Chính sách

Từ du lịch vùng biên đến mở cửa visa: Việt Nam cần các chính sách đột phá

Kha Linh 24/07/2025 08:58

Từ kinh nghiệm tổ chức một loại hình tour du lịch ở Quảng Ninh và sự phát triển nóng của ngành hàng không thời gian qua cho thấy Việt Nam đang cần combo chính sách đột phá.

Đầu năm 2024, hàng nghìn du khách Trung Quốc đổ về Móng Cái (Quảng Ninh) qua các tour 0 đồng – một mô hình tưởng chừng đã lùi xa sau đại dịch, nay bất ngờ “hồi sinh” mạnh mẽ. Dưới góc nhìn chính sách, đây không chỉ là câu chuyện thu hút du khách giá rẻ mà còn là một trường hợp điển hình cho nỗ lực kết hợp giữa chính sách visa vùng biên – tour tuyến ưu đãi – kích cầu kinh tế địa phương.

Thực tế cho thấy, tour 0 đồng không phải vấn đề, mà vấn đề nằm ở cách thực hiện và kiểm soát chất lượng. Quảng Ninh từng ghi nhận nhiều lợi ích rõ rệt: hệ thống lưu trú, dịch vụ vận chuyển, ăn uống tại địa phương đều tăng trưởng mạnh, giải quyết hàng nghìn việc làm.

Tuy nhiên, cũng chính mô hình này từng gây tranh cãi do thiếu kiểm soát, xuất hiện tình trạng bán hàng kém chất lượng, ép mua, ảnh hưởng đến trải nghiệm du khách và hình ảnh quốc gia.

b1.jpg
Du khách tour “0 đồng” ùn ùn qua cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh), cảnh báo tái bùng phát mô hình giá rẻ thiếu kiểm soát, gây áp lực lên chất lượng dịch vụ và hình ảnh du lịch quốc gia

Trong bối cảnh chính sách visa vùng biên được đề xuất ngày càng rộng hơn, tour 0 đồng là một thử nghiệm thực tế cho thấy chính sách hay chưa chắc hiệu quả nếu triển khai không đồng bộ, thiếu giám sát. Quảng Ninh, Lạng Sơn, Cao Bằng, Hà Giang… – những địa phương vùng biên vốn có tiềm năng lớn – đang tiếp tục nghiên cứu xây dựng cơ chế visa đặc thù gắn với tour tuyến cụ thể. Nhưng để mô hình này phát triển bền vững, chính quyền địa phương cần đi xa hơn: chuyển từ “lượng sang chất”, từ thu hút đại trà sang chọn lọc khách hàng phù hợp.

TS. Nguyễn Văn Minh – chuyên gia kinh tế du lịch – nhận định:
“Tour 0 đồng nếu được tổ chức bài bản, có giám sát và nâng cấp chất lượng trải nghiệm, hoàn toàn có thể là công cụ hiệu quả để tăng trưởng khách, giữ dòng tiền tại chỗ và tạo lợi ích lan tỏa”.

Ảnh màn hình 2025-07-20 lúc 12.01.39
Lượng khách quốc tế đến Việt Nam 6 tháng đầu năm 2025 theo khu vực.( Nguồn: Cục Thống kê)

Hệ sinh thái phát triển toàn diện nhìn từ địa phương

Từ một mô hình nhỏ ở Quảng Ninh, ý tưởng về một hệ sinh thái du lịch khép kín đang dần được hiện thực hóa ở nhiều địa phương trên cả nước. Sợi dây liên kết giữa thị thực, hàng không, dịch vụ và trải nghiệm không còn là tầm nhìn xa, mà đã bắt đầu định hình rõ nét qua những bước đi chính sách chủ động và mang tính phối hợp đa ngành.

Việt Nam hiện đã cấp e-visa 90 ngày cho toàn bộ quốc tịch và miễn thị thực cho 25 nước, nhưng điều đáng chú ý nằm ở cách các địa phương tiếp nhận và chuyển hóa những chính sách đó thành động lực phát triển thực sự.

Những mô hình visa theo tour tại vùng biên, hay visa chuyên biệt phục vụ các phân khúc khách Halal, golf, sức khỏe – nếu trước kia chỉ dừng ở đề xuất – thì nay đã có nơi bắt đầu vận hành, đặt nền móng cho một hệ sinh thái du lịch linh hoạt, phù hợp từng thị trường mục tiêu.

mien-visa-pc-1677211115-e1680621029292.jpg
Chính sách miễn thị thực của Việt Nam áp dụng cho 25 quốc gia, với thời hạn lưu trú từ 14 đến 90 ngày. Ảnh: VPC

Đà Nẵng, Khánh Hòa, Phú Quốc... đang không chỉ trông chờ vào lượng khách quốc tế tự tìm đến, mà chủ động xây dựng chính sách cùng doanh nghiệp hàng không để “kéo” khách về điểm đến. Việc hàng loạt đường bay quốc tế mới được mở đến các địa phương – từ Đông Bắc Á, Trung Đông đến châu Úc – không chỉ phản ánh xu thế phục hồi mạnh mẽ của ngành hàng không, mà còn là bằng chứng cho sự thay đổi trong tư duy tiếp cận thị trường quốc tế.

Nơi nào có chính sách đủ cởi mở, hạ tầng đủ sẵn sàng và dịch vụ đủ hấp dẫn – nơi đó có thể trở thành trung tâm thu hút khách mới.

Ở cấp trung ương, việc đề xuất giảm thuế nhiên liệu, phí sân bay, hỗ trợ mở đường bay mới đang dần định hình một khung chính sách dài hơi. Song, ở cấp địa phương, vai trò chủ động vẫn là yếu tố quyết định. Từ việc đề xuất mô hình visa phù hợp đến việc làm việc trực tiếp với hãng bay và công ty lữ hành, chính quyền tỉnh/thành phố ngày càng trở thành chủ thể kiến tạo chính sách, chứ không chỉ là nơi thực thi. Họ hiểu rằng, trong cuộc đua hậu đại dịch, không ai có thể “đứng im đợi khách”.

“Khi kết hợp hiệu quả visa – hàng không – du lịch địa phương, Việt Nam sẽ tạo ra chuỗi giá trị khép kín”, ông Hoàng Nhân Chính (TAB) nhận định. Đó cũng là lúc hệ sinh thái du lịch không chỉ còn là khẩu hiệu, mà trở thành chiến lược cụ thể cho từng vùng đất, từng dòng khách, từng thời điểm. Từ biên giới đến bầu trời, Việt Nam đang dần định hình một cách tiếp cận toàn diện – bền vững và có bản sắc riêng.

Các địa phương cần chủ động “gõ cửa bầu trời”

Thành công của các tour Halal tại Đà Nẵng, tour MICE ở Phú Quốc hay tour golf tại Khánh Hòa không đơn thuần bắt nguồn từ chính sách chung của trung ương, mà chủ yếu đến từ sự chủ động và linh hoạt của chính quyền địa phương.

Họ không chỉ dừng lại ở việc hưởng ứng định hướng quốc gia, mà còn trực tiếp tham gia vào quá trình thiết kế sản phẩm du lịch đặc thù, lựa chọn thị trường chiến lược, phối hợp với hãng hàng không để mở các đường bay kết nối phù hợp, và xây dựng hệ thống dịch vụ chuyên biệt tại chỗ.

chuyen-gia-hien-ke-hut-khach-hoi-giao-den-viet-nam-1-0939-17295212103741224056404.jpg
Du khách Hồi giáo trong một tour Halal tại Huế – dấu hiệu rõ nét về sự phát triển của du lịch tín ngưỡng tại Việt Nam, mở ra tiềm năng lớn từ thị trường Trung Đông và Đông Nam Á.

Trong một thế giới du lịch ngày càng cạnh tranh, việc chờ đợi chính sách “từ trên xuống” là không đủ. Cuộc đua thu hút du khách quốc tế đang diễn ra ngay tại từng địa phương – ở mỗi cửa khẩu, sân bay và điểm đến. Những nơi nào chủ động, linh hoạt và sáng tạo hơn sẽ giành được ưu thế thị trường rõ rệt.

Vì vậy, các tỉnh thành – đặc biệt là vùng biên và khu vực trọng điểm – cần xem mình như một “điểm đến quốc tế” độc lập. Điều đó đồng nghĩa với việc địa phương phải tự thiết kế hành trình, định vị rõ phân khúc khách, xây dựng trải nghiệm khác biệt và chủ động đề xuất chính sách đặc thù phù hợp với thế mạnh địa phương.

Khi từng địa phương trở thành mắt xích năng động trong chuỗi giá trị du lịch quốc gia, chính sách trung ương mới thật sự phát huy được hiệu quả tổng lực.

Việt Nam cần chính sách giữ chân và tái thu hút

Visa linh hoạt có thể giúp du khách quốc tế đến Việt Nam dễ dàng hơn, nhưng đó mới chỉ là bước đầu tiên trong hành trình chinh phục trái tim khách quốc tế. Điều quan trọng hơn nằm ở khả năng giữ chân và tạo động lực để họ quay lại – điều mà bất kỳ điểm đến nào hướng đến phát triển bền vững đều phải đặc biệt quan tâm.

1548d234fb9047ce1e81-17370985746921068440975.jpg
Ông Trần Chí Cường – Phó Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng – phát biểu tại Hội thảo phát triển du lịch các thành phố hữu nghị, ngày 17/01/2025. Đà Nẵng tích cực xây dựng chính sách riêng cho thị trường Trung Đông, Trung Quốc. Ảnh: VGP/Lưu Hương.

Để đạt được điều này, Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái du lịch đủ sức hấp dẫn – không chỉ ở mức giá cả, mà ở chất lượng dịch vụ, cảm xúc trải nghiệm và sự liền mạch trong toàn bộ hành trình.

Những chính sách miễn giảm phí tham quan hay ưu đãi tour theo mùa nếu không gắn liền với chiến lược dài hạn, dễ rơi vào tình trạng phong trào, thiếu tác động bền vững. Điều cần hơn là mỗi địa phương biết khai thác bản sắc riêng để tạo nên những sản phẩm du lịch khác biệt, mang tính cá nhân hóa, thay vì chạy theo các mô hình phổ biến đại trà.

Bên cạnh đó, truyền thông du lịch cần được chuyển hướng mạnh sang cảm xúc và bản địa hóa. Các chương trình thực tế như “Gia đình Haha”, chiến dịch “Vietnam Turns Simple Acts...” hay loạt show quốc tế đã chứng minh rằng, khi du khách cảm nhận được sự gắn kết giữa người – văn hóa – không gian sống, họ sẽ sẵn sàng ở lại lâu hơn và quay lại trong tương lai. Truyền thông lúc này không còn chỉ là công cụ quảng bá, mà là một phần của trải nghiệm.

e7f2571a-27cc-494e-b919-4b3c57c1ce12.jpeg
Các nghệ sĩ và người dân địa phương cùng hòa mình vào không khí lễ hội vùng cao trong chương trình “Gia đình Haha – Những ngày trời bao la”, góp phần quảng bá văn hóa bản địa và lan tỏa tinh thần du lịch cộng đồng.

Tuy vậy, điểm yếu cố hữu vẫn nằm ở hạ tầng và sự kết nối liên vùng chưa đồng bộ. Việc di chuyển giữa các địa phương còn mất thời gian, thiếu sự phối hợp giữa các hãng vận tải, địa phương và đơn vị lữ hành. Các tour liên tỉnh, chuỗi dịch vụ đón – tiễn – lưu trú vẫn rời rạc, thiếu liền mạch, ảnh hưởng đến trải nghiệm tổng thể.

Để tạo cú hích thực sự, chính sách giữ chân khách quốc tế cần sự phối hợp đa ngành: từ thị thực, hàng không, đến dịch vụ địa phương. Khi mọi mắt xích trong chuỗi giá trị đều được chăm chút, Việt Nam sẽ không chỉ là nơi đến một lần, mà là điểm hẹn để trở lại.

Kha Linh