Tên lửa Neptune Ukraine: Tầm bắn 1000km, khiến ‘át chủ bài’ của châu Âu câm lặng
So với MdCN – biểu tượng công nghệ của châu Âu, tên lửa Long Neptune RK360L không hề thua kém, trong khi linh hoạt và rẻ hơn nhiều.
Ukraine đã làm điều mà ít ai ngờ tới trong cuộc xung đột với Nga: phát triển hai loại tên lửa hành trình tầm xa hoàn chỉnh, trong khi toàn bộ phần còn lại của châu Âu – bao gồm cả các cường quốc như Pháp, Đức hay Ý – chỉ có duy nhất một loại, đó là MdCN (Missile de Croisière Naval) do tập đoàn MBDA chế tạo.

Mới đây, Ukraine chính thức công bố thông số kỹ thuật đầy đủ của tên lửa RK360L thuộc hệ thống Neptune-D, còn được gọi bằng biệt danh không chính thức là “Long Neptune”.
Đây là bước tiến quan trọng, giúp làm rõ mọi đồn đoán về tầm bắn, sức công phá và vị thế của nó trong kho vũ khí Ukraine.
Sức mạnh mới từ chiến trường
Theo dữ liệu chính thức, RK360L có tầm bắn 1.000km, mang đầu đạn nặng 260kg, cho phép tấn công sâu vào lãnh thổ Nga.
Thực tế chiến đấu đã chứng minh điều đó: một trong những vụ tấn công gần đây được cho là đã đánh trúng nhà máy Elektrodetal ở thành phố Karachev, trong vùng Bryansk của Nga.
Với tầm bắn này, Neptune-D gấp đôi khả năng của phiên bản Neptune ban đầu, vốn được thiết kế chủ yếu để chống hạm.
Nó trở thành tên lửa hành trình đất đối đất đầu tiên của Ukraine, đồng thời cũng là biểu tượng cho năng lực công nghiệp quốc phòng đang trỗi dậy giữa thời chiến.
Neptune ban đầu được thiết kế để tiêu diệt tàu chiến và tàu vận tải với trọng tải lên đến 9.000 tấn, lấy cảm hứng từ tên lửa Kh-35 của Liên Xô nhưng được cải tiến về tầm bắn, hệ thống dẫn đường và thiết bị điện tử.
Phiên bản gốc (R-360 Neptune) có tầm bắn khoảng 200-300km, tốc độ cận âm (khoảng 0,8-0,9 Mach), và bay ở độ cao thấp để tránh radar, với đầu đạn nặng 150kg.
So với “người khổng lồ” của châu Âu - MdCN
Đối thủ duy nhất cùng phân khúc trong khối NATO châu Âu là MdCN của Pháp, hay còn được biết đến với tên NCM (Naval Cruise Missile).
Về mặt lý thuyết, hai loại tên lửa này có nhiều điểm tương đồng.
Về tầm bắn, cả RK360L và MdCN đều đạt 1.000km. Neptune mang đầu đạn 260kg thuốc nổ, MdCN mang từ 250–300kg tùy phiên bản.
Về bền tảng phóng, Neptune được phóng từ bệ di động trên mặt đất, trong khi MdCN chỉ phóng được từ tàu ngầm.

Tuy nhiên, khác biệt lớn nhất nằm ở mục đích và điều kiện phát triển. Nếu như MdCN là sản phẩm của hàng chục năm nghiên cứu trong điều kiện hòa bình, thì Neptune lại là kết quả của nhu cầu sinh tồn giữa chiến tranh, buộc các kỹ sư Ukraine phải sáng tạo trong giới hạn tài nguyên cực kỳ hạn chế.
Cho đến nay, không có dữ liệu xác thực về hệ thống dẫn đường hoặc độ chính xác của hai tên lửa này. Tuy nhiên, giới phân tích cho rằng MdCN sử dụng hệ thống dẫn đường tương tự tên lửa SCALP-EG, vốn đã chứng minh hiệu quả trong các chiến dịch tại Syria.
Trong khi đó, Neptune-D được cho là thừa hưởng các công nghệ điều khiển và dẫn đường từ tên lửa chống hạm Neptune gốc, kết hợp cùng các thuật toán mới do Ukraine phát triển. Việc nó có thể tấn công chính xác vào các mục tiêu quân sự trên lãnh thổ Nga là bằng chứng thực tế cho độ chính xác đáng nể.
Về mặt hình dáng, MdCN có thân hình trụ tròn truyền thống, không tích hợp nhiều công nghệ tàng hình (stealth). RK360L cũng không phải là tên lửa tàng hình, thậm chí có tiết diện phản xạ radar (RCS) lớn hơn do thiết kế cánh hình chữ X. Tuy nhiên, trong chiến tranh hiện đại, khi yếu tố tốc độ, tầm bắn và khả năng bay thấp quan trọng hơn, thiết kế này vẫn hoàn toàn phù hợp với chiến thuật “đột kích chính xác” của Ukraine.
Cả Paris lẫn Kyiv đều giữ kín thông tin về giá thành và quy mô sản xuất. Tuy vậy, theo các nguồn tin quốc phòng châu Âu, số lượng MdCN được sản xuất chỉ khoảng 200 quả – con số khiêm tốn, chủ yếu trang bị cho tàu ngầm lớp Barracuda và FREMM của Hải quân Pháp.
Trong khi đó, dù không có dữ liệu chính thức, giới chuyên gia tin rằng RK360L có chi phí thấp hơn đáng kể nhờ tận dụng cơ sở công nghiệp sẵn có từ Neptune và các vật liệu trong nước. Ngoài ra, quy trình sản xuất của Ukraine linh hoạt hơn, cho phép tăng tốc chế tạo trong thời chiến, điều mà các chương trình vũ khí phương Tây khó có thể làm được.

Sự khác biệt mang tính căn bản nhất nằm ở nền tảng triển khai.
Neptune RK360L: Tên lửa đất đối đất, phóng từ bệ phóng di động đặt trong container, có thể di chuyển nhanh và ngụy trang dễ dàng.
MdCN: Tên lửa hành trình hải đối đất, phóng từ ống phóng thẳng đứng A70 Sylver trên tàu ngầm hoặc khu trục hạm.
Điều này khiến Neptune linh hoạt hơn trong chiến trường, đặc biệt là trong các chiến dịch tấn công tầm xa từ sâu trong lãnh thổ Ukraine. Trong khi đó, MdCN lại phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng triển khai của hải quân, vốn giới hạn về số lượng và khu vực hoạt động.

Dù vậy, MBDA Pháp hiện đang nghiên cứu biến thể phóng từ mặt đất, mang tên Land Cruise Missile (LCM), dự kiến hoàn thiện vào năm 2028. Tuy nhiên, tiến độ dự án này đang chậm hơn dự kiến, trong khi châu Âu vẫn chưa có hệ thống thay thế hiệu quả cho đến lúc đó.
Ukraine – từ phòng thủ thành nhà sáng chế vũ khí tầm xa
Đáng chú ý, RK360L không phải tên lửa hành trình tầm xa duy nhất của Ukraine. Nước này còn đang vận hành FP-5 Flamingo, một giải pháp “tạm thời thời chiến”, có tầm bắn ngắn hơn nhưng sản xuất nhanh và rẻ hơn.
Như vậy, chỉ trong vài năm, giữa bom đạn, Ukraine đã phát triển được hai dòng tên lửa hành trình tầm xa thực chiến – điều mà nhiều quốc gia châu Âu vẫn chưa làm được sau hàng thập kỷ hòa bình.
Trong khi đó, dự án LCM của MBDA đang giậm chân tại chỗ, khiến Đức phải tính tới khả năng mua tên lửa Tomahawk của Mỹ để lấp khoảng trống năng lực tấn công tầm xa.
Việc Ukraine tự phát triển thành công RK360L trong hoàn cảnh bị bao vây và thiếu thốn đã chứng minh sức mạnh của sáng tạo quân sự trong thời chiến. So với MdCN – biểu tượng công nghệ của châu Âu – Neptune không hề thua kém về tầm bắn, sức công phá hay độ chính xác, trong khi linh hoạt và rẻ hơn nhiều.
Nếu MdCN là niềm tự hào của Pháp trong thế giới tàu ngầm, thì tên lửa Neptune lại là niềm tự hào của Ukraine trên mặt đất – minh chứng rằng, trong kỷ nguyên chiến tranh hiện đại, sáng tạo có thể vượt lên trên nguồn lực.