Trải qua 80 năm phát triển, Không lực Một từ máy bay nhỏ thô sơ trở thành “Nhà Trắng bay” hiện đại, biểu tượng quyền lực và ngoại giao Mỹ.
Không lực Một (Air Force One) không phải là tên riêng của một chiếc máy bay, mà là mã hiệu dùng cho bất kỳ phi cơ nào của Không quân Mỹ đang chở tổng thống đương nhiệm, từ máy bay phản lực cỡ nhỏ đến chiếc Boeing 747 được cải tiến chuyên biệt.

Qua 80 năm, chỉ một số mẫu máy bay được lựa chọn để trở thành “Nhà Trắng bay”, nơi tổng thống Mỹ điều hành chính phủ, xử lý khủng hoảng và thực hiện sứ mệnh ngoại giao trên không.
Bên trong Không lực Một giống một tổ hợp chính phủ thu nhỏ: phòng làm việc tổng thống, phòng họp an ninh, khu y tế, khu làm việc của nhân viên Nhà Trắng, mật vụ và đội báo chí.
Đằng sau lớp vỏ sơn xanh - trắng là hàng loạt hệ thống tuyệt mật, bao gồm thiết bị liên lạc bảo mật, khả năng làm trạm chỉ huy trên không trong trường hợp Washington bị tấn công, và đặc biệt là khả năng tiếp nhiên liệu giữa không trung, cho phép máy bay hoạt động nhiều giờ liền mà không cần hạ cánh.
Không chỉ vậy, chuyên cơ tổng thống còn là “sân khấu chính trị”: nơi tổng thống đón nguyên thủ nước ngoài, phát biểu với báo chí, hay xuất hiện tại vùng thiên tai để gửi đi thông điệp mạnh mẽ về sự hiện diện của Mỹ.
Năm 1933, ông Franklin D. Roosevelt là tổng thống Mỹ đầu tiên sử dụng máy bay riêng, một chiếc Douglas Dolphin nhỏ với khoang ngủ cơ bản.

Thế chiến II thay đổi tất cả. Trước hiểm họa tàu ngầm Đức, việc dùng đường biển trở nên nguy hiểm, buộc quân đội Mỹ phải xây dựng phương tiện bay chuyên dụng cho nguyên thủ.
Dòng phi cơ được sử dụng là Douglas VC-54C Sacred Cow có động cơ 4 cánh quạt, tầm bay 6.400 km và tốc độ tối đa 480 km/giờ, có phòng riêng với bàn làm việc lớn, nhà vệ sinh riêng, cửa sổ kính chống đạn và giường gấp.
Chiếc phi cơ có một thang máy chạy bằng pin, có thể thu vào ở bụng, giúp ông Roosevelt lên xuống máy bay tiện hơn, do ông bị bại liệt và phải ngồi xe lăn.

Ông Roosevelt chỉ sử dụng chiếc máy bay này một lần khi dự hội nghị Yalta năm 1945. Tổng thống Truman tiếp tục dùng nó và ký Đạo luật An ninh Quốc gia 1947 ngay trên khoang, sau đó thay bằng VC-118 Independence.

Đến thời Tổng thống Eisenhower, đội chuyên cơ được nâng cấp lên dòng Lockheed Constellation, trong đó chiếc Columbine II trở thành máy bay đầu tiên mang mật danh Không lực Một.
Động thái trên xuất hiện sau khi máy bay chở ông Eisenhower mang số hiệu 8610 có lần trùng với mã hiệu của một chuyến bay thương mại khác. Kể từ đó, cái tên Không lực Một bắt đầu được sử dụng với các đài kiểm soát không lưu, là mã hiệu cho những chuyên cơ chở tổng thống Mỹ, nhằm tránh những nhầm lẫn có thể gây sự cố nghiêm trọng.

Cuối những năm 1950, các máy bay cánh quạt bắt đầu lỗi thời so với những mẫu turboprop hiện đại của Liên Xô. Ngoại trưởng John Foster Dulles cho rằng Mỹ không thể để tổng thống xuất hiện với hình ảnh kém cạnh.
Không quân Mỹ nhanh chóng đưa vào biên chế ba máy bay Boeing 707-120, mở đầu cho thời đại phản lực của chuyên cơ tổng thống. Những mẫu phi cơ bao gồm Special Air Mission (SAM) 970 vào năm 1959, sau đó là SAM 971 và SAM 972.
Trên máy bay có két an toàn để cất giữ mã phóng hạt nhân, một phòng liên lạc đặc biệt và một cabin, cùng những tiện nghi khác.
Với tốc độ 950 km/h, những chiếc chuyên cơ này rút ngắn đáng kể thời gian di chuyển. Năm 1959, ông Eisenhower thực hiện “Chuyến bay vì hòa bình”, ghé 11 quốc gia châu Á trong chưa đầy ba tuần, điều không tưởng với các máy bay trước đó.

Những chuyên cơ chở ông Eisenhower được sơn phần thân màu nhôm và trắng, phần đầu sơn màu đỏ đen, chữ "Không quân Mỹ" được in đậm phía trước, trong khi phần thân sơn chữ "Cơ quan Không vận Quân đội".
Đến năm 1962, chiếc VC-137C SAM 26000 chở Tổng thống Mỹ John F. Kennedy được nhà thiết kế Raymond Loewy khoác lên "bộ áo" xanh - trắng, màu sơn này về sau trở thành nhận diện kinh điển của Không lực Một.
Máy bay có vận tốc tối đa 965 km/giờ cùng tầm bay hơn 9.600 km. SAM 26000 cũng là nơi diễn ra lễ nhậm chức của ông Lyndon B. Johnson, người đã tuyên thệ nhậm chức tổng thống Mỹ vào tháng 11/1963, không lâu sau khi ông Kennedy bị ám sát.
Chiếc máy bay này tiếp tục phục vụ các đời tổng thống, từ ông Johnson đến ông Nixon. Năm 1972, SAM 27000 ra đời và dần trở thành chuyên cơ chính. Đây cũng là chiếc máy bay đưa ông Nixon rời Washington sau khi tuyên bố từ chức năm 1974.
SAM 26000 được biên chế dự phòng và nghỉ hưu năm 1998, trong khi SAM 27000 phục vụ tới thời Tổng thống George H. W. Bush.

Ngày nay, Không lực Một là bộ đôi Boeing VC-25A, phiên bản cải tiến sâu từ Boeing 747-200B, với số hiệu 28000 và 29000. Chúng đi vào hoạt động từ năm 1990.
So với 747 thông thường, VC-25A được bổ sung hệ thống liên lạc và điện tử an ninh cao, khả năng tiếp nhiên liệu trên không, thang lên máy bay phía trước và sau, hệ thống bốc dỡ hành lý tự động.
Không gian bên trong gồm phòng ngủ tổng thống có phòng tắm, phòng họp, phòng ăn, hai bếp lớn có thể phục vụ khoảng 100 suất ăn, cùng khu y tế chuyên dụng. Nếu cần, máy bay có thể duy trì hoạt động trên không trong thời gian dài.

Duy trì đội VC-25A đã cũ trở nên tốn kém, buộc Không quân Mỹ triển khai chương trình thay thế bằng mẫu VC-25B, phát triển dựa trên dòng Boeing 747-8 hiện đại hơn.
Hai chiếc 747-8 được mua lại từ hãng Transaero (Nga) đang được cải tạo sâu nhằm đáp ứng yêu cầu đặc biệt về cấu trúc, liên lạc và an ninh. Lớp sơn xanh - trắng truyền thống cũng được làm mới.
Gần đây, Mỹ còn tiếp nhận thêm một chiếc 747-8 do hoàng gia Qatar tặng. Chiếc máy bay này cũng sẽ trải qua quá trình kiểm định, cải hoán trước khi có thể hoạt động trong vai trò Không lực Một.
Theo kế hoạch, thế hệ Không lực Một mới sẽ chính thức phục vụ vào cuối thập niên này.