Ẩm thực Nhật Bản chinh phục hàng trăm sao từ Michelin
Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng trên toàn thế giới không chỉ bởi hương vị tinh tế mà còn vì cách chế biến tôn vinh sự tối giản và trân trọng hương vị tự nhiên.
Theo nền tảng Michelin Guide, hiện có hơn 1.000 nhà hàng tại Nhật được xướng danh, trong đó trên 360 nhà hàng đã nhận sao – minh chứng cho đẳng cấp và sức hấp dẫn toàn cầu của ẩm thực xứ phù tang.

( Ảnh: Forbes Australia)
Một trong những yếu tố làm nên bản sắc của ẩm thực Nhật Bản chính là sự chú trọng vào nguyên liệu. Các món ăn Nhật luôn đặt hương vị tự nhiên của thực phẩm lên hàng đầu.
Gia vị, dầu mỡ hay nhiệt độ chỉ được sử dụng vừa đủ để làm nổi bật hương vị nguyên bản, thay vì lấn át nó. Chính triết lý này khiến các món ăn Nhật Bản tuy đơn giản trong cách chế biến nhưng lại đầy tinh tế trong trải nghiệm vị giác.
Không thể nói đến ẩm thực Nhật Bản mà bỏ qua gạo, miso và dashi – ba thành phần cốt lõi hiện diện trong hầu hết các bữa ăn.
Gạo Japonica – loại gạo phổ biến nhất, hay còn gọi là gạo sushi – có hạt ngắn, dẻo và chứa nhiều tinh bột, được xem là linh hồn của ẩm thực Nhật.
Trong văn hóa dân gian Nhật Bản, hạt gạo là nơi trú ngụ của “bảy vị thần”, phản ánh tầm quan trọng sâu sắc của cơm (gohan) trong đời sống người Nhật.
Bên cạnh đó, miso – tương đậu nành lên men – là nguyên liệu chủ đạo của món súp miso quen thuộc, cùng với rong biển, đậu phụ và rau củ. Ngoài ra, miso cũng được dùng để nêm gia vị cho nước chấm hoặc các món ăn tẩm ướp nhờ hương vị và màu sắc thay đổi đa dạng tùy thuộc vào thời gian lên men.

(Ảnh: Shutterstock)
Dashi – nước dùng nấu từ kombu (tảo bẹ) và bonito (cá ngừ bào) – là nguyên liệu không thể thiếu để tạo nên vị umami (vị mặn nhẹ, đậm đà) đặc trưng trong các món súp, nước sốt và món hầm.
Địa hình trải dài cùng khí hậu đa dạng khiến mỗi vùng miền ở Nhật Bản phát triển những đặc sản riêng biệt. Từ Hokkaido với món ramen Hakodate, ramen Asahikawa, sashimi sò điệp và cua hoàng đế; đến Tokyo – nơi du khách có thể thưởng thức đủ loại sushi khác nhau như nigiri, maki sushi hay temaki.
Món sushi nổi tiếng vốn có nguồn gốc từ kỹ thuật ướp cá với cơm lên men để bảo quản, dần phát triển thành Edomae sushi, là kiểu sushi phổ biến ngày nay, ra đời tại Edo (tên gọi cũ của Tokyo) từ thế kỷ 19.

(Ảnh: Shutterstock)
Ảnh hưởng từ phương Tây cũng để lại dấu ấn trong ẩm thực Nhật. Các món chiên phổ biến như tempura (hải sản, rau củ tẩm bột chiên) và karaage (gà tẩm ướp phủ bột chiên giòn) được du nhập vào Nhật Bản bởi các nhà truyền giáo và các thương nhân Bồ Đào Nha vào thế kỷ 16. Tonkatsu (thịt heo chiên xù) cũng dần trở nên phổ biến hơn vào cuối thế kỷ 19.
Ngoài ra, một món ăn nổi tiếng khác là okonomiyaki (bánh xèo Nhật), được làm từ hỗn hợp bột, rau củ, thịt, hải sản hay bất cứ nguyên liệu nào ưa thích theo khẩu vị, vì “okonomi” nghĩa là “bất cứ thứ gì yêu thích”. Okonomiyaki là một món ăn mang đậm tính cá nhân, được nhiều người Nhật yêu thích bởi sự gần gũi và dễ biến tấu của món ăn này.

(Ảnh: ume-y/Flickr)
Điểm đặc biệt của ẩm thực Nhật Bản không nằm ở sự cầu kỳ hay phức tạp: Một món ăn ngon không cần quá nhiều công phu, chỉ cần nguyên liệu tươi và cách chế biến đủ để giữ trọn hương vị tự nhiên. Chính điều đó đã khiến ẩm thực Nhật Bản trở thành một phần không thể thiếu trong hành trình khám phá văn hóa và du lịch của bất kỳ ai đặt chân đến xứ sở hoa anh đào.