Mỹ chấm dứt 'đóng băng' ngân sách: Ngành hàng không hồi sinh mạnh mẽ
Chính phủ Mỹ chính thức mở cửa trở lại sau 43 ngày “đóng băng”, mang lại cú hích lớn cho ngành hàng không và nền kinh tế, nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ tái đình trệ.

Sau 43 ngày tê liệt vì chính phủ liên bang đóng cửa, dài nhất trong lịch sử nước Mỹ, Tổng thống Donald Trump đã ký ban hành đạo luật chi tiêu mới vào tối 12/11 (giờ Mỹ), chấm dứt tình trạng đình trệ trên diện rộng.
Sự kiện này không chỉ giúp hơn 670.000 công chức trở lại làm việc, mà còn được xem là “liều thuốc hồi sinh” cho hệ thống hàng không Mỹ vốn chịu tổn thất nghiêm trọng trong hơn sáu tuần qua.

Hàng không tê liệt vì chính phủ đóng cửa
Trong suốt thời gian chính phủ ngừng hoạt động, hàng không Mỹ trở thành lĩnh vực chịu tác động trực diện nhất. Hơn 60.000 nhân viên kiểm soát không lưu, an ninh sân bay, nhân viên Cục Hàng không Liên bang (FAA) và Cục An ninh Vận tải (TSA) bị ảnh hưởng, nhiều người buộc phải làm việc không lương để duy trì hoạt động tối thiểu tại các sân bay trọng điểm như Atlanta, Chicago O’Hare hay Los Angeles.
Các chuyến bay bị hoãn, hủy liên tục do thiếu nhân sự trực kiểm soát không lưu. Theo thống kê của Hiệp hội Phi công Mỹ (APA), trung bình mỗi ngày có hàng nghìn chuyến bị gián đoạn hoặc điều phối chậm, khiến thời gian chờ trên đường băng tăng gần gấp đôi so với trước.
Một số sân bay nhỏ, như Albuquerque hay Des Moines, buộc phải tạm ngừng khai thác ban đêm do không đủ lực lượng điều hành. “Chúng tôi đã chứng kiến những ngày hỗn loạn thực sự. Khi nhân viên kiểm soát không lưu buộc phải làm việc quá tải, mỗi quyết định điều hành đều chứa rủi ro”, ông Paul Rinaldi, cựu Chủ tịch Hiệp hội Kiểm soát không lưu quốc gia (NATCA), nhận định với CNN.
Mất mát dây chuyền trong toàn chuỗi du lịch
Tình trạng đình trệ của ngành hàng không nhanh chóng kéo theo suy giảm mạnh trong du lịch và tiêu dùng nội địa. Các chuyến công tác, du lịch, hội nghị bị hủy hàng loạt. Theo ước tính của Tourism Economics, ngành du lịch Mỹ thiệt hại khoảng 2,6 tỷ USD chỉ trong sáu tuần đóng cửa, tương đương 63 triệu USD mỗi ngày.

Không chỉ hãng bay, các doanh nghiệp dịch vụ phụ trợ từ khách sạn, nhà hàng đến vận tải mặt đất đều chịu tác động dây chuyền. American Airlines và Delta cho biết lượng khách nội địa giảm mạnh vào hai tuần cuối cùng của đợt đóng cửa, khi hành khách lo ngại về tình trạng hủy chuyến và an ninh sân bay thiếu ổn định.
Ông Gregory Daco, kinh tế trưởng của tập đoàn EY-Parthenon, đánh giá: “Các gián đoạn trong hàng không không chỉ là vấn đề logistic. Đó là mắt xích trọng yếu của nền kinh tế tiêu dùng Mỹ. Khi chuỗi hàng không ngừng trệ, mọi lĩnh vực từ du lịch, thương mại đến dịch vụ công đều bị ảnh hưởng dây chuyền”.
Ngay sau khi đạo luật chi tiêu được ký ban hành, Bộ Giao thông Vận tải Mỹ (DOT) và Cục Hàng không Liên bang (FAA) bắt đầu kế hoạch khởi động lại hệ thống kiểm soát không lưu và an ninh sân bay. Bộ trưởng Giao thông vận tải Sean Duffy tuyên bố sẽ “ưu tiên tuyệt đối cho hàng không”, đồng thời cam kết 70% khoản lương bị nợ sẽ được chi trả trong vòng 48 giờ cho nhân viên kiểm soát không lưu.
Tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo quá trình hồi phục sẽ không thể hoàn tất ngay lập tức. Hàng nghìn giờ huấn luyện, kiểm tra kỹ thuật định kỳ và chứng chỉ an toàn bay đã bị hoãn suốt sáu tuần, khiến tiến độ đánh giá phi công, máy bay và hạ tầng bị chậm. FAA ước tính cần ít nhất hai tuần để khôi phục năng lực điều hành bay đạt mức trước khi đóng cửa, một con số đáng lo khi kỳ nghỉ Lễ Tạ ơn chỉ còn cách hai tuần.
Cục An ninh Vận tải (TSA) cũng phải xử lý hàng chục nghìn đơn nghỉ việc hoặc điều chuyển nhân sự tạm thời. Một số nhân viên an ninh sân bay đã bỏ việc trong thời gian đóng cửa vì không thể duy trì tài chính cá nhân. “Vấn đề không chỉ là tiền lương bị nợ. Nhiều nhân viên đã mất lòng tin rằng công việc của họ được bảo vệ”, ông Henry Harteveldt, chuyên gia hàng không tại Atmosphere Research Group, nói với The Washington Post.
Thách thức về an toàn và năng lực điều hành
Các nhà phân tích lo ngại rằng chuỗi gián đoạn kéo dài có thể để lại “vết hằn” lâu dài trong hoạt động của FAA. Trong sáu tuần chính phủ ngừng hoạt động, hàng trăm kế hoạch cải tiến công nghệ, quy định an toàn bay và phê duyệt thiết bị hàng không đều bị đình trệ.
Chương trình hiện đại hóa hệ thống radar và kiểm soát không lưu kỹ thuật số (NextGen) vốn đang được triển khai để giảm ùn tắc trên không gần như bị “đóng băng”. Việc chậm triển khai NextGen khiến hàng không Mỹ có nguy cơ tụt hậu so với châu Âu, nơi hệ thống điều phối bay tự động đã vận hành ổn định tại Đức, Pháp và Hà Lan.
“Đây là cú sốc lớn đối với uy tín công nghệ hàng không Mỹ. Khi bạn ngắt dòng đầu tư trong 40 ngày, toàn bộ chuỗi kỹ thuật và quy định bị đứt gãy”, chuyên gia vận tải hàng không Robert Poole thuộc Reason Foundation bình luận.
Trong thời gian chính phủ đóng cửa, các hãng bay lớn của Mỹ buộc phải cắt giảm tần suất khai thác và điều chỉnh kế hoạch bay quốc tế. United Airlines tạm ngừng một số chuyến đến châu Âu do thiếu nhân viên điều hành không lưu; trong khi Southwest Airlines ghi nhận chi phí vận hành tăng do phải thay đổi lịch bay thường xuyên để tránh ùn tắc vùng trời.
Các hãng hàng không cũng gặp khó trong việc xin cấp phép đường bay mới vì FAA tạm ngừng xử lý hồ sơ. Một số dự án mở rộng sân bay, như tại Denver và Orlando, bị trì hoãn do Bộ Giao thông chưa phê duyệt kế hoạch tài chính. Điều này đồng nghĩa rằng hiệu ứng của đợt đóng cửa sẽ còn kéo dài đến tận năm 2026, ngay cả khi ngân sách mới đã được thông qua.
Về phía hành khách, hậu quả dễ nhận thấy nhất là sự gia tăng thời gian chờ đợi và tần suất hủy chuyến. Dữ liệu từ FlightAware cho thấy trong tháng 10, số chuyến bị hủy tại Mỹ cao hơn 38% so với cùng kỳ năm trước. “Ngành hàng không vốn vận hành như một cỗ máy tinh vi. Khi bạn dừng nó quá lâu, việc khởi động lại luôn khó khăn hơn dự kiến”, nhà phân tích hàng không Helane Becker của TD Cowen nói.
Theo Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ (CBO), đợt đóng cửa kéo dài đã khiến tăng trưởng GDP quý IV giảm 1,5%, trong đó thiệt hại trực tiếp từ ngành hàng không và du lịch chiếm phần đáng kể. Mặc dù hoạt động trở lại có thể giúp GDP quý I năm tới tăng 2,2%, CBO ước tính nền kinh tế Mỹ vẫn mất vĩnh viễn hơn 11 tỷ USD giá trị hoạt động, không thể phục hồi hoàn toàn.
Song, các chuyên gia cho rằng việc mở cửa trở lại có thể giúp ngành hàng không Mỹ bật dậy nhanh chóng trong ngắn hạn, nhờ nhu cầu du lịch mùa lễ tăng mạnh và gói chi trả lương truy lĩnh giúp kích cầu tiêu dùng. “Tiền lương trả lại sẽ lập tức quay lại nền kinh tế thông qua tiêu dùng trong đó hàng không hưởng lợi đầu tiên, vì người dân có xu hướng đi lại và mua vé cho dịp lễ”, Erica Groshen, cố vấn kinh tế tại Đại học Cornell, nhận định.
Nguy cơ “đóng cửa lần hai”
Đạo luật chi tiêu mới chỉ có hiệu lực đến ngày 30/1/2026, khiến nguy cơ một đợt đóng cửa thứ hai vẫn lơ lửng. Giới phân tích cảnh báo, nếu điều này xảy ra trong mùa đông, giai đoạn nhạy cảm nhất của hàng không hệ thống sẽ khó tránh khỏi sụp đổ cục bộ.
“Chúng ta vừa vượt qua cơn bão đầu tiên, nhưng mây đen vẫn ở phía trước”, giáo sư Gerald Epstein của Đại học Massachusetts Amherst cảnh báo. “Nếu Quốc hội không đạt được đồng thuận dài hạn, ngành hàng không sẽ luôn trong tình trạng căng thẳng tột độ mỗi khi ngân sách bị đình trệ”.
Đạo luật chi tiêu được Tổng thống Donald Trump ký thông qua đã khơi lại dòng máu cho nền kinh tế Mỹ và đặc biệt là ngành hàng không, vốn đang ở ngưỡng chịu đựng. Các chuyến bay đang dần được nối lại, nhân viên trở về vị trí, và sân bay Mỹ đang chuẩn bị cho mùa cao điểm Lễ Tạ ơn, biểu tượng cho sự hồi sinh sau “mùa đông đóng cửa”.
Tuy nhiên, vết hằn của 43 ngày tê liệt sẽ không dễ xóa. Từ hệ thống kiểm soát không lưu, dự án công nghệ hàng không NextGen, đến tâm lý người lao động, tất cả đều cần thời gian để hàn gắn. Nếu những bất đồng chính trị tiếp tục kéo dài, ngành hàng không Mỹ, trụ cột của nền kinh tế dịch vụ có thể lại trở thành nạn nhân đầu tiên trong một vòng luẩn quẩn mới giữa Nhà Trắng và Quốc hội.