Mỹ xem xét ra mắt hãng hàng không 'chuyên' trục xuất
Chính phủ Mỹ cân nhắc lập đội bay riêng để đẩy mạnh trục xuất người nhập cư trái phép, thay vì thuê các hãng bay theo hợp đồng.
Chính phủ Mỹ đang cân nhắc thành lập đội bay riêng, được gọi không chính thức là hãng hàng không “ICE Air”, nhằm mở rộng quy mô các hoạt động trục xuất. Động thái này xuất hiện trong bối cảnh chính quyền Tổng thống Donald Trump tìm cách thúc đẩy quá trình đưa người nhập cư trái phép ra khỏi Mỹ.

Trong nhiều năm, Cơ quan Thực thi Di trú và Hải quan Mỹ (ICE) đã thuê hãng bay thương mại theo hợp đồng như Avelo Airlines, Eastern Air Express, GlobalX Airlines, Omni Air International và World Atlantic Airlines, thực hiện các chuyến bay trục xuất.
Hình thức thuê ngoài vừa mang lại nguồn thu ổn định cho các hãng, vừa giúp ICE linh hoạt trong việc sắp xếp lịch bay.
Tuy nhiên, những chuyến bay là không đủ để đáp ứng mục tiêu hiện tại. Ông Trump cam kết sẽ trục xuất một triệu người nhập cư bất hợp pháp mỗi năm. Trong 6 tháng đầu nhiệm kỳ, ICE chỉ thực hiện được khoảng 100.000 - 150.000 ca trục xuất, còn cách rất xa mục tiêu này.
Để đẩy nhanh quá trình, Bộ trưởng An ninh Nội địa Mỹ Kristi Noem được cho là đã đề xuất lập đội bay chuyên dụng do chính phủ vận hành, nhằm tăng gấp đôi số lượng trục xuất hàng tháng.
Hiện ICE thường thuê từ 8 đến 14 máy bay cùng lúc, vận chuyển khoảng 15.000 người mỗi tháng. Nếu sở hữu đội bay từ 30 chiếc trở lên, ICE sẽ không còn bị hạn chế bởi lịch trình của các hãng tư nhân, đồng thời giảm rủi ro quá tải tại các trung tâm giam giữ.
Chi phí tốn kém
Việc vận hành chuyến bay trục xuất rất tốn kém. Theo ước tính ngành hàng không, chi phí mỗi chuyến vào khoảng 25.000 USD/giờ, bao gồm máy bay, phi hành đoàn, an ninh và nhân viên y tế. Một chuyến bay thường tiêu tốn 100.000 - 200.000 USD, tùy theo quãng đường và yêu cầu hậu cần.
Quốc hội Mỹ đã phê duyệt khoản ngân sách lớn để mở rộng hoạt động của ICE. Gói tài trợ nhập cư của ông Trump nâng ngân sách thường niên của cơ quan này lên hơn 75 tỷ USD, trong đó 30 tỷ USD dành riêng cho hoạt động trục xuất, tăng mạnh so với mức 9,5 tỷ USD trước đó.
Việc xây dựng đội bay riêng cũng đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu khổng lồ cho việc mua máy bay, đào tạo phi hành đoàn và cơ sở bảo dưỡng. Những người ủng hộ cho rằng điều này có thể giúp giảm chi phí dài hạn, nhờ loại bỏ phí thuê ngoài.
Ngược lại, phe đối lập cho rằng việc thuê vẫn hiệu quả hơn, vì các hãng hàng không vốn có mô hình hoạt động tinh gọn và cho phép chính phủ linh hoạt điều chỉnh số lượng chuyến bay theo nhu cầu.
Bài toán linh hoạt và hiệu quả
Lợi thế lớn của việc thuê ngoài là tính linh hoạt. Khi số lượng trục xuất tăng, ICE có thể thuê thêm chuyến bay; khi giảm, hợp đồng cũng được cắt bớt. Nếu mua máy bay, chính phủ sẽ phải gánh công suất cố định cùng chi phí bảo trì lâu dài.
Ngoài ra, các hãng hàng không có lợi thế về vận hành hiệu quả. Mặc dù kiếm lợi nhuận từ hợp đồng với ICE, biên lợi nhuận cho các chuyến bay này thường khá mỏng. Chưa rõ ICE có thể giảm chi phí hơn khi tự vận hành hãng bay của mình hay không.
Nguy cơ kém hiệu quả, cộng thêm tính biến động của dòng người nhập cư, đặt ra câu hỏi về tính bền vững của một đội bay do chính phủ điều hành.
Việc thành lập “ICE Air” không chỉ liên quan đến chính sách nhập cư mà còn gắn trực tiếp với kinh tế hàng không. Nếu thực hiện, động thái này có thể làm giảm nguồn thu của các hãng bay nhỏ vốn phụ thuộc vào hợp đồng với ICE.
Hiện tại, cuộc tranh luận xoay quanh không phải là chính sách nhập cư, mà là bài toán hậu cần cho việc trục xuất quy mô lớn: Chính phủ Mỹ nên tiếp tục thuê ngoài hay tự vận hành đội bay tốn kém?
Câu trả lời có thể định hình cách thức quản lý các chuyến bay trục xuất của Mỹ trong nhiều năm tới.