Động cơ ngừng hoạt động, phi công cứu máy bay khỏi thảm kịch
Trong lịch sử hàng không, nhiều chuyến bay tưởng chừng rơi vào thảm kịch khi động cơ ngừng hoạt động, nhưng bản lĩnh phi công đã tạo ra kỳ tích.
Phép màu trên sông Hudson
Ngày 15/1/2009, chiếc Airbus A320 mang số hiệu số hiệu 1549 của hãng US Airways cất cánh từ sân bay LaGuardia (New York) để bay tới Charlotte (North Carolina). Điều khiển chuyến bay là cơ trưởng Chesley Sully Sullenberger cùng cơ phó Jeff Skiles.

Đối với cơ trưởng Sully, đây là chuyến bay bình thường như bao lần khác trong suốt 42 năm cầm lái của ông. Tuy nhiên, suy nghĩ đó của ông chỉ đúng trong vài phút sau khi rời đường băng.
Khi lên tới độ cao khoảng 850 m, máy bay va phải một đàn chim lớn. Cả hai động cơ gần như ngay lập tức mất lực đẩy. "Chúng tôi có thể cảm nhận và nghe thấy tiếng đạp, tiếng rít sau va chạm. Sau đó là âm thanh ầm ầm phát ra từ phía các động cơ", ông Sully nhớ lại, cho biết thêm chỉ có khoảng 3 phút để đưa ra quyết định sống còn.
Từ trạm kiểm soát không lưu, nhiều phương án được gợi ý: quay đầu về LaGuardia, hạ cánh khẩn cấp xuống sân bay Teterboro gần đó. Nhưng với kinh nghiệm bay dày dặn, cơ trưởng Sully hiểu rằng máy bay không thể đủ độ cao và tốc độ để tiếp cận bất kỳ đường băng nào.
“Đây là quyết định khó khăn nhất đời tôi. Tôi biết mình chỉ có một cơ hội duy nhất”, ông Sully kể lại trong hồi ký Highest Duty, 2009.
Ông chọn một phương án tưởng chừng điên rồ: hạ cánh xuống sông Hudson, ngay giữa trung tâm New York. Với kỹ năng lão luyện, cơ trưởng Sully cho máy bay trượt trên mặt nước, giữ thân máy bay nguyên vẹn. Tất cả 155 hành khách và phi hành đoàn đều sống sót, nhiều người chỉ bị thương nhẹ.

Trước khi rời máy bay, cơ trưởng Sully thậm chí đã đi lại trên khoang 2 lần để rà soát và chắc chắn không còn một ai bị mắc kẹt.
Truyền thông quốc tế gọi đây là “Phép màu trên sông Hudson”. Vụ việc trở thành minh chứng điển hình về bản lĩnh phi công, được báo chí thế giới ca ngợi. Năm 2016, Hollywood dựng lại sự kiện này trong bộ phim Sully với nam tài tử Tom Hanks thủ vai chính.
Chuyến bay xuyên tro bụi núi lửa
Tối 24/6/1982, chiếc Boeing 747 mang số hiệu 009 của hãng British Airways Flight bay từ Kuala Lumpur (Malaysia) tới Perth (Australia). Khi qua không phận Indonesia, ở độ cao 11.000 m, máy bay bất ngờ bay vào tro bụi dày đặc từ vụ phun trào núi lửa Galunggung.

Tro núi lửa, tưởng chừng vô hại, thực chất là những hạt bụi silica siêu nhỏ, khi hút vào động cơ phản lực sẽ nóng chảy, làm mòn cánh quạt và làm tắt máy. Chỉ trong vài phút, cả 4 động cơ của chiếc Boeing ba năm tuổi đều lần lượt ngừng hoạt động.
Trong buồng lái, cơ trưởng Eric Moody cùng phi hành đoàn đứng trước tình huống gần như tuyệt vọng. Máy bay rơi tự do, hành khách bắt đầu viết vội những dòng trăn trối.
Thế nhưng, ông Moody vẫn giữ giọng bình thản đến kỳ lạ khi thông báo qua loa: “Chúng tôi có một vấn đề nhỏ. Cả bốn động cơ đã ngừng hoạt động. Chúng tôi đang cố gắng khởi động lại. Hy vọng các bạn không quá lo lắng”.

Khi máy bay mất áp suất, mặt nạ dưỡng khí tự động bung ra khắp khoang. Phi hành đoàn đã đeo mặt nạ trong buồng lái, nhưng mặt nạ của Cơ phó Roger Greaves gặp sự cố. Ống dẫn oxy đến mặt nạ bị lỏng và anh không thể nối lại được. Cơ trưởng Moody bình tĩnh ứng phó bằng cách nhanh chóng hạ độ cao xuống nơi nó có thể thở gần như bình thường.
Lúc này, tổ bay có hai lựa chọn: nếu muốn lướt đến Jakarta, máy bay cần phải ở độ cao trên 3.300 m để vượt qua dãy núi ở bờ biển phía nam. Nếu thấp hơn 3.600 m, họ cần quay máy bay ra biển và hạ cánh xuống Ấn Độ Dương.
Sau khi hạ độ cao, các tro bụi loãng dần, cơ trưởng Moody một lần nữa nỗ lực khởi động lại động cơ và may mắn chúng lần lượt hoạt động trở lại. Chiếc Boeing 747 hạ cánh xuống Jakarta với 263 hành khách đều an toàn.
Sự kiện này đến nay vẫn được đưa vào giáo trình huấn luyện phi công, như một minh chứng về sự bình tĩnh và khả năng xử lý khủng hoảng trong điều kiện “không tưởng”.
Điều kỳ diệu ở Sioux City
Ngày 19/7/1989, chiếc DC-10 mang số hiệu 232 của hãng United Airlines khởi hành từ Denver đến Chicago, Mỹ, với gần 300 người trên khoang.

Khi bay ở độ cao 11.000 m, động cơ số 2 ở đuôi máy bay bất ngờ phát nổ. Những mảnh vỡ thép sắc bén xuyên thủng toàn bộ hệ thống thủy lực, được xem là “bộ não” điều khiển mọi bộ phận của máy bay. Trong tích tắc, phi công mất toàn bộ khả năng điều khiển bằng tay lái, bánh lái hay cánh tà.
“Đây là cơn ác mộng lớn nhất của mọi phi công. Máy bay bỗng biến thành một khối sắt nặng hàng trăm tấn rơi tự do”, cơ trưởng Al Haynes kể lại với The Guardian.
Trong tình huống tuyệt vọng, cơ trưởng Haynes đóng van tiết lưu động cơ bên trái và đẩy toàn bộ công suất sang phải, giúp máy bay đã tự cân bằng lại.
Dennis Fitch, một huấn luyện viên đào tạo máy bay DC-10 của United Airlines, là một hành khách ở khoang hạng nhất và đã tình nguyện giúp đỡ phi hành đoàn.
Cơ trưởng Haynes hướng dẫn Fitch vận hành các động cơ đẩy cung cấp năng lượng cho hai động cơ còn lại, vốn chỉ kiểm soát được rất ít hướng bay và phương hướng của máy bay, trong khi ông và cơ phó William Records tìm cách khôi phục lại các hệ thống điều khiển bay thông thường.

Fitch nhận thấy máy bay có xu hướng rẽ phải rõ rệt, bay vòng xoắn ốc khó kiểm soát. Họ mất hơn 40 phút “vật lộn” để đưa máy bay hướng về sân bay Sioux City (Iowa).
Khi hạ cánh, chiếc DC-10 chao đảo dữ dội, gãy đôi và bốc cháy. Dù vậy, nhờ sự khéo léo của tổ bay, 185 trong số 296 người sống sót, một con số mà giới chuyên gia gọi là “phép màu giữa thảm họa”.
Vụ việc này trở thành bài học kinh điển về tinh thần làm việc nhóm trong buồng lái và khả năng đưa ra giải pháp sáng tạo giữa khủng hoảng.
Cú hạ cánh mượt mà trên bãi cỏ
Ngày 24/5/1988, chiếc Boeing 737-300 mang số hiệu 110 của TACA Flight chở theo 38 hành khách và 7 thành viên phi hành đoàn, cất cánh từ Belize đi New Orleans (Mỹ). Chiếc máy bay mới được hãng đưa vào khai thác vào tháng 1 cùng năm.

Khi bay vào vùng thời tiết xấu ở độ cao 10.000 m, máy bay gặp mưa đá và sét đánh. Chỉ trong vài phút, cả hai động cơ đều tắt lịm. Cơ trưởng Carlos Dardano, khi đó mới 29 tuổi với 13.410 giờ bay và Cơ phó Dionisio Lopez với 12.000 giờ bay, đối mặt với kịch bản tồi tệ: máy bay không còn sức đẩy, mưa giông bao phủ khắp vùng New Orleans, các sân bay đều nằm xa ngoài tầm tiếp cận.
Buồng lái lúc này còn có cơ trưởng Arturo Soley, một phi công huấn luyện, làm nhiệm vụ giám sát hiệu suất của chiếc Boeing 737-300. Sau khi từ bỏ nỗ lực khởi động lại động cơ bị hỏng, ba phi công đã quan sát khu vực ngay phía mũi máy bay để tìm các vị trí có thể hạ cánh khẩn cấp.
Trong tình huống sinh tử, họ quyết định hạ cánh xuống một bãi cỏ rộng ngay sát xa lộ. Cú hạ cánh ngoạn mục được thực hiện, không có ai trong số 38 hành khách hoặc bảy thành viên phi hành đoàn bị thương nghiêm trọng.

Máy bay cũng chỉ bị hư hại tối thiểu trong nỗ lực hạ cánh khẩn cấp và sau đó được kéo về sửa chữa, rồi tiếp tục phục vụ thêm nhiều năm, như một minh chứng sống cho kỹ năng phi công.
Giới chuyên gia hàng không đánh giá đây là một trong những pha hạ cánh “mượt” nhất trong điều kiện toàn bộ động cơ ngừng hoạt động.