Với tốc độ cực cao, kết hợp quỹ đạo không thể dự đoán, tên lửa Dark Eagle trở thành vũ khí lý tưởng cho tấn công phủ đầu hoặc đáp trả tức thì.
Trong chuyến thị sát gần đây tới Redstone Arsenal, bang Alabama, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth đã mang lại một loạt thông tin mới đáng chú ý về hệ thống vũ khí siêu vượt âm Dark Eagle của Lục quân Mỹ.

Đáng chú ý, trong chuyến đi này, ông Hegseth cũng chính thức chỉ định Redstone Arsenal trở thành trụ sở mới của Bộ Tư lệnh Không gian Mỹ (SPACECOM), nhấn mạnh vai trò ngày càng quan trọng của tổ hợp này trong kiến trúc quốc phòng hiện đại của Washington.
Nhân dịp “trình diễn” các hệ thống tên lửa chủ lực của Lục quân Mỹ, nhiều chi tiết kỹ thuật vốn ít được công bố về Dark Eagle đã được các sĩ quan cấp cao tiết lộ trước sự chứng kiến của giới truyền thông. Những thông tin này không chỉ giúp làm rõ năng lực thực tế của Dark Eagle mà còn cho thấy tham vọng của Mỹ trong cuộc chạy đua siêu vượt âm toàn cầu.
Dark Eagle: Mũi nhọn siêu vượt âm đầu tiên của Lục quân Mỹ
Dark Eagle, hay còn được biết đến với tên gọi chính thức Long Range Hypersonic Weapon (LRHW), là hệ thống vũ khí siêu vượt âm dạng boost-glide (tăng tốc – lướt) được phóng từ bệ kéo bằng rơ-moóc. Sau khi được tên lửa đẩy đưa lên độ cao lớn, phương tiện lướt siêu vượt âm sẽ tách ra và lao đi trong khí quyển Trái Đất với vận tốc vượt quá Mach 5, đồng thời cơ động khó lường trên suốt quỹ đạo bay.
Chính khả năng bay với tốc độ cực cao, kết hợp quỹ đạo không thể dự đoán, đã biến Dark Eagle trở thành một vũ khí lý tưởng để tấn công các mục tiêu có giá trị cao và cực kỳ nhạy cảm về thời gian.

Danh sách mục tiêu tiềm năng bao gồm các hệ thống phòng không trọng yếu, trung tâm chỉ huy – kiểm soát, mạng lưới radar và các hệ thống cảm biến then chốt của đối phương. Đây cũng là vũ khí siêu vượt âm “đích thực” đầu tiên được lên kế hoạch triển khai ở tuyến đầu trong biên chế quân đội Mỹ.
Không chỉ Lục quân, kiến trúc tên lửa của Dark Eagle còn được Hải quân Mỹ tiếp nhận để phát triển biến thể phóng từ biển, nằm trong chương trình Intermediate Range Conventional Prompt Strike (IRCPS). Điều này cho thấy Mỹ đang hướng tới một họ vũ khí siêu vượt âm dùng chung nền tảng, có thể triển khai linh hoạt trên nhiều quân chủng.

Trong buổi giới thiệu, Trung tướng Francisco Lozano, Giám đốc phụ trách các chương trình siêu vượt âm, vũ khí năng lượng định hướng, không gian và mua sắm nhanh, đã trực tiếp nói với Bộ trưởng Hegseth rằng Dark Eagle có tầm bắn lên tới 3.500km. Thông tin này được truyền thông ghi lại qua các đoạn video do C-SPAN và nhiều hãng tin khác công bố.
Ông Lozano nhấn mạnh rằng với tầm bắn này, Dark Eagle có thể “đánh trúng Trung Quốc đại lục từ Guam”, một phát biểu mang tính biểu tượng cao về giá trị răn đe chiến lược. Ông cũng đưa ra các ví dụ khác, như khả năng tấn công Moscow từ London, hay Tehran từ Qatar, nhằm minh họa phạm vi hoạt động rộng lớn của hệ thống.
Đây không phải lần đầu tiên Lầu Năm Góc công bố tầm bắn của Dark Eagle. Trước đó, hệ thống này từng được cho là có tầm hoạt động ít nhất 1.725 dặm (khoảng 2.775km). Tuy nhiên, dựa trên phát biểu mới nhất, tầm bắn thực tế của Dark Eagle rõ ràng đã vượt mốc 2.175 dặm (3.500km).
Hiện chưa rõ liệu con số này phản ánh sự cải tiến kỹ thuật qua các giai đoạn thử nghiệm hay chỉ đơn giản là các dữ liệu trước đây đã được “làm mềm” một cách có chủ ý – điều vốn khá phổ biến trong việc công bố thông số chính thức của các hệ thống tên lửa chiến lược.
Sức công phá đến từ vận tốc siêu vượt âm
Một chi tiết gây chú ý đặc biệt khác được một sĩ quan Lục quân Mỹ (không nêu danh tính) tiết lộ là Dark Eagle mang đầu đạn nặng “dưới 30 pound” (khoảng dưới 13,6kg). Đây là con số cực kỳ nhỏ nếu so với các loại vũ khí tầm xa truyền thống, thậm chí còn nhỏ hơn đầu đạn của tên lửa không đối không AIM-120.
Theo lời sĩ quan này, đầu đạn của Dark Eagle chủ yếu đóng vai trò “giải phóng các phần tử sát thương”, tạo hiệu ứng phá hủy trên một khu vực có diện tích tương đương bãi đỗ xe nơi đoàn đang đứng. Phát biểu này gợi ý rằng Dark Eagle không dựa nhiều vào sức nổ của đầu đạn, mà vào năng lượng động học khổng lồ sinh ra từ vận tốc siêu vượt âm.

Như nhiều chuyên gia đã phân tích từ trước, “cú đấm động năng” của Dark Eagle mới là yếu tố chính tạo nên sức công phá. Khi một phương tiện lướt siêu vượt âm lao xuống mục tiêu với tốc độ cực lớn, năng lượng va chạm có thể gây ra mức độ hủy diệt vượt xa một đầu đạn nổ thông thường bị giới hạn bởi không gian chật hẹp của thân hình nón.
Dù vậy, việc trang bị đầu đạn nổ – mảnh, như lời sĩ quan ám chỉ, vẫn rất hữu ích để vô hiệu hóa các mục tiêu “mềm” hơn như trận địa phòng không hay hệ thống radar.
Một thông tin đáng chú ý khác là khả năng Dark Eagle có thể bay hết tầm bắn của mình trong thời gian chưa đầy 20 phút. Điều này đặt hệ thống vào nhóm vũ khí tấn công nhanh nhất thế giới hiện nay, mang lại ưu thế vượt trội trong các kịch bản tấn công phủ đầu hoặc đáp trả tức thì.
Chính tốc độ này khiến Dark Eagle trở thành cơn ác mộng đối với các hệ thống phòng thủ hiện có, vốn được thiết kế để đối phó với tên lửa đạn đạo hoặc hành trình bay theo quỹ đạo dễ dự đoán hơn nhiều.
Việc đề cập đến đầu đạn đặc biệt thu hút sự chú ý, bởi chỉ mới năm ngoái, các nhóm đánh giá thử nghiệm của Lầu Năm Góc vẫn còn bày tỏ lo ngại về mức độ sát thương thực tế của Dark Eagle. Trong một báo cáo đánh giá được công bố hồi tháng Hai, Lầu Năm Góc cho biết Hải quân Mỹ đã tiến hành thử nghiệm đầu đạn dành cho biến thể AUR, nhưng các thử nghiệm này diễn ra độc lập với chính tên lửa.

Theo báo cáo, một thử nghiệm trong “đấu trường” đã được thực hiện trong quý I năm tài khóa 2024, tiếp theo là thử nghiệm trên đường trượt (sled test) vào quý II. Mặc dù thử nghiệm đường trượt có bao gồm một số mục tiêu mô phỏng mối đe dọa thực tế, nhưng kết quả vẫn đang trong quá trình xử lý.
Đáng chú ý, các thử nghiệm trước đó, cả trên đường trượt lẫn bay thử, đều “không bao gồm các mục tiêu đại diện cho tác chiến thực tế”, do đó không thể trực tiếp xác nhận hiệu quả sát thương của vũ khí. Báo cáo kết luận rằng Lục quân Mỹ cần phải tích hợp các mục tiêu và môi trường sát thực hơn vào các chuyến bay thử cũng như các bài kiểm tra trực tiếp về khả năng tiêu diệt và sống sót của Dark Eagle.
Cuộc chạy đua siêu vượt âm và bài toán số lượng
Chương trình Dark Eagle đã trải qua không ít lần trì hoãn trong quá trình phát triển. Tuy nhiên, tính đến tháng Sáu năm nay, Lục quân Mỹ vẫn đặt mục tiêu đưa hệ thống này vào trạng thái sẵn sàng tác chiến trước khi kết thúc năm tài khóa 2025. Hiện chưa rõ tiến độ này có còn giữ nguyên hay không.
Theo các thông tin công khai, hiện đã có một khẩu đội Dark Eagle được triển khai tại Fort Lewis và một khẩu đội khác dự kiến sẽ được bàn giao trong năm nay. Việc sớm đưa Dark Eagle vào trực chiến không chỉ mang ý nghĩa chiến thuật và chiến lược, mà còn mang tính biểu tượng đối với năng lực công nghệ quốc phòng của Mỹ.
Tầm quan trọng của Dark Eagle còn nằm ở bối cảnh Mỹ đang bị đánh giá là chậm chân so với một số đối thủ, đặc biệt là Trung Quốc, trong lĩnh vực phát triển vũ khí siêu vượt âm. Việc triển khai thành công LRHW sẽ giúp Washington thu hẹp khoảng cách và củng cố khả năng răn đe trong các khu vực then chốt.
Trong chuyến thăm, Bộ trưởng Hegseth cũng đặc biệt quan tâm đến câu hỏi: Mỹ đang sản xuất Dark Eagle với số lượng bao nhiêu và tốc độ ra sao? Câu trả lời từ phía Lục quân là hiện tại khoảng một hệ thống mỗi tháng, với mục tiêu nâng lên hai hệ thống mỗi tháng, tương đương 24 đơn vị mỗi năm.
Điều này cho thấy vấn đề “khối lượng tác chiến”, khả năng sản xuất nhanh và nhiều vũ khí, đang là mối bận tâm hàng đầu của lãnh đạo quốc phòng Mỹ, trong bối cảnh kho dự trữ vũ khí chịu áp lực lớn từ các cuộc xung đột và cam kết toàn cầu. Một số ý kiến cho rằng Dark Eagle có nguy cơ trở thành loại “vũ khí viên đạn bạc”: cực kỳ tinh vi, đắt đỏ, nhưng được sản xuất với số lượng quá ít để tạo ra ảnh hưởng lớn trong một cuộc xung đột kéo dài.
Dù vẫn còn những câu hỏi về chi phí, số lượng và hiệu quả thực tế, các thông tin kỹ thuật mới được công bố cho thấy Dark Eagle đang tiến rất gần đến ngưỡng được tuyên bố sẵn sàng tác chiến.
Khi các bài kiểm tra sát thực hơn hoàn tất và dây chuyền sản xuất được tăng tốc, Lầu Năm Góc có thể chỉ còn cách một bước ngắn để chính thức đưa tên lửa này vào vai trò vũ khí siêu vượt âm chủ lực của quân đội Mỹ trong thập kỷ tới.