷ nguyên mới, nơi laser trở thành vũ khí chiến lược định hình an ninh toàn cầu.
Tại Hội nghị Du hành vũ trụ Quốc tế (International Astronautical Congress – IAC) năm 2025, công ty Electro Optic Systems (EOS) của Australia đã chính thức trình làng hệ thống laser điều khiển không gian Atlas Space Control – một bước đột phá có thể làm thay đổi cách các quốc gia giám sát và can thiệp vào các hoạt động trên quỹ đạo.
Atlas Space Control – bước tiến mới của công nghệ laser không gian
Theo EOS, Atlas Space Control được thiết kế để phát hiện, theo dõi và nhận dạng các vật thể trong quỹ đạo theo thời gian thực, bao gồm cả vệ tinh cỡ nhỏ, lớn và rác không gian.
Hệ thống có thể hoạt động cả ngày lẫn đêm, nhờ các kính viễn vọng tiên tiến và cấu trúc mái vòm cho phép quan sát cực kỳ chi tiết các mục tiêu ở độ cao hàng trăm kilomet.
Hệ thống này sẽ có ba phiên bản: cố định, di động và dạng vận chuyển, giúp nó có thể được triển khai ở hầu như bất cứ đâu trên thế giới. EOS khẳng định rằng Atlas cung cấp “nhận thức tình huống không gian sâu”, nghĩa là có thể bao quát và giám sát các khu vực quỹ đạo mà các radar mặt đất thông thường khó tiếp cận.
Điều gây chú ý nhất không nằm ở khả năng theo dõi, mà ở tuyên bố của EOS rằng Atlas có “các mức công suất có thể mở rộng”, cho phép điều chỉnh hiệu ứng laser tùy theo nhiệm vụ – từ răn đe cho đến can thiệp chủ động.
Giới quan sát cho rằng, cụm từ này ngụ ý rằng hệ thống không chỉ dừng ở việc quan sát, mà có thể “tác động mềm” lên các vệ tinh.
Cụ thể, Atlas có thể làm chói cảm biến quang học, làm nhiễu hoạt động định hướng hoặc thậm chí làm suy giảm chức năng của vệ tinh mục tiêu mà không cần phá hủy hoàn toàn.
Nếu đúng như vậy, đây sẽ là một trong những hệ thống laser không gian tiên tiến đầu tiên của phương Tây có khả năng vừa phòng thủ vừa tấn công ở cấp độ chiến thuật, mở ra một hướng tiếp cận mới trong lĩnh vực chiến tranh không gian – nơi các quốc gia đang âm thầm chạy đua vũ trang trên quỹ đạo.
Thách thức kỹ thuật: Bắn trúng vệ tinh không dễ
Tuy nhiên, việc chiếu tia laser vào một vệ tinh đang bay là nhiệm vụ cực kỳ khó khăn. Vệ tinh di chuyển với tốc độ hàng chục nghìn km/giờ, ở độ cao hàng trăm kilomet, trong khi bầu khí quyển Trái đất làm tán xạ và biến dạng tia laser, khiến việc tập trung năng lượng chính xác vào mục tiêu gần như bất khả thi nếu không có các thuật toán và hệ thống điều khiển cực kỳ tinh vi.
Để vượt qua những rào cản này, hệ thống cần phải tính toán liên tục các quỹ đạo di chuyển, điều chỉnh hướng chiếu sáng chính xác đến từng phần nghìn độ, đồng thời sử dụng nguồn năng lượng laser rất lớn để duy trì cường độ cần thiết.
Chính vì thế, nếu EOS thực sự đã phát triển được một công nghệ như vậy, Australia sẽ bước vào nhóm rất nhỏ quốc gia có khả năng tác chiến bằng laser không gian – một lĩnh vực vốn được cho là chỉ có Mỹ, Trung Quốc và Nga theo đuổi ở quy mô quân sự.
Dù còn nhiều nghi ngờ về năng lực thực tế của Atlas, song tiền lệ đã tồn tại. Trung Quốc được cho là đã vận hành hệ thống laser mặt đất nhằm vào vệ tinh từ đầu những năm 2000.
Một trong những cơ sở nổi tiếng nhất là tổ hợp laser “Bohu”, đặt tại huyện Bồ Hồ, khu tự trị Tân Cương, được xây dựng khoảng năm 2003 và đưa vào hoạt động chính thức năm 2004. Tổ hợp này có quy mô rất lớn, gồm nhiều đài quan sát, kính thiên văn khổng lồ và hệ thống điều khiển quang học chính xác.
Theo báo cáo của Bộ Quốc phòng Mỹ (DoD) công bố năm 2022, Trung Quốc hiện sở hữu nhiều hệ thống laser mặt đất với các mức công suất khác nhau, có khả năng làm mù, suy yếu hoặc gây hư hại cho vệ tinh, bao gồm cả khả năng hạn chế trong việc tấn công cảm biến quang học trên vệ tinh.
Dù chưa từng được xác nhận công khai, nhiều chuyên gia cho rằng Bắc Kinh đã thử nghiệm những hệ thống này để chống lại vệ tinh do thám của Mỹ và bảo vệ các tài sản chiến lược trên không gian.
Việc Australia – một quốc gia đồng minh thân cận của Mỹ trong liên minh AUKUS – phát triển công nghệ laser không gian tiên tiến cho thấy Canberra đang nâng cấp năng lực quốc phòng lên tầm không gian, không chỉ nhằm mục tiêu dân sự như giám sát rác vũ trụ hay bảo vệ vệ tinh thương mại.
Với Atlas Space Control, EOS tuyên bố họ “đang xây dựng năng lực bảo vệ hạ tầng không gian quốc gia”, nhưng cách lựa chọn ngôn từ trong thông cáo báo chí – đặc biệt là phần “tác động có thể mở rộng cho nhiều nhiệm vụ” – khiến nhiều chuyên gia quân sự nhận định đây có thể là bước khởi đầu cho một chương trình phòng thủ – tấn công không gian thực thụ.
Trong bối cảnh căng thẳng chiến lược toàn cầu gia tăng, các quốc gia như Mỹ, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ và giờ là Australia đều coi không gian là “mặt trận thứ năm”, bên cạnh đất liền, biển, không khí và mạng. Việc có thể can thiệp, làm mù hoặc vô hiệu hóa vệ tinh đối phương có thể đem lại lợi thế chiến lược khổng lồ, bởi vệ tinh là xương sống của mọi hệ thống thông tin, định vị, do thám và dẫn đường tên lửa hiện đại.
Kỷ nguyên mới của chiến tranh không gian
EOS vẫn giữ bí mật nhiều chi tiết kỹ thuật về Atlas Space Control, bao gồm công suất laser, độ chính xác định hướng, hay phạm vi hoạt động tối đa. Hãng chỉ xác nhận hệ thống đã vượt qua các bài thử nghiệm môi trường khắc nghiệt và được thiết kế để hoạt động an toàn trong mọi điều kiện thời tiết.
Việc giới hạn thông tin công khai có thể nhằm bảo vệ bí mật thương mại, nhưng cũng có thể vì các yếu tố nhạy cảm về quân sự, nhất là khi công nghệ này có thể được tích hợp với các mạng radar hoặc vệ tinh do thám hiện có của liên minh phương Tây.
Dù vậy, chỉ riêng việc Australia – quốc gia vốn ít khi tham gia trực tiếp vào các chương trình vũ khí không gian – bước vào sân chơi này, đã cho thấy xu hướng vũ trang hóa không gian đang mở rộng nhanh chóng.
Nếu các tuyên bố của EOS được xác thực, Atlas Space Control sẽ đặt Australia vào nhóm các quốc gia tiên phong trong “cuộc chiến ánh sáng” trên quỹ đạo. Đây không chỉ là bước tiến công nghệ, mà còn là biểu tượng cho một kỷ nguyên mới, nơi laser không còn chỉ là công cụ khoa học, mà trở thành vũ khí chiến lược có thể định hình an ninh toàn cầu.
Từ việc theo dõi rác vũ trụ đến khả năng làm mù vệ tinh đối phương, khoảng cách chỉ còn là vấn đề cường độ năng lượng và quyết định chính trị. Trong bối cảnh ấy, hệ thống Atlas của Australia có thể là một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh chiến tranh không gian hiện đại – nơi ai kiểm soát được quỹ đạo, người đó kiểm soát thông tin và ưu thế chiến lược trên Trái Đất.