Đến năm 2050, ngành hàng không Việt Nam hướng tới 97% dân số được tiếp cận trong bán kính 100 km, với hạ tầng hiện đại, thông minh, an toàn và thân thiện môi trường.
Cục Hàng không Việt Nam (HKVN) vừa trình Bộ Xây dựng báo cáo tổng kết 10 năm thực hiện Chiến lược phát triển dịch vụ vận tải hàng không theo Quyết định số 318/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, đồng thời xác định 5 trụ cột chiến lược cho giai đoạn phát triển mới – đến năm 2035, tầm nhìn đến năm 2050.
Theo báo cáo của Cục HKVN, trong giai đoạn 2014 - 2024, hệ thống kết cấu hạ tầng hàng không Việt Nam đã có bước phát triển đáng kể cả về quy mô lẫn chất lượng.
Hiện cả nước có 22 cảng hàng không đang khai thác và một cảng đang hoàn thiện – Cảng Hàng không quốc tế Long Thành, dự kiến trở thành cửa ngõ hàng không mới của khu vực phía Nam.

Các cảng hàng không được bố trí dọc trục Bắc – Nam, vận hành theo mô hình trục – nan, bảo đảm tính kết nối và liên thông vùng, miền. Trong số đó, 19/22 cảng đạt cấp 4C, 4D, 4E theo tiêu chuẩn ICAO.
Cùng với đó, Việt Nam duy trì chỉ số an toàn hàng không ở mức cao 78,14% theo đánh giá của ICAO (tháng 5/2024), vượt xa mức trung bình toàn cầu.
Về đội tàu bay, các hãng hàng không Việt Nam đã đạt và vượt chỉ tiêu trong Chiến lược 318 với khoảng 220 tàu bay tính đến tháng 9/2025.
Sáu hãng đang hoạt động gồm: Vietnam Airlines, Pacific Airlines, Vietjet Air, Bamboo Airways, Vietravel Airlines và Sun PhuQuoc Airways.
Quy mô đội tàu bay này không chỉ đáp ứng nhu cầu nội địa mà còn mở rộng mạnh mẽ mạng bay quốc tế, kết nối Việt Nam với các trung tâm hàng không lớn trên thế giới.
Tính đến nay, Việt Nam đã ký 76 hiệp định và thỏa thuận hàng không song phương, đa phương, tạo hành lang pháp lý cho việc mở rộng mạng đường bay quốc tế.
Hơn 70 hãng hàng không quốc tế từ khắp các châu lục đã có mặt tại Việt Nam, trong đó có nhiều hãng hàng đầu thế giới. Đây là nền tảng quan trọng cho chiến lược phát triển hàng không trở thành ngành kinh tế mũi nhọn trong giai đoạn tới.
Đại diện Cục HKVN cho biết, trong thời gian qua, chuyển đổi số đã được triển khai ở nhiều khâu của dây chuyền hàng không như quản lý bay, điều phối slot, thủ tục hành khách (VNeID), điều hành sân bay (A-CDM).
Việc ứng dụng công nghệ giúp tối ưu hóa hoạt động, giảm thiểu chậm hủy chuyến, đồng thời nâng cao trải nghiệm hành khách.
Tuy nhiên, để đạt mục tiêu đến năm 2050, Việt Nam cần tiến tới chuyển đổi số toàn diện, từ quản lý Nhà nước đến khai thác doanh nghiệp.
Báo cáo nêu rõ định hướng triển khai các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), mô hình thông tin công trình (BIM), hệ thống thông tin địa lý (GIS)... trong quy hoạch và vận hành hạ tầng hàng không.

Đặc biệt, ngành hàng không sẽ thực hiện lộ trình sử dụng nhiên liệu hàng không bền vững (SAF), hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net-Zero) vào năm 2050. Đây là bước đi tất yếu để đảm bảo sự phát triển xanh, phù hợp với xu thế toàn cầu và cam kết của Việt Nam tại COP26.
Về thể chế, Cục HKVN khẩn trương xây dựng, hoàn thiện Luật Hàng không dân dụng Việt Nam sửa đổi nhằm tạo hành lang pháp lý minh bạch, thuận lợi cho đầu tư – kinh doanh hàng không, đặc biệt là trong lĩnh vực hạ tầng cốt lõi và quản lý đất đai sân bay.
Các quy hoạch cảng hàng không quốc gia cũng sẽ được rà soát, tích hợp chặt chẽ với quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội, quốc phòng – an ninh, đảm bảo tính dài hạn và khả thi.
Một trong những thành tựu đáng chú ý của giai đoạn vừa qua là sự tham gia mạnh mẽ của khu vực tư nhân vào lĩnh vực vận tải hàng không.
Các hãng tư nhân như: Vietjet Air, Bamboo Airways hay Sun PhuQuoc Airways đang từng bước chiếm lĩnh thị phần, tạo nên cấu trúc thị trường đa dạng và cạnh tranh hơn.

Tuy nhiên, mảng vận tải hàng hóa hàng không vẫn còn là “khoảng trống” cần được khai phá, khi tỷ trọng hàng hóa chuyên chở bằng đường hàng không của Việt Nam còn thấp so với các nước trong khu vực.
Để khắc phục hạn chế này, Cục HKVN đề xuất chính sách khuyến khích hình thành các hãng hàng không và đội tàu bay chuyên dụng chở hàng, đồng thời thúc đẩy xây dựng trung tâm logistics hàng không gắn với các “thành phố sân bay”.
Mô hình này không chỉ gia tăng giá trị kinh tế mà còn tạo động lực phát triển hạ tầng, thương mại và du lịch địa phương.
Song song đó, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao được xem là yếu tố then chốt. Ngành hàng không đang cần một chiến lược đào tạo bài bản, gắn liền với chuyển đổi công nghệ và hội nhập quốc tế. Cục HKVN đề xuất xây dựng cơ chế đãi ngộ đặc thù để giữ chân nhân lực kỹ thuật, phi công, chuyên gia quản lý bay và quy hoạch.
Đồng thời, cần tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế như ICAO, IATA để trao đổi kinh nghiệm, cập nhật tiêu chuẩn mới và mở rộng cơ hội học tập, nghiên cứu cho lực lượng lao động trong ngành.
Trong lĩnh vực hợp tác quốc tế, Việt Nam sẽ tiếp tục đàm phán mở rộng các hiệp định hàng không song phương và đa phương, hướng đến chính sách “mở cửa bầu trời” có chọn lọc, tạo điều kiện thuận lợi cho các đường bay xuyên lục địa kết nối châu Á – Âu – Mỹ – Úc.
Việc tăng cường hiện diện tại các tổ chức hàng không toàn cầu cũng giúp Việt Nam chủ động hơn trong hoạch định chính sách và nâng cao uy tín quốc tế.
Trên nền tảng 5 trụ cột chiến lược gồm: Hạ tầng – Chuyển đổi số – Năng lực doanh nghiệp – Nhân lực chất lượng cao – Thể chế bền vững, Cục Hàng không Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2035, hàng không sẽ trở thành ngành kinh tế chiến lược, có năng lực cạnh tranh trong top đầu Đông Nam Á.
Về quy mô đội tàu bay, đến năm 2035, tầm nhìn đến năm 2050, hàng không Việt Nam dự kiến có từ 300–320 chiếc, trong đó có tàu bay chở hàng chuyên dụng.
Hệ thống hạ tầng được định hướng phát triển hai trung tâm trung chuyển quốc tế (hub) tại vùng Thủ đô và TP. HCM, đóng vai trò kết nối Đông Nam Á với các khu vực khác trên thế giới.