Không người lái

UAV WL-2 đa nhiệm: Chủ lực xuất khẩu của Trung Quốc

Hoa Vũ 13/08/2025 06:50

UAV WL-2 với khả năng trinh sát, tấn công và ứng dụng dân sự, vừa là khí tài chiến lược vừa là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc.

Wing Loong-2 (WL-2), máy bay không người lái (UAV) trinh sát và tấn công tầm trung, tầm xa được phát triển bởi Tập đoàn Máy bay Thành Đô thuộc Tập đoàn Công nghiệp Hàng không Trung Quốc.

WL-2 được nhiều đối tác ở Trung Đông, châu Phi và châu Á đặt mua và triển khai ở nhiều điểm nóng xung đột, trở thành một trong những sản phẩm UAV quân sự xuất khẩu thành công nhất của Trung Quốc.

uav-wl2-01.jpg
UAV Wing Loong-2 (WL-2) của Trung Quốc. (Ảnh: SCMP)

WL-2 ra mắt lần đầu tại Triển lãm hàng không Chu Hải năm 2016 và thực hiện chuyến bay đầu tiên vào năm sau đó.

WL-2 được quân đội Trung Quốc đưa vào biên chế năm 2018 với tên định danh GJ-2, phiên bản không có cánh phụ như nguyên mẫu và ra mắt công chúng tại lễ duyệt binh quốc khánh Trung Quốc năm 2019. Bên cạnh các ứng dụng quân sự, UAV này còn được sử dụng để giám sát và liên lạc trong các hoạt động cứu hộ thảm họa dân sự.

WL-2/GJ-2 được coi là câu trả lời của Trung Quốc cho dòng MQ-9 của General Atomics (Mỹ). Thiết kế khí động học của nó có nhiều nét tương đồng với MQ-9 Reaper, bao gồm cả kích thước: dài 11 m, sải cánh 20,5 m.

Trọng lượng cất cánh tối đa của WL-2 là 4.200 kg, nhẹ hơn Reaper gần 500kg. Tuy nhiên, tải trọng vũ khí ngoài thấp hơn nhiều, chỉ 480 kg so với 1.400 kg của Reaper.

Tốc độ tối đa của WL-2 là 370 km/h, trần bay 9.000 m và tầm chiến đấu 1.500 km, đều thấp hơn đáng kể so với các thông số 480 km/h, 15.000 m và 1.900 km của Reaper.

uav-wl2-02.jpg
Thông số kỹ thuật của WL-2 và MQ-9 Reaper. (Ảnh: SCMP)

Những hạn chế trên phần lớn là do chất lượng động cơ kém hơn. WL-2 là UAV đầu tiên của Trung Quốc được trang bị động cơ máy bay cánh quạt (loại WJ-9 do Trung Quốc tự phát triển), có công suất tối đa 500 - 600 mã lực trục. Để so sánh, động cơ cánh quạt Honeywell TPE331-10 của Reaper cho công suất lên đến 900 mã lực trục, đem lại sức mạnh và hiệu suất vượt trội.

Về thời gian hoạt động, WL-2 có thể bay 20 giờ với cấu hình tải tiêu chuẩn và lên tới 32 giờ nếu giảm vũ khí. Reaper có thời gian bay liên tục 27 giờ.

Tính năng nổi bật của WL-2

Mặc dù thông số kỹ thuật không nổi bật, WL-2 vẫn có những tính năng độc đáo khiến UAV này trở thành tài sản quan trọng trong nước và là sản phẩm bán chạy nhất ở nước ngoài.

Để điều hướng, WL-2 sử dụng mạng lưới định vị vệ tinh Bắc Đẩu (Beidou) của Trung Quốc, một thiết kế cung cấp khả năng dự phòng chống lại khả năng từ chối tín hiệu của hệ thống GPS do Mỹ vận hành trong môi trường có xung đột.

Bên cạnh đó, trạm điều khiển mặt đất đặt trên xe tải có thể điều khiển nhiều máy bay cùng lúc với bán kính 200 - 300 km ở chế độ ngoài tầm nhìn, trong khi chế độ liên lạc vệ tinh cho phép điều khiển từ xa thông qua liên kết vệ tinh ở khoảng cách tới 3.000 km, dù ít khách hàng nước ngoài được trang bị cấu hình này.

Đối với nhiệm vụ trinh sát, WL-2 được trang bị một cụm cảm biến quang điện/hồng ngoại ổn định dưới thân máy bay cho tầm nhìn ban ngày và ban đêm, cũng như một radar khẩu độ tổng hợp cho phép hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết. Đồng thời, hệ thống liên kết dữ liệu cho phép chia sẻ trực tiếp thông tin chiến trường thu được từ radar, camera và cảm biến tới các đơn vị chiến đấu ở xa.

uav-wl2-03.jpg
WL-2 trưng bày tại Triển lãm Hàng không và Vũ trụ Quốc tế ở Chu Hải, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, năm 2021. (Ảnh: Reuters)

Về tác chiến, sáu giá treo dưới cánh có thể mang nhiều loại vũ khí như tên lửa hành trình chống hạm YJ-9E, bom dẫn đường vệ tinh LS-6, tên lửa dẫn đường TJ-90, tên lửa không đối đất dẫn đường laser AG-300M và loạt bom dẫn đường vệ tinh FT nặng 15 - 130 kg.

Ở chế độ "quái thú", WL-2 có thể mang theo tối đa 12 tên lửa hoặc bom, cùng 18 tên lửa không đối đất hạng nhẹ TL-2 nặng 16 kg gắn trên giá phóng ba tầng. Kho vũ khí của WL-2 còn bao gồm tên lửa không đối đất Blue Arrow-7 (BA-7) dẫn đường bằng laser, được so sánh với tên lửa AGM-114 Hellfire của Reaper về trọng lượng, kích thước và tầm bắn.

Ngoài năng lực trinh sát và tấn công, các nhà phát triển còn trang bị cho WL-2 một mô-đun tác chiến điện tử (EW), biến nó thành nền tảng trinh sát điện tử không người lái, gây nhiễu chủ động và chế áp thông tin liên lạc. Phiên bản này dễ nhận biết nhờ ăng-ten dạng đĩa và nhiều ăng-ten phụ kéo dài.

Thiết kế mô-đun cũng cho phép WL-2 được hoán cải cho các nhiệm vụ khác như quan trắc thời tiết, tiếp sóng viễn thông. Phiên bản dân sự WL-2H thường được triển khai bay vào vùng bão hoặc động đất ở Trung Quốc để đánh giá thiệt hại, đồng thời thiết lập kết nối khẩn cấp cho người dân.

WL-2 cũng có khả năng cất cánh và hạ cánh tự động, cùng với các thao tác đơn giản để phát hiện, theo dõi và tấn công mục tiêu, tất cả đều có thể được điều khiển thông qua các lệnh “trỏ và nhấp” dễ dàng của một người vận hành.

Ngoài ra, WL-2 còn được trang bị thuật toán trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép tự kiểm tra tình trạng; xác định bạn hay thù, tự động đánh giá mức độ đe dọa và thực hiện phản ứng phù hợp.

“Nếu WL-2 gặp sự cố khi bay hoặc bị tấn công hư hại nhưng vẫn có thể tiếp tục bay, nó sẽ tự động quay về và hạ cánh”, ông Li Yidong, kỹ sư trưởng chương trình phát triển WL-2, cho biết. “Để đảm bảo hạ cánh an toàn, UAV còn sử dụng thuật toán tối ưu đường băng, hệ thống điều khiển lượn như tàu con thoi và các công nghệ khác”.

Lợi thế cạnh tranh của WL-2

Những thiết kế thông minh của WL-2 không chỉ nâng cao khả năng sống sót và hiệu quả nhiệm vụ, mà còn đặc biệt hấp dẫn đối với các quốc gia thiếu hệ thống huấn luyện tác chiến UAV hoàn chỉnh hoặc thiếu người điều khiển UAV giàu kinh nghiệm, giúp công nghệ tác chiến UAV trở nên dễ tiếp cận hơn.

uav-wl2-04.jpg
UAV WL-2 vừa là khí tài chiến lược, vừa là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc. (Ảnh: Baidu)

Các lợi thế vận hành đặc biệt giúp WL-2 trở thành lựa chọn thay thế đáng gờm cho các hệ thống phương Tây như Reaper. Dù một số thông số kém hơn, khả năng của nó vẫn đáp ứng tốt phần lớn các cuộc xung đột cường độ thấp và trung bình, bao gồm chống bạo loạn và chống khủng bố khu vực.

Tuy nhiên, lợi thế cạnh tranh thực sự của WL-2 nằm ở tính hiệu quả về chi phí. Giá hệ thống MQ-9 cho quân đội Mỹ vào khoảng 30 triệu USD và có thể cao hơn nhiều khi xuất khẩu nước ngoài.

Hợp đồng năm 2024 của Ấn Độ mua 31 gói MQ-9B, kèm vũ khí như Hellfire và bom dẫn đường GBU-39B, trị giá 3,5 tỷ USD; còn hợp đồng năm 2025 của Qatar mua 8 chiếc Reaper gần 2 tỷ USD bao gồm hệ thống đầy đủ, dịch vụ và hỗ trợ.

Ngược lại, Pakistan đặt hàng 48 máy bay không người lái WL-2 vào năm 2018. Giá không được tiết lộ nhưng ước tính khoảng 4 - 6 triệu USD mỗi chiếc, bao gồm các trạm điều khiển mặt đất, đạn dược chính xác của Trung Quốc và dịch vụ hậu mãi. Trung Quốc thậm chí còn đề nghị cho phép Tổ hợp Hàng không Pakistan sản xuất chung.

Ngoài các lựa chọn thanh toán linh hoạt, Trung Quốc cũng ít gắn kèm điều kiện chính trị với các thương vụ UAV, khiến WL-2 và các mẫu UAV khác của nước này trở thành lựa chọn dễ tiếp cận.

Dù quân đội Trung Quốc đưa vào sử dụng các dòng UAV tiên tiến hơn như GJ-11 tàng hình hay CH-7 và chào bán toàn cầu, WL-2/GJ-2 vẫn là UAV tầm trung “đáng tin cậy” trong nước, cũng là lựa chọn tinh vi mà giá cả phải chăng trên thị trường quốc tế.

Hoa Vũ