VinSpace đánh dấu bước khởi đầu táo bạo của doanh nghiệp Việt trong hành trình chinh phục công nghệ hàng không - vũ trụ.
Trong tuần đầu tháng 11, thị trường Việt Nam diễn ra sự kiện gây chú ý với việc Chủ tịch Tập đoàn Vingroup Phạm Nhật Vượng thành lập VinSpace, công ty có vốn điều lệ 300 tỷ đồng (khoảng 11,4 triệu USD) hoạt động trong lĩnh vực hàng không vũ trụ.

Theo dữ liệu đăng ký doanh nghiệp, VinSpace được cấp phép hoạt động ở 6 nhóm ngành nghề bao gồm: Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và thiết bị liên quan, vận tải hàng không, hoạt động viễn thông vệ tinh, nghiên cứu - phát triển công nghệ và dịch vụ kỹ thuật. Chủ tịch Hội đồng quản trị là bà Nguyễn Mai Hoa, người gắn bó lâu năm trong hệ sinh thái Vingroup.
Về cơ cấu vốn, ông Vượng góp hơn 213 tỷ đồng (chiếm 71%), Vingroup góp 57 tỷ đồng (19%), hai người con trai của ông Vượng là Phạm Nhật Quân Anh và Phạm Nhật Minh Hoàng mỗi người góp 15 tỷ đồng (5%).
Con số vốn 300 tỷ đồng không lớn nếu so với quy mô ngành công nghiệp vũ trụ toàn cầu, nhưng việc một doanh nghiệp tư nhân Việt Nam chính thức bước chân vào lĩnh vực này mang ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ. Điều này phản ánh tầm nhìn dài hạn và khát vọng công nghệ cao mà ông Vượng và Vingroup theo đuổi sau gần hai thập kỷ phát triển.
Để hiểu rõ tham vọng của VinSpace, có thể nhìn vào SpaceX, biểu tượng của cách mạng công nghiệp không gian do tỷ phú Elon Musk sáng lập năm 2002.
Khởi đầu với mục tiêu bị xem là phi thực tế: Đưa con người lên sao Hỏa, làm cho việc đi vào vũ trụ trở nên rẻ hơn để nhân loại trở thành loài đa hành tinh. Tuy nhiên, trong hai thập kỷ, công ty đã thay đổi hoàn toàn ngành hàng không vũ trụ.
Khởi điểm, ông Musk đầu tư khoảng 100 triệu USD tiền cá nhân, phần lớn là lợi nhuận ông thu được sau khi bán PayPal cho eBay, để thành lập công ty SpaceX. Giai đoạn đầu, SpaceX vận hành với tổng vốn khoảng 1 tỷ USD, phần lớn đến từ các khoản đầu tư tư nhân và hợp đồng thử nghiệm với NASA trị giá gần 400 - 500 triệu USD nhằm phát triển dòng tên lửa Falcon.
Ba lần phóng đầu tiên của tên lửa Falcon 1 đều thất bại (2006 - 2008), đẩy công ty tới bờ vực phá sản. Tỷ phú Musk kể lại trong một cuộc phỏng vấn trên chương trình 60 Minutes rằng, ông “đã dồn toàn bộ tài sản còn lại” để thực hiện lần phóng thứ tư thành công và cứu sống cả công ty. Ngay sau đó, SpaceX ký được hợp đồng 1,6 tỷ USD với NASA để vận chuyển hàng hóa lên Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS), mở ra kỷ nguyên hợp tác công - tư trong lĩnh vực vũ trụ Mỹ.
Công nghệ tái sử dụng tên lửa Falcon giúp giảm chi phí phóng xuống còn 1/10 so với trước đây. Các hợp đồng với NASA đảm bảo nền tảng tài chính vững chắc cho SpaceX, cùng với mạng vệ tinh Starlink sau này mở ra nguồn doanh thu dân sự khổng lồ cho tỷ phú Musk.
Hiện tại, SpaceX là một trong những công ty tư nhân giá trị nhất thế giới. Đến cuối năm 2024, công ty được định giá vào khoảng 350 tỷ USD. Công ty hiện vận hành trung bình hơn 100 chuyến phóng mỗi năm, chiếm gần 60% tổng số vụ phóng thương mại toàn cầu và đạt doanh thu khoảng 3,5 tỷ USD từ dịch vụ phóng cùng mạng vệ tinh Starlink.

Giáo sư Matt Egan, nhà nghiên cứu công nghiệp không gian tại Đại học Cornell, nhận định: “Điều khiến SpaceX khác biệt không chỉ là công nghệ tái sử dụng tên lửa, mà là sự kiên định của tỷ phú Musk trong việc thử - sai - học - cải tiến. Ông chấp nhận thất bại như một phần tất yếu của quá trình đổi mới”.
Thành công của SpaceX cho thấy, một mô hình khả thi: Doanh nghiệp tư nhân có thể kết hợp tầm nhìn công nghệ, nguồn vốn mạnh và sự hỗ trợ từ chính phủ để tạo đột phá trong lĩnh vực vốn chỉ dành cho Nhà nước. Tuy nhiên, đây là sản phẩm của bối cảnh đặc thù nước Mỹ, nơi đã có nền công nghiệp hàng không - quốc phòng lâu đời và hệ sinh thái kỹ thuật sẵn có.
Dù Việt Nam chưa có nền công nghiệp vũ trụ hoàn chỉnh, VinSpace không khởi đầu từ con số 0. Ông Phạm Nhật Vượng đang sở hữu một hệ sinh thái công nghiệp - công nghệ - tài chính tương đối hiếm có trong khu vực tư nhân Việt Nam.
Các nền tảng như: VinFast, VinAI, VinBigData, VinUni, hay VinES tạo nên năng lực thiết kế, tự động hóa, vật liệu nhẹ, năng lượng, dữ liệu và nghiên cứu khoa học, tất cả đều có thể kết nối thành chuỗi giá trị phục vụ ngành hàng không vũ trụ. Hạ tầng logistics và tài chính của Vingroup, cùng khả năng huy động vốn và đối tác quốc tế, cũng giúp doanh nghiệp có lợi thế trong giai đoạn đầu tư dài hạn.
Những nền tảng này cho phép VinSpace có thể bắt đầu ở những lĩnh vực ngách khả thi hơn như vệ tinh nhỏ, UAV tầm cao, hoặc các ứng dụng dữ liệu không gian phục vụ nông nghiệp, môi trường và đô thị thông minh.
Ngoài ra, Việt Nam đang từng bước phát triển chương trình không gian quốc gia, với các dự án vệ tinh VNREDSat, MicroDragon và LOTUSat do Trung tâm Vũ trụ Việt Nam (VNSC) thực hiện. Sự phối hợp hoặc tận dụng cơ sở hạ tầng nghiên cứu này có thể là hướng đi thực tế với VinSpace trong giai đoạn khởi đầu.
| Tiêu chí | SpaceX (Mỹ) | VinSpace (Việt Nam) |
| Bối cảnh quốc gia | Mỹ - trung tâm công nghiệp hàng không, ngân sách NASA >25 tỷ USD/năm | Việt Nam - đang phát triển, ngân sách khoa học hạn chế |
| Nguồn vốn khởi tạo | Hàng trăm triệu USD (Elon Musk,NASA và các nhà đầu tư mạo hiểm) | 300 tỷ đồng (11,4 triệu USD) - phần lớn từ ông Phạm Nhật Vượng |
| Công nghệ lõi | Động cơ tên lửa, tái sử dụng, vệ tinh Starlink | Chưa công bố - khả năng tập trung vệ tinh nhỏ, UAV, viễn thông |
| Hợp tác Nhà nước - tư nhân | Có, thông qua NASA, Bộ Quốc phòng Mỹ | Chưa rõ, nhưng tiềm năng là phối hợp với VNSC và Bộ KH&CN |
| Mục tiêu chiến lược | Thám hiểm không gian, đưa con người lên Sao Hỏa | Xây dựng năng lực công nghệ cao, ứng dụng dân sự và dữ liệu không gian |
| Vai trò cá nhân sáng lập | Elon Musk - kỹ sư, nhà đầu tư, tầm nhìn toàn cầu | Phạm Nhật Vượng - doanh nhân, nhà đầu tư định hướng công nghệ Việt Nam hội nhập |
Ngành công nghệ vũ trụ tại Việt Nam hiện được đánh giá là đang ở giai đoạn khởi đầu, với nhiều tiềm năng phát triển song cũng đối mặt với hàng loạt thách thức lớn về chiến lược, nguồn lực, nhân lực và cơ sở hạ tầng.

Một trong những thách thức nổi bật là nguồn lực tài chính và cơ chế đầu tư dài hạn. Công nghệ vũ trụ là lĩnh vực đòi hỏi chi phí nghiên cứu và triển khai rất lớn, trong khi Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn hình thành năng lực nền tảng.
Các chuyên gia cho rằng, cần có chính sách đầu tư mang tính chiến lược, dài hạn, với cơ chế khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân bên cạnh nguồn lực Nhà nước. Việc hình thành “văn hóa chấp nhận rủi ro” trong nghiên cứu phát triển cũng được xem là điều kiện quan trọng để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực đặc thù này.
Nguồn nhân lực cũng là điểm nghẽn đáng kể. Mặc dù Việt Nam đã phóng thành công một số vệ tinh như: VNREDSat-1, MicroDragon hay NanoDragon, song đội ngũ kỹ sư, nhà nghiên cứu chuyên sâu và chuyên gia hệ thống, chuyên gia công nghệ hàng không vũ trụ vẫn còn rất hạn chế.
Các chương trình đào tạo trong nước còn phân tán, thiếu tính liên ngành, trong khi số lượng sinh viên theo học các ngành công nghệ vũ trụ hoặc viễn thám còn rất thấp. Hạ tầng thực hành, từ phòng thí nghiệm mô phỏng, trạm mặt đất đến hệ thống xử lý dữ liệu, vẫn chưa được đầu tư đồng bộ, khiến việc đào tạo thực tế gặp nhiều khó khăn.
Bên cạnh đó, độ tuổi trung bình cao của đội ngũ cán bộ kỹ thuật hiện nay, cùng tốc độ cập nhật công nghệ chậm, đang làm gia tăng khoảng cách giữa năng lực nhân sự trong nước và yêu cầu của công nghệ hiện đại.
Nhiều ý kiến cho rằng, để tránh tụt hậu, cần có chiến lược đào tạo mới nhằm trẻ hóa và tái bồi dưỡng lực lượng kỹ thuật, đồng thời có cơ chế đãi ngộ cạnh tranh để thu hút và giữ chân nhân tài.
Những hạn chế trên cho thấy, dù Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong hơn hai thập kỷ qua, con đường tiến tới làm chủ công nghệ không gian vẫn còn nhiều trở ngại.
Để các doanh nghiệp tư nhân như VinSpace có thể tham gia sâu và phát triển bền vững trong lĩnh vực này, đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa chính sách quốc gia, đầu tư dài hạn, đào tạo nguồn nhân lực và hạ tầng nghiên cứu - sản xuất.
Việc, Nhà nước sớm ban hành Chiến lược Vũ trụ Quốc gia đến năm 2045 sẽ là nền tảng quan trọng, mở ra cơ chế huy động nguồn lực xã hội và thúc đẩy hình thành hệ sinh thái công nghệ vũ trụ “Made in Vietnam”.