Giảm mạnh khí thải hàng không nhờ thiết kế khoang thông minh
Cirium cho biết các hãng bay có thể giảm hơn 25% lượng CO2 trên mỗi ghế chỉ bằng cách tối ưu thiết kế và bố trí khoang hành khách.
Trong bối cảnh ngành hàng không toàn cầu đang chịu áp lực ngày càng lớn từ các mục tiêu giảm phát thải, một nghiên cứu mới của Cirium, công ty phân tích dữ liệu hàng không hàng đầu thế giới đã đưa ra một thông điệp gây chú ý.
Giảm phát thải từ trong khoang máy bay
Theo nền tảng EmeraldSky của Cirium, phần lớn chi phí nhiên liệu và khí thải CO2 của một chuyến bay phụ thuộc vào tải trọng tổng thể và đặc tính khí động của máy bay, chứ không thay đổi đáng kể theo số ghế.
Khi máy bay đã cất cánh, lượng nhiên liệu tiêu thụ gần như cố định. Vì vậy, nếu cùng một chiếc máy bay có thể chở nhiều hành khách hơn, lượng phát thải tính trên mỗi người sẽ giảm mạnh.

Điều này có nghĩa là, chỉ cần tăng mật độ ghế ngồi thông qua việc thu hẹp khoảng cách ghế, cải tiến thiết kế ghế, giảm diện tích các khu vực không tạo doanh thu như bếp hoặc khoang trống, các hãng hàng không có thể lập tức cải thiện hiệu quả môi trường.
Trước đây, khái niệm “nhồi nhiều ghế hơn” thường bị gắn mác là đánh đổi trải nghiệm hành khách để lấy doanh thu. Nhưng báo cáo của Cirium nhấn mạnh, nếu áp dụng một cách thông minh, đây không chỉ là bài toán lợi nhuận mà còn là đòn bẩy xanh trong chiến lược giảm phát thải.
Minh chứng từ Đông Nam Á
Một ví dụ tiêu biểu là Cebu Pacific của Philippines. Hãng này vận hành Airbus A330-900neo với 459 ghế, nhiều hơn 138 ghế so với mức trung bình toàn cầu của dòng máy bay này (khoảng 321 ghế).

Kết quả cùng một đường bay, cùng loại động cơ và tải trọng nhiên liệu, nhưng chỉ số CO2/ASK của Cebu Pacific thấp hơn đáng kể. Điều này không chỉ giúp hãng cải thiện hồ sơ môi trường, mà còn cho phép chào giá vé cạnh tranh hơn vì chi phí nhiên liệu trên mỗi hành khách được phân bổ thấp hơn.
Các hãng giá rẻ khác ở châu Á cũng đang áp dụng tư duy tương tự. AirAsia X sử dụng Airbus A330-300 với 377 ghế, trong khi nhiều hãng truyền thống chỉ xếp khoảng 300 ghế cho cùng loại máy bay.
Mô hình này tạo lợi thế về chi phí vận hành, phù hợp với nhóm khách hàng nhạy cảm về giá, đồng thời cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu tính trên mỗi ghế.
Ở châu Âu, các hãng bay giá rẻ như Ryanair và Wizz Air từ lâu đã khai thác tối đa sức chứa của đội bay. Ryanair vận hành Boeing 737-800 với 189 ghế, gần chạm giới hạn tối đa được chứng nhận cho loại máy bay này.
Wizz Air, với đội Airbus A321neo 239 ghế, đạt mức phát thải trên mỗi ghế thấp hơn nhiều hãng truyền thống vốn duy trì cấu hình thoải mái hơn nhưng ít ghế hơn.
Chuyên gia vận hành hàng không Mark Gerchick, cựu cố vấn Bộ Giao thông Mỹ, nhận xét: “Các hãng hàng không đang chịu áp lực kép: phải mở rộng khai thác để đáp ứng nhu cầu hậu COVID-19, trong khi vẫn bị ràng buộc bởi các mục tiêu giảm phát thải. Giải pháp khoang thông minh mang lại hiệu quả ngay lập tức, không cần chờ tới khi công nghệ SAF hay động cơ điện đạt độ chín.”
Theo Gerchick, yếu tố tốc độ triển khai là then chốt: tái cấu hình khoang có thể thực hiện trong vòng vài tuần đến vài tháng, trong khi phát triển động cơ mới hoặc triển khai SAF quy mô lớn có thể mất từ 5–15 năm.
Tại Việt Nam, thị trường hàng không nội địa và khu vực Đông Nam Á có đặc thù đường bay ngắn đến trung bình (1.000–2.500 km), vốn phù hợp với máy bay thân hẹp như A320, A321. Điều này mở ra cơ hội để các hãng áp dụng thiết kế khoang mật độ cao nhằm tối ưu hóa chi phí và chỉ số phát thải.

Vietjet Air vốn đã theo đuổi mô hình này từ sớm, với cấu hình A321neo lên tới 240 ghế. Việc tăng thêm vài hàng ghế, kết hợp tối ưu không gian khoang hành lý và khu vực dịch vụ, có thể giúp hãng giảm đáng kể CO2/ASK mà không cần đầu tư máy bay mới.
Bamboo Airways và Vietnam Airlines đặc biệt ở phân khúc quốc tế sẽ khó áp dụng triệt để do yêu cầu giữ tiêu chuẩn dịch vụ và thương hiệu. Tuy nhiên, ngay cả các hãng truyền thống cũng có thể áp dụng “mật độ linh hoạt”, với cấu hình cao hơn cho các đường bay ngắn, và cấu hình rộng rãi hơn cho đường bay dài.
Vấn đề lớn nhất không phải là kỹ thuật, mà là định vị thương hiệu và tâm lý hành khách. Hành khách Việt thường nhạy cảm với không gian ghế ngồi, đặc biệt trên chuyến bay dài hơn 2 giờ. Việc tăng ghế cần song hành với cải tiến thiết kế ghế, bố trí cửa thoát hiểm hợp lý và cải thiện dịch vụ trên khoang để giảm cảm giác chật chội.
Không phải “liều thuốc vạn năng”
Cirium khẳng định, tái thiết kế khoang chỉ là một phần của chiến lược dài hạn. Các công nghệ như SAF, hydrogen, động cơ điện lai, hay vật liệu nhẹ hơn mới là giải pháp cốt lõi để đạt mục tiêu net zero 2050.
Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường và chính sách đòi hỏi hành động ngay, giải pháp khoang thông minh là “quả ngọt treo thấp”, dễ hái, dễ triển khai, và cho kết quả tức thì.