Chiếc chiến đấu cơ lớn nhất hiện nay trong biên chế Không quân Hoa Kỳ là F-15 Eagle. Dòng máy bay này từng do McDonnell Douglas phát triển và sản xuất, sau đó được chuyển giao cho tập đoàn Boeing quản lý trong lĩnh vực quốc phòng.

Sở hữu kích thước vượt trội nhưng nổi tiếng về khả năng cơ động, F-15 Eagle hiện là chiến đấu cơ lớn nhất trong biên chế Không quân Hoa Kỳ.
Không quân Hoa Kỳ là lực lượng không quân chiến đấu lớn nhất và mạnh nhất thế giới. Xét về số lượng máy bay chiến đấu hiện đại trong biên chế hoạt động, lực lượng này gần như không có đối thủ.
Trong khi phần lớn các lực lượng không quân khác thường chỉ dựa vào một hoặc một vài loại chiến đấu cơ để bảo vệ không phận quốc gia, thì Không quân Hoa Kỳ sở hữu nhiều dòng máy bay chiến đấu khác nhau đang phục vụ ở nhiều khu vực trên toàn cầu.
Không phải tất cả các máy bay chiến đấu này đều phục vụ cùng một mục đích. Một số, như Lockheed Martin F-22 Raptor, được thiết kế chuyên biệt cho nhiệm vụ chiếm ưu thế trên không.
Một số khác, như Lockheed Martin F-35 Lightning II, được phát triển để thực hiện nhiều loại nhiệm vụ khác nhau và vì thế có tính linh hoạt vượt trội. Cuối cùng, có những chiến đấu cơ chủ yếu đảm nhiệm vai trò máy bay tấn công.
Chiếc chiến đấu cơ lớn nhất hiện nay trong biên chế Không quân Hoa Kỳ là F-15 Eagle. Dòng máy bay này từng do McDonnell Douglas phát triển và sản xuất, sau đó được chuyển giao cho tập đoàn Boeing quản lý trong lĩnh vực quốc phòng.
F-15 Eagle: Tổng quan về “cánh chim” thống lĩnh bầu trời
McDonnell Douglas F-15 Eagle là máy bay phản lực chiến đấu chiếm ưu thế trên không, hai động cơ, hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết, được Không quân Hoa Kỳ lựa chọn vào năm 1969.
Chiếc máy bay này được phát triển nhằm thay thế các dòng tiêm kích đánh chặn thế hệ đầu và được kỳ vọng sẽ đảm nhiệm vai trò tác chiến không đối không chuyên biệt.
Được thiết kế bởi McDonnell Douglas, F-15 Eagle lần đầu bay thử vào tháng 7 năm 1972 và chính thức được biên chế vào Không quân Hoa Kỳ từ năm 1976.
Trong suốt quá trình phục vụ, dòng máy bay này đã thiết lập một kỷ lục chiến đấu vô song: hơn 100 chiến thắng trên không mà không để thua một trận không chiến nào. Phần lớn những chiến công này thuộc về Không quân Israel trong các cuộc xung đột tại Trung Đông.
Mặc dù ban đầu F-15 được thiết kế thuần túy để đảm nhiệm vai trò tiêm kích chiếm ưu thế trên không, khung thân máy bay sau đó đã được cải tiến để tăng cường khả năng tấn công mặt đất. Từ đó ra đời biến thể F-15E Strike Eagle – phiên bản hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết, được đưa vào biên chế từ năm 1989 và đã được xuất khẩu đến nhiều quốc gia trên thế giới.
Các biến thể phụ của F-15 và F-15E cũng đã được phát triển riêng cho một số quốc gia đối tác cụ thể như như Israel, Nhật Bản và Ả Rập Saudi.
Khi Chiến tranh lạnh dần đi đến hồi kết, F-15 từng bước trở thành máy bay chiến đấu chiếm ưu thế trên không chủ lực của Không quân Hoa Kỳ và đã tham chiến trong cả Chiến tranh vùng Vịnh năm 1991 cũng như xung đột tại vùng Balkan.
Sang thập niên 2000, F-22 Raptor với khả năng tàng hình đã dần đảm nhận vai trò này. Nhiều chiếc F-15 đời đầu đã được cho "nghỉ hưu". Tuy nhiên Không quân Hoa Kỳ vẫn tiếp tục đầu tư vào dòng máy bay này, với việc đưa vào biên chế phiên bản F-15EX Eagle II do Boeing sản xuất.
Khám phá năng lực chiến đấu vượt trội của F-15 Eagle
F-15 Eagle được thiết kế như một máy bay chiến đấu chiếm ưu thế chủ lực trên không, đồng nghĩa với việc nó phải đạt hiệu suất chiến đấu vượt trội.
Chiếc máy bay này được trang bị hai động cơ phản lực cánh quạt Pratt & Whitney F100 có khả năng đốt tăng lực, mang lại tỷ lệ lực đẩy trên trọng lượng vượt quá 1:1.
Nhờ hệ thống động cơ mạnh mẽ, F-15 có thể xoay lượn linh hoạt với lực gia tốc lớn gấp 9 lần trọng lực, bay vọt lên độ cao 30.000 feet chỉ trong khoảng 1 phút và đạt tốc độ tối đa gấp 2,5 lần tốc độ âm thanh. Với tải trọng cánh thấp, máy bay còn có khả năng cơ động tuyệt vời.
Chiếc F-15 đã được trang bị nhiều hệ thống điện tử hàng không khác nhau qua từng thời kỳ, với radar mảng pha quét điện tử chủ động (AESA) tiên tiến, cho phép phát hiện và tấn công mục tiêu từ trên cao xuống thấp, đồng thời theo dõi nhiều mục tiêu cùng lúc.
Máy bay có khả năng mang theo các tên lửa không đối không AIM-7 Sparrow, AIM-9 Sidewinder và AIM-120 AMRAAM. Ngoài ra, F-15 còn được trang bị một khẩu pháo xoay M61A1 cỡ 20 mm dùng trong các trận chiến tầm gần. Nhiều giá treo dưới cánh và thân cho phép mang thêm thùng nhiên liệu phụ, giúp mở rộng bán kính tác chiến. Máy bay có thể mang tối đa 8 tên lửa AMRAAM.
Máy bay F-15 còn được trang bị máy tính trung tâm kỹ thuật số tích hợp các cảm biến, hệ thống điều khiển hỏa lực và các biện pháp phòng vệ điện tử, bao gồm tổ hợp chế áp điện tử ALQ-135 cùng hệ thống phóng mồi bẫy (chaff/flare).
Những trang bị này giúp giảm đáng kể khối lượng công việc cho phi công. Nhờ các tính năng vượt trội, F-15 đã giành được hơn 100 chiến thắng trên không được xác nhận mà không hề có tổn thất trong không chiến.
Thành tích này là minh chứng rõ ràng cho khả năng bền bỉ và hiệu quả chiến đấu ấn tượng của loại tiêm kích này. Cho đến nay, F-15 vẫn được đánh giá là một trong những chiến đấu cơ hiện đại và mạnh mẽ nhất thế giới.
Sức mạnh chiến đấu cơ nhìn từ thông số kỹ thuật
McDonnell Douglas F-15 là loại máy bay chiến đấu được thiết kế để làm chủ bầu trời với hiệu suất cao. Theo Bảo tàng Không quân March Field, điều này có nghĩa là F-15 vừa phải có kích thước đủ lớn để mang theo nhiều vũ khí và nhiên liệu, vừa phải đủ linh hoạt để cơ động tốt trong các tình huống chiến đấu.
Buồng lái dành cho một phi công giúp giảm số lượng nhân sự cần thiết để vận hành, mặc dù một số biến thể được thiết kế với hai ghế cho phi công và sĩ quan điều khiển hệ thống vũ khí (WSO). Chiếc F-15 có chiều dài 63 feet (khoảng 19,2 mét) và sải cánh 43 feet (khoảng 13,1 mét), với tổng diện tích cánh hơn 600 feet ( hơn 55 mét vuông).
Trọng lượng phân bổ trên cánh thấp giúp F-15 di chuyển linh hoạt hơn và dễ dàng thực hiện các pha quay gắt khi bay ở tốc độ cao.
Máy bay có trọng lượng rỗng khoảng 29.000 pound (khoảng 13,1 tấn) và trọng lượng toàn phần khi nạp đầy là 44.500 pound (khoảng 20,2 tấn), tạo ra một khoảng dư lớn cho nhiên liệu, vũ khí và các hệ thống khác, vì trọng lượng cất cánh tối đa (MTOW) của máy bay lên tới 68.000 pound (khoảng 30,8 tấn). Nhờ đó, máy bay có thể mang theo các thùng nhiên liệu phụ nặng gắn ngoài.
Chiếc F-15 có thể mang hơn 13.000 pound (khoảng 5,9 tấn) nhiên liệu bên trong, và con số này có thể tăng lên hơn 25.000 pound (khoảng 11,3 tấn) khi sử dụng thêm ba thùng nhiên liệu phụ 600 gallon (khoảng hơn 2,2 lít).
Nhờ đó, máy bay có thể hoạt động trong bán kính chiến đấu lên tới vài trăm hải lý. Các động cơ phản lực tiên tiến của máy bay cung cấp tổng lực đẩy hơn 47.540 pound (khoảng 21,5 tấn) khi bật chế độ đốt sau, giúp F-15 đạt tỷ lệ lực đẩy so với trọng lượng rất cao, đủ để thực hiện các pha cơ động gắt với gia tốc gấp 9 lần một cách ổn định và linh hoạt.
Khả năng hoạt động của chiến đấu cơ F-15
Chiếc F-15 Eagle mang lại hiệu suất ấn tượng, đặc biệt trong các tình huống áp lực cao và điều kiện bất lợi. Với hai động cơ phản lực có buồng đốt sau, máy bay có thể đạt tốc độ Mach 2.5 (tương đương khoảng 2.655 km/h) khi bay ở độ cao, thậm chí có thể vượt tốc độ âm thanh ngay cả khi đang bay thấp gần mặt biển. Cho đến nay, F-15 vẫn là tiêm kích nhanh nhất của Không quân Hoa Kỳ và nằm trong nhóm nhanh nhất thế giới.
Chiếc F-15 có thể bay tuần tra trên quãng đường hơn 670 dặm (khoảng 1.080 km) chỉ với một thùng nhiên liệu phụ. Trong nhiệm vụ đánh chặn, máy bay có thể hoạt động ở cự ly khoảng 540 dặm (tương đương 870 km).
Nếu lắp thêm ba thùng nhiên liệu phụ, F-15 có thể bay liên tục hơn 1.200 dặm (gần 1.930 km). Khi thực hiện các chuyến bay dài, máy bay có thể đạt tầm bay trên 3.000 hải lý (tức hơn 5.500 km) và còn có thể được tiếp nhiên liệu trên không để kéo dài thời gian hoạt động.
Máy bay có thể leo lên độ cao hơn 20.400 mét chỉ trong một phút, cho thấy khả năng phản ứng cực nhanh trước mọi tình huống nguy cấp. Nhờ hiệu suất mạnh mẽ này, F-15 là sự kết hợp lý tưởng giữa tốc độ, tầm bay và độ linh hoạt trong chiến đấu.
Hành trình chiến đấu ấn tượng của tiêm kích F-15
Khi F-15 Eagle được đưa vào biên chế năm 1976, các phi công nhanh chóng chứng minh giá trị của loại tiêm kích này. Israel là quốc gia đầu tiên ghi nhận chiến công trên không với F-15 vào năm 1979. Sau đó, trong Chiến tranh Liban năm 1982, các máy bay F-15 của Israel đã thực hiện hàng trăm phi vụ mà không chịu bất kỳ tổn thất nào trong chiến đấu, đồng thời bắn rơi hơn 40 máy bay của Syria.
Trong biên chế của Không quân Hoa Kỳ, các máy bay F-15 Eagle đã góp phần thiết lập ưu thế trên không trong Chiến dịch Bão táp Sa mạc (Operation Desert Storm) năm 1991 và giành được 36 chiến công trong tổng số các chiến thắng trên không của Không quân Mỹ trong cuộc xung đột này.
Trong suốt những năm 1990 và 2000, F-15 được triển khai để thực thi các vùng cấm bay tại Iraq và hỗ trợ các chiến dịch của NATO tại Bosnia và Kosovo.
Vào năm 2007, các vấn đề về kết cấu đã khiến phần lớn đội máy bay F-15 trên toàn cầu phải tạm ngừng hoạt động. Tuy nhiên, sau quá trình điều tra kỹ lưỡng và gia cố, các máy bay này đã được phép quay trở lại chiến trường. Không quân Hoa Kỳ tiếp tục hiện đại hóa phi đội F-15 bằng việc đưa vào sử dụng các biến thể mới tích hợp công nghệ tiên tiến.
Kết luận đằng sau những thành tích ấn tượng
McDonnell Douglas F-15 Eagle từ lâu đã là trụ cột chủ lực trong các chiến dịch giành ưu thế trên không của Không quân Hoa Kỳ. Dù hiện tại không còn là lực lượng chủ lực, nhường chỗ cho các chiến đấu cơ tàng hình tiên tiến như F-22 Raptor, F-15 vẫn cho thấy sức mạnh đáng gờm với khả năng tác chiến linh hoạt và hiệu quả ấn tượng.
Bất chấp những thách thức trong suốt nhiều năm qua, F-15 Eagle vẫn là một chiến đấu cơ linh hoạt, giữ nguyên giá trị sử dụng dù đã được thiết kế từ nhiều thập kỷ trước. Dòng máy bay này đã nhiều lần chứng minh năng lực trong thực chiến.
Mặc dù là chiến đấu cơ lớn nhất trong Không quân Hoa Kỳ, điều đó không ngăn cản F-15 trở nên nổi bật nhờ khả năng linh hoạt và cơ động. Đặc biệt với các biến thể kế nhiệm, dòng máy bay này sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động của Không quân Hoa Kỳ trong nhiều thập kỷ tới.